Chỉ số GI hay GL? Ứng dụng trong dinh dưỡng

Rate this post

1. Giới thiệu

Chỉ số đường huyết (Glycemic Index – GI) và chỉ số tải đường huyết (Glycemic Load – GL) là hai thông số quan trọng trong dịch tễ học và dinh dưỡng. Việc áp dụng các chỉ số này trong thực hành lâm sàng có thể góp phần điều trị và quản lý các bệnh lý chuyển hóa như béo phì, đái tháo đường và bệnh tim mạch.
2. GI và GL là gì?

– Glycemic Index (GI) – Chỉ số đường huyết: Thể hiện tốc độ làm tăng đường huyết sau khi tiêu thụ 50g carbohydrate từ một loại thực phẩm so với glucose (GI=100) hoặc bánh mì trắng.
– Glycemic Load (GL) – Chỉ số tải đường huyết: Kết hợp GI và lượng carbohydrate trong khẩu phần, tính theo công thức:

Một số thực phẩm phổ biến theo từng nhóm GI:
– GI thấp (<55): Yến mạch, lúa mạch, gạo lứt, bánh mì nguyên cám, rau xanh (cải bó xôi, bông cải xanh, rau muống), đậu nành, các loại đậu, táo, lê, dâu tây, bưởi, hạnh nhân, cá hồi, dầu ô liu.
– GI trung bình (56-69): Gạo basmati, khoai lang, chuối chín vừa, bánh mì đen, đậu lăng, hạt chia, hạt óc chó.
– GI cao (≥70): Cơm trắng, bánh mì trắng, khoai tây nướng, nước ngọt có đường, bánh ngọt, kẹo.

Tương tự, chỉ số tải đường huyết (GL) cũng bị ảnh hưởng bởi khẩu phần ăn:
– GL thấp (<10): Các loại rau xanh, trái cây ít đường, ngũ cốc nguyên cám với khẩu phần vừa phải, các loại hạt, cá béo.
– GL trung bình (11-19): Ngũ cốc nguyên hạt, khoai lang, chuối, một số loại đậu, sữa chua Hy Lạp, trứng luộc.
– GL cao (≥20): Bánh ngọt, nước ngọt, cơm trắng với khẩu phần lớn, thực phẩm chế biến sẵn.

3. Ứng dụng trong dinh dưỡng lâm sàng
3.1. Kiểm soát đường huyết trên bệnh nhân Đái tháo đường
Bệnh nhân đái tháo đường được khuyên dùng các thực phẩm có GI thấp để giảm biến động đường huyết, duy trì kiểm soát đường huyết tốt hơn, và hạn chế nguy cơ kháng insulin. Thực phẩm có GI thấp cũng giúp giảm biến chứng mạch máu, đặc biệt là các biến chứng vi mạch và bệnh lý tim mạch liên quan.

3.2. Kiểm soát cân nặng và béo phì
Các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu thực phẩm GI thấp giúp kiểm soát cơn đói và giảm cảm giác thèm ăn, dẫn đến giảm lượng calorie nạp vào mà không cần giới hạn khẩu phần nghiêm ngặt. Việc giảm đột biến insulin cũng giúp kiểm soát quá trình tích tụ mỡ, từ đó hỗ trợ duy trì cân nặng ổn định.

3.3. Giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch
Thực phẩm có GI thấp giúp giảm viêm hệ thống và cải thiện lipid máu, bao gồm giảm triglyceride và LDL-cholesterol, đồng thời tăng HDL-cholesterol. Chế độ ăn dựa trên GI thấp cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

3.4. Dinh dưỡng thể thao và tập luyện
Một bữa ăn có GL cao trước khi tập luyện giúp bổ sung nhanh chóng năng lượng, tăng cường hiệu suất vận động. Trong khi đó, thực phẩm GI thấp sau buổi tập giúp phục hồi glycogen một cách từ từ, ngăn ngừa biến động đường huyết và hỗ trợ hồi phục cơ bắp.

4. Kết Luận
Chỉ số GI và GL là các công cụ quan trọng trong dinh dưỡng lâm sàng, giúp tối ưu hóa chiến lược ăn uống để kiểm soát đường huyết, hỗ trợ quản lý cân nặng, cải thiện sức khỏe tim mạch và nâng cao hiệu suất vận động. Các bác sĩ và nhân viên y tế nên sử dụng linh hoạt các chỉ số này để cá nhân hóa chế độ ăn cho từng nhóm bệnh nhân nhằm đạt hiệu quả điều trị cao nhất.

Câu hỏi:

Loại trái cây nào có GI thấp và thích hợp cho bệnh nhân đái tháo đường?
A. Dưa hấu

B. Táo

C. Nho khô

D. Xoài

5. Tài Liệu Tham Khảo
1. Jenkins, D. J., et al. (1981). “Glycemic index of foods: a physiological basis for carbohydrate exchange.” *The American Journal of Clinical Nutrition*, 34(3), 362-366.
2. Ludwig, D. S. (2002). “The glycemic index: physiological mechanisms relating to obesity, diabetes, and cardiovascular disease.” *JAMA*, 287(18), 2414-2423.
3. Augustin, L. S. A., et al. (2015). “Glycemic index, glycemic load and glycemic response: an International Scientific Consensus Summit from the International Carbohydrate Quality Consortium (ICQC).” *Nutrition, Metabolism and Cardiovascular Diseases*, 25(9), 795-815.
4. Foster-Powell, K., Holt, S. H. A., & Brand-Miller, J. C. (2002). “International table of glycemic index and glycemic load values: 2002.” *The American Journal of Clinical Nutrition*, 76(1), 5-56.
5. Atkinson, F. S., Foster-Powell, K., & Brand-Miller, J. C. (2008). “International tables of glycemic index and glycemic load values: 2008.” *Diabetes Care*, 31(12), 2281-2283.

Advertisement

Giới thiệu Vũ Thị Quỳnh Trang

Xem các bài tương tự

Rối loạn tiền mãn kinh – mãn kinh

✍️Mãn kinh tự nhiên: là sự chấm dứt vĩnh viễn của chu kỳ kinh nguyệt …