Lutein: Vai Trò, Cơ Chế và Tiềm Năng Lâm Sàng

Rate this post

Bác sĩ Minh Tín

Lutein là một loại carotenoid thuộc nhóm xanthophyll. Lutein không có hoạt tính vitamin A. Cơ thể con người không thể tự tổng hợp Lutein mà phải cung cấp từ thực phẩm.

Lutein chủ yếu có trong các loại rau lá xanh như cải bó xôi, cải xoăn, bông cải xanh, cũng như trong lòng đỏ trứng, quả bơ và một số loại trái cây, rau củ có màu vàng, cam, đỏ. Lutein và zeaxanthin tích tụ trong võng mạc hình thành sắc tố điểm vàng. Lutein cũng được quan sát thấy tích tụ ưu tiên trong não trong suốt cuộc đời. Lutein cũng có thể được tìm thấy trong huyết thanh và da.

1. Vai trò sinh học của Lutein

1.1. Lutein và sức khỏe mắt

Lutein cùng với zeaxanthin đóng vai trò bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương oxy hóa, hoạt động như một bộ lọc ánh sáng xanh và góp phần giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD) cũng như đục thủy tinh thể. Cơ chế chính của lutein bao gồm:

  • Trung hòa các gốc tự do và oxy đơn.
  • Hạn chế tổn thương tế bào võng mạc do stress oxy hóa.
  • Tăng mật độ sắc tố điểm vàng (MPOD), giúp cải thiện chất lượng thị giác.

1.2. Lutein và chức năng não bộ

Lutein có tỷ lệ cao trong não và được chứng minh có liên quan đến khả năng nhận thức. Ở trẻ sơ sinh, mặc dù chỉ chiếm 12% tổng lượng carotenoid tiêu thụ, lutein chiếm tới 60% tổng lượng carotenoid tích lũy trong não. Ở người lớn tuổi, lutein chiếm 35% carotenoid tích tụ trong não mặc dù chỉ chiếm 20% tổng carotenoid huyết tương. Các nghiên cứu chỉ ra rằng lutein có thể:

  • Cải thiện hiệu suất nhận thức, đặc biệt là trí nhớ và tốc độ xử lý thông tin.
  • Giảm stress oxy hóa và viêm thần kinh, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi thoái hóa.
  • Tăng cường hoạt động chức năng não bộ, như được xác nhận qua nghiên cứu hình ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI).
  • Tăng lưu lượng máu não, hỗ trợ duy trì chức năng thần kinh ở người cao tuổi.

1.3. Ứng dụng lâm sàng khác

Ngoài tác dụng đối với mắt và não, đặc biệt là đối tượng béo phì trung tâm, lutein còn có khả năng cải thiện sức khỏe chuyển hóa bằng cách:

  • Giảm stress oxy hóa.
  • Hỗ trợ điều hòa lipid máu, bao gồm giảm cholesterol toàn phần và LDL-C.
  • Ức chế các sản phẩm glycation bền vững (AGE), góp phần giảm nguy cơ bệnh lý chuyển hóa.
  • Cải thiện độ nhạy tương phản ở bệnh nhân võng mạc tiểu đường không tăng sinh (NPDR).

2. Ai nên bổ sung lutein?

  • Người có nguy cơ AMD hoặc đục thủy tinh thể: Bổ sung lutein có thể giúp duy trì mật độ sắc tố điểm vàng và bảo vệ thị lực.
  • Người cao tuổi: Hỗ trợ chức năng nhận thức và giảm nguy cơ suy giảm trí nhớ.
  • Người làm việc nhiều với màn hình điện tử: Giúp giảm mỏi mắt do tiếp xúc với ánh sáng xanh.

3. Liều lượng và thời gian sử dụng:

  • Liều thường dùng: Lutein 10 mg/ngày, tối thiểu 3 tháng – tối đa 1 năm.

Từ dữ liệu các nghiên cứu trên đối tượng cụ thể, để đạt được hiệu quả trên mắt và não bộ thì:

  • Ở bệnh nhân NPDR: 10 mg/ngày trong 36 tuần.
  • Ở trẻ em: 10 mg lutein và 2 mg zeaxanthin/ngày trong 180 ngày.
  • Người béo phì trung tâm: Lutein 10 mg/ngày trong 32 tuần.

4. Tác dụng phụ và chống chỉ định

  • Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng về tác dụng phụ nghiêm trọng của lutein.
  • Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy lutein được dung nạp tốt. Tuy nhiên, việc bổ sung lutein nên được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ, đặc biệt với những người có bệnh lý nền hoặc đang sử dụng thuốc điều trị.

Góc bàn luận

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều sản phẩm bổ sung Lutein với hàm lượng từ 5mg, 10mg, 20 mg đến 40 mg. Mặc dù với các bằng chứng y khoa hiện tại thì việc bổ sung Lutein hàm lượng 10 mg là đủ để đạt được hiệu quả mong muốn. Bạn nghĩ sao về vấn đề này? Liệu với hàm lượng Lutein cao có đạt được nhiều hiệu quả hơn hay mang lại tác dụng phụ mà y khoa chưa phát hiện ra?

Tài liệu tham khảo

 

Advertisement

Giới thiệu Minh Tín

Xem các bài tương tự

[Góc Nhi Khoa] Bạn đã biết cách xử trí sốt co giật cho con tại nhà chưa?

Co giật do sốt còn gọi sốt co giật, sốt co giật lành tính, là …