- GIỚI THIỆU
Rạn da (Striae distensae – SD) là một dạng tổn thương da mạn tính, đặc trưng bởi các đường rãnh dài, hẹp do sự kéo giãn quá mức của da. Đây là một dạng sẹo gây ra bởi sự phá vỡ của mô liên kết, đặc biệt là collagen và elastin. Rạn da thường gặp trong thai kỳ, tuổi dậy thì, béo phì và sau điều trị kéo dài bằng corticosteroid.
- DỊCH TỄ HỌC
Tỷ lệ mắc rạn da thay đổi theo nhóm dân số, với khoảng 50-90% phụ nữ mang thai bị ảnh hưởng (Salter & Kimball, 2006). Tình trạng này cũng phổ biến ở thanh thiếu niên, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng nhanh (Ud-Din & Bayat, 2017).
- NGUYÊN NHÂN VÀ CƠ CHẾ BỆNH SINH
3.1. Yếu tố nguy cơ
- Thay đổi nội tiết tố: Cortisol tăng cao làm suy yếu tổng hợp collagen (McGraw & Tiziani, 2014).
- Căng giãn da nhanh chóng: Da không kịp thích nghi với sự thay đổi thể tích cơ thể.
- Di truyền: Có liên quan đến tiền sử gia đình bị rạn da.
- Điều trị corticosteroid kéo dài: Gây ức chế nguyên bào sợi, làm giảm tổng hợp collagen và elastin.
3.2. Cơ chế bệnh sinh
Rạn da xảy ra do sự mất cân bằng giữa phân hủy và tổng hợp mô liên kết, làm giảm độ bền của da. Ban đầu, quá trình viêm cấp tính dẫn đến giãn mao mạch và tổn thương nguyên bào sợi, sau đó là giai đoạn xơ hóa với sự suy giảm collagen type I và III (Watson et al., 2016).
- PHÂN LOẠI RẠN DA
- Striae rubra: Màu đỏ hoặc tím, xuất hiện sớm do viêm và giãn mao mạch.
- Striae alba: Màu trắng, giai đoạn mạn tính với mất mô liên kết và giảm sắc tố.
- CHẨN ĐOÁN
5.1. Lâm sàng
Chẩn đoán chủ yếu dựa vào quan sát tổn thương đặc trưng trên da.
5.2. Cận lâm sàng
- Siêu âm da: Đánh giá độ dày lớp bì và sự thay đổi cấu trúc sợi collagen (Turroni et al., 2018).
- Sinh thiết da: Cho thấy sự giảm mật độ collagen và elastin, kèm theo tổn thương nguyên bào sợi.
- PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
6.1. Điều trị nội khoa
- Retinoids (Tretinoin 0,1%): Thúc đẩy tái tạo collagen, cải thiện rạn da giai đoạn sớm (Elsaie et al., 2009).
- Acid ascorbic (Vitamin C): Chống oxy hóa, hỗ trợ tổng hợp collagen.
- Peptide sinh học: Thúc đẩy quá trình sửa chữa da.
6.2. Điều trị bằng công nghệ
- Liệu pháp laser: Laser xung nhuộm màu (PDL), laser CO2 phân đoạn giúp kích thích tái tạo mô (Al-Dhalimi & Abo Nasria, 2016).
- Microneedling: Kích thích nguyên bào sợi, cải thiện chất lượng da.
- Liệu pháp PRP (Platelet-Rich Plasma): Ứng dụng trong tái tạo da.
6.3. Phẫu thuật thẩm mỹ
Trong trường hợp rạn da nặng, phẫu thuật tạo hình thành bụng (abdominoplasty) có thể giúp loại bỏ phần da bị rạn và cải thiện thẩm mỹ (Rohrich et al., 2018).
- PHÒNG NGỪA
- Duy trì cân nặng ổn định: Tránh tăng cân hoặc giảm cân đột ngột.
- Dưỡng ẩm da thường xuyên: Sử dụng kem dưỡng chứa hyaluronic acid.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung vitamin A, C, E giúp duy trì sức khỏe da.
- KẾT LUẬN
Rạn da là một tình trạng phổ biến với nhiều phương pháp điều trị khác nhau. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ nội khoa đến các biện pháp can thiệp xâm lấn.
- TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Al-Dhalimi, M. A., & Abo Nasria, A. A. (2016). “Treatment of striae distensae with fractional CO2 laser”. Journal of Dermatological Treatment, 27(5), 417-421.
- Rohrich, R. J., et al. (2018). “Abdominoplasty: Current Concepts and Techniques”. Plastic and Reconstructive Surgery, 141(5), 774e-783e.
- Ud-Din, S., & Bayat, A. (2017). “Topical treatments for striae distensae: A systematic review”. British Journal of Dermatology, 176(4), 682-703.
- Striae Distensae Treatment Review and Update,Indian Dermatology Online Journal | Volume 10 | Issue 4 | July-August 2019 .Striae distensae (stretch marks). UPTODATE .2021
- BỆNH VIỆN TỪ DŨ (theo Pregnancy-Your health & auféminin)
- Đơn vị Da liễu – Thẩm mỹ da Bệnh viện Nguyễn Tri Phương