Dược sĩ Phạm Xuân Thức
Kháng histamin là một nhóm thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng, như ngứa, hắt hơi và chảy nước mũi. Chúng được chia thành hai thế hệ: kháng histamin thế hệ đầu tiên và kháng histamin thế hệ thứ hai. Mỗi loại có cơ chế hoạt động, tác dụng phụ và ứng dụng lâm sàng khác nhau.
1. Kháng Histamin Thế Hệ Đầu Tiên
Kháng histamin thế hệ đầu tiên, như diphenhydramine (Benadryl) và chlorpheniramine, đã được sử dụng từ lâu và nổi bật với khả năng giảm triệu chứng dị ứng nhanh chóng. Một trong những đặc điểm chính của nhóm thuốc này là khả năng vượt qua hàng rào máu-não, dẫn đến tác dụng an thần mạnh mẽ. Điều này có thể hữu ích trong một số tình huống, như khi bệnh nhân cần giảm lo âu hoặc mất ngủ. Tuy nhiên, tác dụng phụ này cũng có thể gây ra tình trạng buồn ngủ, chóng mặt và giảm khả năng tập trung, khiến nó không phù hợp cho những người cần duy trì sự tỉnh táo, chẳng hạn như lái xe hoặc làm việc trong môi trường đòi hỏi sự chú ý cao (WebMD, 2023).
Ví dụ thuốc và liều dùng:
- Diphenhydramine (Benadryl):
- Liều dùng cho người lớn: 25-50 mg, uống mỗi 4-6 giờ (tối đa 300 mg/ngày).
- Liều dùng cho trẻ em: 1 mg/kg (tối đa 25 mg), uống mỗi 4-6 giờ.
- Chlorpheniramine:
- Liều dùng cho người lớn: 4 mg, uống mỗi 4-6 giờ (tối đa 24 mg/ngày).
- Liều dùng cho trẻ em: 0.5 mg/kg (tối đa 12 mg), uống mỗi 4-6 giờ.
Thời gian tác dụng:
- Thời gian tác dụng của kháng histamin thế hệ đầu tiên thường kéo dài từ 4-6 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào từng loại thuốc và đáp ứng của bệnh nhân.
2. Kháng Histamin Thế Hệ Thứ Hai
Kháng histamin thế hệ thứ hai, bao gồm loratadine (Claritin) và cetirizine (Zyrtec), được phát triển để giảm thiểu các tác dụng phụ về an thần. Những loại thuốc này ít vượt qua hàng rào máu-não hơn, do đó, chúng thường không gây buồn ngủ. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho những người cần điều trị triệu chứng dị ứng mà vẫn phải duy trì hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, kháng histamin thế hệ thứ hai thường có thời gian tác dụng dài hơn, cho phép người dùng chỉ cần uống thuốc một lần mỗi ngày (AAAAI, 2021).
Ví dụ thuốc và liều dùng:
- Loratadine (Claritin):
- Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 10 mg, uống một lần mỗi ngày.
- Cetirizine (Zyrtec):
- Liều dùng cho người lớn: 10 mg, uống một lần mỗi ngày.
- Liều dùng cho trẻ em từ 6-12 tuổi: 5-10 mg, uống một lần mỗi ngày (tùy theo trọng lượng).
- Fexofenadine (Allegra):
- Liều dùng cho người lớn: 60 mg, uống mỗi 12 giờ hoặc 180 mg, uống một lần mỗi ngày.
- Liều dùng cho trẻ em từ 6-12 tuổi: 30 mg, uống mỗi 12 giờ.
Thời gian tác dụng:
- Thời gian tác dụng của kháng histamin thế hệ thứ hai thường kéo dài từ 12-24 giờ, cho phép bệnh nhân chỉ cần uống thuốc một lần mỗi ngày mà vẫn duy trì hiệu quả điều trị.
3. So Sánh và Lựa Chọn
Khi lựa chọn giữa hai loại kháng histamin, các bác sĩ thường xem xét độ tuổi, tình trạng sức khỏe và nhu cầu cụ thể của bệnh nhân. Kháng histamin thế hệ đầu tiên có thể được chỉ định cho những bệnh nhân cần điều trị triệu chứng dị ứng nhanh chóng hoặc cho những người gặp khó khăn trong việc ngủ. Ngược lại, kháng histamin thế hệ thứ hai thường được khuyến nghị cho những người cần một giải pháp lâu dài mà không bị ảnh hưởng bởi tác dụng phụ về an thần.
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng kháng histamin thế hệ thứ hai có hiệu quả hơn trong việc giảm triệu chứng dị ứng mà không làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc quản lý các bệnh lý mãn tính như viêm mũi dị ứng, nơi mà bệnh nhân có thể cần điều trị liên tục trong thời gian dài (AAFP, 2016).
“Sự khác biệt giữa kháng histamin thế hệ đầu tiên và thế hệ thứ hai nằm ở cơ chế hoạt động, tác dụng phụ và ứng dụng lâm sàng. Việc lựa chọn loại thuốc phù hợp cần dựa trên từng trường hợp cụ thể, với sự tư vấn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ. Kháng histamin thế hệ thứ hai đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến hơn trong điều trị dị ứng nhờ vào tính an toàn và hiệu quả của chúng.”
Tài liệu tham khảo
- WebMD. (2023). Difference Between First Generation Antihistamines and Second Generation Antihistamines.
- AAAAI. (2021). Antihistamine.
- AAFP. (2016). Antihistamines for Allergic Rhinitis.