Probiotics và Prebiotics: Không chỉ sức khỏe đường ruột!

Rate this post

Bác sĩ Minh Tín

      Hệ tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tổng thể, không chỉ giúp hấp thụ dinh dưỡng mà còn ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, tâm trạng và làn da. Tuy nhiên, với chế độ ăn uống hiện đại giàu thực phẩm chế biến sẵn, ít chất xơ và thường xuyên sử dụng kháng sinh, hệ vi sinh đường ruột dễ bị mất cân bằng. Điều này dẫn đến các vấn đề như táo bón, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, suy giảm miễn dịch và thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Vì vậy, bổ sung probioticsprebiotics đúng cách là một phần quan trọng để duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

1. Probiotics và Prebiotics: Ai giúp ai?

Hai thuật ngữ probioticsprebiotics thường xuyên xuất hiện trong các sản phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng?

  • Probiotics (tạm dịch: Lợi khuẩn): Là các vi khuẩn sống có lợi cho sức khỏe, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch. Ví dụ phổ biến gồm 2 chủng LactobacillusBifidobacterium.
  • Prebiotics (tạm dịch: Chất tiền sinh học): Là những chất xơ không tiêu hóa được, đóng vai trò “thức ăn” cho vi khuẩn có lợi là probiotics, giúp chúng phát triển mạnh mẽ hơn. Một số prebiotics phổ biến là inulin, FOS (fructooligosaccharides), GOS (galactooligosaccharides).
  • Synbiotics: Là sự kết hợp giữa probiotics và prebiotics để tối đa hóa tác dụng của cả 2 loại. Dùng 1 trong 2 loại biotic đôi khi hiệu quả “chưa đầy đủ” hay chưa đáp ứng kỳ vọng nên các nhà khoa học đã tạo nên synbiotics để đạt được tác dụng hiệp đồng.
    Our specific pre-, pro- and synbiotics | Danone Nutricia Research

2. Tác Dụng Nổi Bật của Probiotic và Prebiotic

Probiotic: Hỗ Trợ Tiêu Hóa và Tăng Cường Miễn Dịch

  • Cải thiện hệ tiêu hóa: Hỗ trợ điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS), tiêu chảy do kháng sinh.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Cân bằng hệ vi sinh, giúp cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh.
  • Cải thiện sức khỏe tâm thần: Một số nghiên cứu cho thấy probiotic có thể giảm căng thẳng, lo âu.
  • Hỗ trợ kiểm soát cân nặng: Ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và lưu trữ chất béo.
  • Bảo vệ hệ tim mạch: Một số probiotic có thể giúp giảm cholesterol và huyết áp.

Prebiotic: Dinh Dưỡng Cho Vi Khuẩn Có Lợi

  • Tăng số lượng lợi khuẩn: Giúp hệ vi sinh đường ruột phát triển mạnh.
  • Cải thiện tiêu hóa và giảm táo bón: Hỗ trợ chức năng ruột, giúp đi tiêu dễ dàng hơn.
  • Tăng hấp thu khoáng chất: Cải thiện khả năng hấp thu canxi, magie.
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Một số prebiotic giúp giảm cholesterol xấu.
  • Giảm viêm và tăng cường sức khỏe miễn dịch: SCFA (axit béo chuỗi ngắn) được tạo ra từ prebiotic có tác dụng chống viêm mạnh mẽ.

3. Nguồn cung cấp probiotics

a. Thực phẩm lên men

  • Sữa chua: Chứa nhiều lợi khuẩn như LactobacillusBifidobacterium.
  • Kimchi: Món dưa muối Hàn Quốc giàu vi khuẩn lactic.
  • Dưa cải muối, cà muối: Các loại rau củ lên men có chứa probiotic tự nhiên.
  • Natto: Đậu nành lên men của Nhật, chứa Bacillus subtilis tốt cho đường ruột.
  • Kefir: Thức uống lên men từ sữa, chứa nhiều chủng lợi khuẩn hơn sữa chua.
  • Kombucha: Trà lên men giàu probiotic và axit hữu cơ có lợi.

b. Thực phẩm chức năng

Có nhiều loại men vi sinh dạng viên nang, bột, nước giúp bổ sung lợi khuẩn cho đường ruột.

c. Hệ tiêu hóa của con người

Probiotics tự nhiên tồn tại trong ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch.

4. Nguồn cung cấp prebiotics

a. Thực phẩm tự nhiên giàu prebiotics

  • Rau củ và trái cây:
    • Chuối, táo, lê
    • Hành tây, tỏi, tỏi tây
    • Măng tây, atiso, rau diếp xoăn
    • Khoai lang, khoai tây (để nguội giúp tăng tinh bột kháng, một dạng prebiotic)
  • Ngũ cốc nguyên cám:
    • Yến mạch, lúa mạch, gạo lứt
    • Lúa mì nguyên cám, hạt lanh, hạt chia
  • Các loại đậu và hạt:
    • Đậu xanh, đậu lăng, đậu nành
    • Hạnh nhân, hạt óc chó

b. Thực phẩm chức năng

Nếu chế độ ăn thiếu chất xơ, có thể bổ sung prebiotics từ thực phẩm chức năng chứa inulin, fructooligosaccharides (FOS), galactooligosaccharides (GOS).

c. Sữa mẹ

Đối với trẻ sơ sinh, sữa mẹ chứa nhiều oligosaccharides, một loại prebiotic quan trọng giúp phát triển lợi khuẩn trong ruột.

5.  Nguồn cung cấp Synbiotics

a. Thực phẩm tự nhiên (kết hợp probiotics & prebiotics)

  • Sữa chua + chuối/yến mạch: Sữa chua chứa probiotics, chuối/yến mạch có prebiotics.
  • Kimchi + tỏi/hành: Kimchi giàu lợi khuẩn, tỏi/hành cung cấp chất xơ prebiotics.
  • Kefir + hạt lanh: Kefir có probiotics, hạt lanh chứa prebiotics.

b. Thực phẩm chức năng

Nhiều sản phẩm synbiotics dạng viên, bột, nước uống kết hợp probiotics (Lactobacillus, Bifidobacterium…) và prebiotics (inulin, FOS, GOS…).

6.  Chủng loại và liều lượng

Dựa trên bằng chứng từ các nghiên cứu y khoa, mỗi chủng loại lợi khuẩn với hàm lượng nhất định sẽ đóng góp vai trò riêng biệt. Dưới đây là bảng liệt kê từng chủng loại được ứng dụng trong các bệnh lý với liều lượng tham khảo như sau:

Bệnh lý Chủng loại Liều lượng
Tiêu chảy liên quan đến kháng sinh (AAD) Saccharomyces boulardii CNCM I-745 10⁹ cfu hoặc 250 mg, hai lần/ngày
Bacillus clausii (Enterogermina) 2 × 10⁹ bào tử, ba lần/ngày
Hỗn hợp L. plantarum, L. casei, L. acidophilus, L. delbrueckii subsp. bulgaricus, B. infantis, B. longum, B. breve, S. thermophilus 110 × 10⁹ cfu, ba lần/ngày
L. delbrueckii var. bulgaricus / L. acidophilus / S. thermophilus / B. bifidum (LMG-P17550, LMG-P 17549, LMG-P 17503, LMG-P 17500) 10⁹ cfu / 10⁹ cfu / 10⁹ cfu / 5 × 10⁸ cfu/liều, trong 5 ngày
B. lactis Bi-07, L. rhamnosus HN001, L. acidophilus NCFM Không xác định
Probiotic đa loài (B. bifidum W23, B. lactis W51, L. acidophilus W37, L. acidophilus W55, L. paracasei W20, L. plantarum W62, L. rhamnosus W71, L. salivarius W24) 10 tỷ cfu/ngày, trong suốt thời gian điều trị kháng sinh và 7 ngày sau
Bệnh não gan Hỗn hợp L. plantarum, L. casei, L. acidophilus, L. delbrueckii subsp. bulgaricus, B. infantis, B. longum, B. breve, S. salivarius subsp. nhiệt đới Không xác định
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu L. casei, L. rhamnosus, S. thermophilus, B. breve, L. acidophilus, B. longum, L. bulgaricus + FOS 2 × 10⁸ cfu + 250 mg FOS, hai lần/ngày
B. longum W11 + FOS 5 × 10⁹ cfu + 2,5 g FOS, một lần/ngày
L. paracasei DSM 24733, L. plantarum DSM 24730, L. acidophilus DSM 24735, L. delbrueckii subsp. bulgaricus DSM 24734, B. longum DSM 24736, B. infantis DSM 24737, B. breve DSM 24732, S. thermophilus DSM 24731 225 × 10⁹ cfu, ba lần/ngày
Hội chứng ruột kích thích (IBS) S. boulardii CNCM I-745 2 × 10¹¹ cfu, hai lần/ngày
B. infantis 35624 1 × 10¹⁰ cfu, một lần/ngày
L. acidophilus PBS066, L. reuteri PBS072 5 × 10⁹ cfu, một lần/ngày
L. rhamnosus LRH020, L. plantarum PBS067, B. animalis subsp. lactis BL050 5 × 10⁹ cfu, một lần/ngày
S. cerevisiae CNCM I-3856 2–8 × 10⁹ cfu, một lần/ngày
Tổn thương ruột non do NSAID L. casei Shirota 6,5 × 10⁹ cfu, một lần/ngày
Viêm loét đại tràng Hỗn hợp L. plantarum, L. casei, L. acidophilus, L. delbrueckii subsp. bulgaricus, B. infantis, B. longum, B. breve, S. thermophilus 1800 tỷ cfu, hai lần/ngày
E. coli Nissle 1917 5 × 10¹⁰ cfu, hai lần/ngày
Không dung nạp Lactose L. acidophilus DDS-1 1 × 10¹⁰ cfu, một lần/ngày
B. longum BB536, L. rhamnosus HN001 + Vitamin B6 4 × 10⁹ cfu + 1 × 10⁹ cfu + 1,4 mg
Tiêu chảy cấp tính L. delbrueckii var. bulgaricus, L. acidophilus, S. thermophilus, B. bifidum 10⁹ cfu, 10⁹ cfu, 10⁹ cfu, 5 × 10⁸ cfu/liều, trong 5 ngày
B. lactis Bi-07, L. rhamnosus HN001, L. acidophilus NCFM Không xác định
Đau bụng ở trẻ sơ sinh L. reuteri DSM 17938 10⁸ cfu/ngày, trong ít nhất 21 ngày
Viêm túi thừa Hỗn hợp 8 chủng (L. paracasei DSM 24733, L. plantarum DSM 24730, L. acidophilus DSM 24735, L. delbrueckii subsp. bulgaricus DSM 24734, B. longum DSM 24736, B. infantis DSM 24737, B. breve DSM 24732, S. thermophilus DSM 247) Liều hàng ngày: 4–6 tuổi (17–23 kg) 1 gói (450 tỷ cfu)

Bên cạnh vai trò trong hệ tiêu hóa, probiotics đang ngày càng được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y khoa khác như sức khỏe tâm thần (trục não-ruột), da liễu (hỗ trợ điều trị viêm da dị ứng, mụn trứng cá), sản phụ khoa (cân bằng hệ vi khuẩn âm đạo), và cả trong lĩnh vực ung thư học (hỗ trợ giảm tác dụng phụ của hóa trị). Liệu tương lai, probiotics có thể trở thành một phần không thể thiếu trong các phác đồ điều trị đa chuyên khoa? Đây là một hướng đi đầy tiềm năng cần tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng.

Tài liệu tham khảo

  1. WGO – World Gastroenterology Organisation (2023), Probiotics and prebiotics
  2. UpToDate (2025), Prebiotics and probiotics for treatment of allergic disease
  3. UpToDate (2025), Patient education_ Probiotics (The Basics)
Advertisement

Giới thiệu Minh Tín

Xem các bài tương tự

Bạn đã sử dụng Tamiflu (Oseltamivir) đúng cách chưa ?

Dược sĩ Phạm Xuân Thức Cảm cúm (influenza) là một bệnh lý do virus gây …