Mở đầu: “Tuổi trẻ” không còn là vùng an toàn của thận
Bạn đang ở độ tuổi 20–30, khỏe mạnh, chưa từng nghĩ đến chuyện “bệnh thận”? Thực tế đang chứng minh điều ngược lại. Số người trẻ mắc bệnh thận mạn tính (CKD) đang gia tăng nhanh chóng – nhiều trường hợp không hề biết mình bị bệnh cho đến khi phải đối mặt với lọc máu hoặc ghép thận.
Theo Hội Thận học TP.HCM, gần 35% bệnh nhân chạy thận hiện nay dưới 40 tuổi. Một báo cáo năm 2023 từ WHO cho biết: 90% người mắc CKD không hề hay biết. Suy thận không ồn ào – nhưng lại là một “sát thủ thầm lặng” có thể đánh gục cả tương lai nếu bạn xem nhẹ nó.
1. Thận và bệnh thận mạn: Những điều người trẻ cần hiểu rõ
1.1 Chức năng thiết yếu của thận
Mỗi quả thận lọc khoảng 180 lít máu/ngày, loại bỏ chất thải, duy trì cân bằng nội môi, sản xuất hormon và kiểm soát huyết áp. Một khi chức năng này suy giảm, cơ thể sẽ bắt đầu rối loạn:
-
Rối loạn huyết áp và điện giải.
-
Thiếu máu do giảm erythropoietin.
- Loãng xương, tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
Hình ảnh minh hoạ “Functions of a Kidney” – thể hiện
các chức năng sinh học chính của thận và hệ tiết niệu
1.2 Bệnh thận mạn là gì?
Bệnh thận mạn (CKD) là tình trạng giảm chức năng thận kéo dài >3 tháng, biểu hiện qua giảm mức lọc cầu thận (GFR) hoặc có protein trong nước tiểu.
Tiến triển bệnh mạn thận theo từng giai đoạn:
- Giai đoạn 1–2
• Mức lọc cầu thận (GFR): >60 ml/phút
• Biểu hiện: Không rõ triệu chứng - Giai đoạn 3
• Mức lọc cầu thận (GFR): 30–59 ml/phút
• Biểu hiện: Mệt, tiểu đêm, phù - Giai đoạn 4–5
• Mức lọc cầu thận (GFR): <30 ml/phút
• Biểu hiện: Thiếu máu, rối loạn tim mạch, cần lọc máu
Infographic CKD stages – minh họa các giai đoạn bệnh thận mạn
Cấu trúc nephron – nơi diễn ra lọc cầu thận và tái hấp thu, bài tiết nước tiểu.
2. Vì sao giới trẻ ngày càng suy thận sớm?
2.1 Đái tháo đường type 2 khởi phát sớm
-
IDF 2023 ghi nhận: số người 20–39 tuổi mắc đái tháo đường type 2 tăng gấp đôi so với 10 năm trước.
-
Tăng đường huyết kéo dài gây dày màng lọc cầu thận → rò rỉ protein → tổn thương mạn tính.
2.2 Tăng huyết áp không được chẩn đoán
-
Nghiên cứu ĐH Y Hà Nội (2023): 12% sinh viên có huyết áp cao mà không biết.
-
Huyết áp cao không triệu chứng lâu ngày làm tổn thương vi mạch thận.
2.3 Dùng thuốc bừa bãi và lạm dụng detox
-
Thuốc giảm đau NSAIDs (Ibuprofen, Diclofenac) nếu lạm dụng gây giảm tưới máu thận.
-
Các loại detox không rõ nguồn gốc có thể chứa chất lợi tiểu, kim loại nặng → viêm ống thận cấp.
2.4 Lối sống thiếu nước, ăn mặn, stress kéo dài
-
Ăn mặn >7g muối/ngày làm tăng áp lực cầu thận.
-
Uống ít nước (<1 lít/ngày) giảm hiệu suất lọc máu.
- Stress mạn tính kích hoạt hệ RAA → tăng huyết áp nội tại, làm giảm GFR
3. Diễn tiến âm thầm – Hậu quả nghiêm trọng
3.1 Giai đoạn đầu: Không triệu chứng không có nghĩa là an toàn
Một trong những đặc điểm nguy hiểm nhất của suy thận là diễn tiến âm thầm, không biểu hiện rầm rộ. Nhiều người trẻ mắc bệnh trong hàng năm trời mà không biết, cho đến khi cơ thể bắt đầu “báo động”.
Những dấu hiệu sớm thường bị bỏ qua gồm:
-
Tiểu đêm nhiều (trên 2 lần/đêm), kèm tiểu bọt (gợi ý có đạm trong nước tiểu).
-
Phù nhẹ quanh mắt vào buổi sáng, hoặc phù chân sau khi đứng lâu.
-
Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân, đặc biệt vào buổi chiều.
-
Chán ăn, buồn nôn thoáng qua, dễ nhầm với rối loạn tiêu hóa.
-
Tăng huyết áp nhẹ (130–139/85–89) ở người trẻ không bệnh nền.
=> Các biểu hiện này thường bị bỏ qua vì không gây đau hay khó chịu rõ rệt. Khi triệu chứng rầm rộ (da sạm, ngứa, hơi thở hôi urê, co giật do toan máu…) xuất hiện thì bệnh đã sang giai đoạn 4–5, lúc này thận chỉ còn dưới 30% chức năng.
3.2 Biến chứng khi bệnh tiến triển
Khi không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, suy thận kéo theo nhiều hệ quả nghiêm trọng ảnh hưởng toàn cơ thể:
Thiếu máu mạn tính
-
Do thận giảm sản xuất Erythropoietin → giảm tạo hồng cầu.
-
Biểu hiện: mệt mỏi, da nhợt nhạt, chóng mặt, giảm khả năng tập trung.
Rối loạn chuyển hóa xương – thận
-
Mất cân bằng canxi–phospho → loãng xương, dễ gãy xương.
-
Trẻ dưới 30 tuổi bị suy thận có nguy cơ loãng xương trước tuổi 35, theo NCBI 2022.
Tăng huyết áp ác tính
-
Cả nguyên nhân và hậu quả của suy thận.
-
Gây phì đại thất trái, nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Tổn thương tim mạch
-
CKD làm tăng nguy cơ tử vong do tim mạch gấp 2–4 lần, ngay cả ở người dưới 40 tuổi (The Lancet, 2022).
Nhiễm độc urê huyết
-
Khi ure và creatinin quá cao → buồn nôn, lơ mơ, hôn mê, thậm chí tử vong nếu không được lọc máu kịp thời.
4. Dịch tễ học và cảnh báo toàn cầu
4.1 Toàn cầu
-
Theo WHO (2023), 850 triệu người trên thế giới đang sống với bệnh thận mạn – tương đương 1/10 dân số toàn cầu.
-
Trong đó, gần 90% không biết mình mắc bệnh, đặc biệt là ở nhóm dưới 40 tuổi.
-
CKD hiện là nguyên nhân tử vong đứng thứ 10 toàn cầu, nhưng tốc độ tăng xếp top 3 trong các bệnh không lây nhiễm.
Tại châu Á:
-
Trung Quốc có trên 130 triệu người mắc CKD, phần lớn không biết.
-
Ấn Độ có gần 90 triệu ca bệnh thận mạn, là “vùng trũng” mới của suy thận ở người trẻ.
4.2 Việt Nam
-
Ước tính Việt Nam có khoảng 5 triệu người mắc bệnh thận mạn, trong đó chỉ khoảng 20% được chẩn đoán.
-
Trong nhóm chạy thận định kỳ tại các bệnh viện lớn, gần 35–40% là người dưới 40 tuổi, tăng gấp đôi trong 10 năm qua.
-
Tỷ lệ suy thận do tiểu đường và tăng huyết áp đang tăng nhanh ở độ tuổi 25–35, theo Hội Thận học TP.HCM (2024).
4.3 Chi phí điều trị: Gánh nặng vô hình
-
Một bệnh nhân chạy thận 3 lần/tuần có thể phải chi khoảng 100–150 triệu đồng mỗi năm (chưa kể các biến chứng kèm theo).
-
Người bệnh phải nghỉ học, nghỉ làm dài hạn, ảnh hưởng cả gia đình.
-
Tại một số bệnh viện, danh sách chờ ghép thận kéo dài 2–3 năm.
5. Giải pháp: Bắt đầu từ nhận thức và hành động nhỏ
5.1 Những thói quen đang hủy hoại thận của bạn mỗi ngày
Một số thói quen xấu ảnh hưởng nghiêm trọng đến thận:
-
Uống <1 lít nước/ngày:
→ Làm tăng độ cô đặc của nước tiểu, dễ hình thành sỏi thận và tổn thương ống thận. -
Ăn mặn, thức ăn nhanh:
→ Làm tăng huyết áp nội tại trong thận, gây xơ hóa cầu thận theo thời gian. -
Lạm dụng thuốc giảm đau (NSAIDs):
→ Gây viêm thận kẽ, giảm lưu lượng máu nuôi thận. -
Nhịn tiểu kéo dài:
→ Làm tăng áp lực bàng quang, dễ dẫn đến trào ngược niệu – thận và tổn thương chức năng lọc. -
Thức khuya, căng thẳng kéo dài:
→ Kích thích tuyến thượng thận, tăng tiết cortisol → tăng huyết áp, gây hại cho thận.
5.2 Những hành động đơn giản bảo vệ thận từ hôm nay
-
Uống đủ nước: 1.5–2 lít/ngày, chia đều trong ngày, không đợi khát mới uống.
-
Giảm muối: <5g/ngày, hạn chế mì gói, đồ hộp, nước chấm mặn.
-
Tập thể dục: 30 phút/ngày giúp ổn định huyết áp, đường huyết.
-
Ngủ đủ giấc – giảm stress: Giúp hệ nội tiết ổn định, giảm áp lực lọc máu ở thận.
-
Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra GFR, albumin niệu, huyết áp, đường huyết – đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ.
5.3 Nhóm người cần tầm soát sớm dù chưa có triệu chứng
-
Người béo phì, ít vận động, hút thuốc, stress công việc kéo dài.
-
Người có tiền sử gia đình: bố/mẹ bị tăng huyết áp, tiểu đường hoặc chạy thận.
-
Người đã từng mắc bệnh viêm cầu thận cấp, tiểu máu vi thể, nhiễm trùng tiết niệu tái phát.
Kết luận: Đừng để tuổi trẻ “bốc hơi” vì chủ quan với thận
Tuổi trẻ thường gắn với sự chủ quan: “Tôi còn khỏe, mắc bệnh sao được?”. Nhưng suy thận không phân biệt tuổi tác nếu bạn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo. Đừng đợi đến khi cần lọc máu mới nhận ra mình cần thay đổi.
Hãy bắt đầu từ những điều đơn giản: uống đủ nước, ăn nhạt, tập thể dục, đừng tự ý dùng thuốc, và đừng bỏ qua khám sức khỏe định kỳ. Bảo vệ thận – là bảo vệ chính tương lai của bạn.
Tài liệu tham khảo
-
Kidney Disease: Improving Global Outcomes (KDIGO). 2023 Clinical Practice Guidelines.
-
Hsu CY et al. “The risk of NSAID use in CKD.” Journal of the American Society of Nephrology (JASN), 2019.
-
Hoy WE et al. “The silent epidemic of CKD in young adults.” The Lancet, 2022.
-
Ceriello A. “Hyperglycemia and diabetic nephropathy.” Diabetes Care, 2021.
-
Tsukamoto Y. “Chronic Kidney Disease in Japan.” NDT Plus, 2023.
-
Hội Thận học Việt Nam. Báo cáo tổng kết thực trạng và giải pháp CKD tại Việt Nam – cập nhật 2024.
-
WHO Global Health Observatory. Chronic Kidney Disease burden worldwide (2023).
-
National Kidney Foundation. “CKD Facts.” Fact Sheet, 2022.
-
Matsushita K et al. “Estimated glomerular filtration rate and albuminuria for prediction of cardiovascular outcomes.” The Lancet Diabetes & Endocrinology, 2015.
-
Levin A, Tonelli M et al. “Global kidney health 2017 and beyond: a roadmap for closing gaps in care.” The Lancet, 2017.
-
Luyckx VA et al. “The global burden of kidney disease and the sustainable development goals.” Bulletin of the World Health Organization, 2018.
-
Việt Nam Bộ Y tế. Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh thận mạn, ban hành 2022.
-
KDIGO–ISN. CKD Early Identification & Prevention Toolkit, cập nhật 2023.
-
Thomas R et al. “Obesity, youth, and CKD: a growing public health concern.” Pediatric Nephrology, 2021.
Hỏi – Đáp: Những điều người trẻ hay thắc mắc về suy thận
Câu hỏi 1: Người trẻ không có triệu chứng, có nên xét nghiệm chức năng thận?
Trả lời: Có. Bệnh thận giai đoạn đầu thường không có triệu chứng. Xét nghiệm định kỳ là cách duy nhất để phát hiện sớm.
Câu hỏi 2: Uống nước nhiều có giúp thận khỏe không?
Trả lời: Có – nhưng phải hợp lý. Khoảng 1.5–2 lít/ngày với người bình thường. Uống quá nhiều lại gây hại.
Câu hỏi 3: Tập gym, uống whey có làm hại thận?
Trả lời: Nếu dùng quá liều hoặc kết hợp với thuốc không rõ nguồn gốc thì có nguy cơ. Nên theo dõi chức năng thận định kỳ.
Câu hỏi 4: Có thuốc bổ thận nào nên dùng không?
Trả lời: Không nên tự ý dùng. Thận dễ bị tổn thương bởi dược liệu không kiểm soát. Chỉ nên dùng theo chỉ định chuyên khoa.
Câu hỏi 5: Nếu gia đình có người bị suy thận, có cần lo lắng?
Trả lời: Có. CKD có yếu tố di truyền. Người có người thân mắc bệnh cần tầm soát sớm, kiểm soát huyết áp và đường huyết cẩn thận.