I. Giới thiệu
Ung thư buồng trứng là một trong những căn bệnh ung thư nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao ở phụ nữ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư buồng trứng đứng thứ năm trong số các nguyên nhân gây tử vong vì ung thư ở phụ nữ, với hơn 300.000 ca mắc mới mỗi năm trên toàn thế giới [1]. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm và phòng ngừa ung thư buồng trứng vẫn là một thách thức lớn do các triệu chứng không rõ ràng cho đến khi bệnh đã tiến triển. Đặc biệt, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng độ tuổi đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định nguy cơ mắc bệnh.
II. Ung thư buồng trứng là gì?
Ung thư buồng trứng là sự phát triển bất thường của các tế bào ác tính trong buồng trứng. Buồng trứng là hai cơ quan nhỏ nằm ở hai bên tử cung, có nhiệm vụ sản xuất trứng và hormone nữ (estrogen và progesterone). Có ba loại ung thư buồng trứng chính, tùy thuộc vào loại tế bào mà ung thư bắt đầu:
- Ung thư biểu mô buồng trứng: Chiếm khoảng 90% các trường hợp, bắt đầu từ các tế bào bao phủ bên ngoài buồng trứng.
- Ung thư tế bào mầm: Bắt đầu từ các tế bào sản xuất trứng.
- Ung thư mô đệm: Bắt đầu từ các tế bào sản xuất hormone.
Vì những triệu chứng ban đầu thường mơ hồ như đầy hơi, khó tiêu, đau bụng dưới nhẹ, nhanh no, thay đổi thói quen đi vệ sinh, nên nhiều phụ nữ bỏ qua hoặc lầm tưởng là các vấn đề tiêu hóa hoặc phụ khoa thông thường.
III. Độ tuổi nào có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng?
1. Phụ nữ trong độ tuổi từ 50-70
- Độ tuổi từ 50 đến 70 là nhóm phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao nhất, chủ yếu do sự suy giảm nội tiết tố estrogen và progesterone trong cơ thể khi phụ nữ bước vào giai đoạn mãn kinh.
- Theo nghiên cứu của National Cancer Institute, tỷ lệ mắc ung thư buồng trứng tăng lên rõ rệt ở phụ nữ sau tuổi 50, đặc biệt là những người chưa bao giờ có thai hoặc sinh con muộn [2]. Việc thiếu sự bảo vệ nội tiết từ estrogen có thể làm gia tăng nguy cơ ung thư buồng trứng do sự phát triển không kiểm soát của các tế bào trong buồng trứng.
2. Phụ nữ dưới 40 tuổi
- Mặc dù tỷ lệ mắc ung thư buồng trứng ở phụ nữ dưới 40 tuổi thấp hơn nhiều so với nhóm tuổi 50-70, nhưng một số yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những phụ nữ mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2 có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn tới 50% so với những người không mang gen này, ngay cả khi họ còn trẻ [3]. Phụ nữ có đột biến gene BRCA1 có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng lên tới 35 – 70% trong suốt cuộc đời. Phụ nữ có đột biến gene BRCA2 có nguy cơ khoảng 10-30%. Các đột biến này thường được di truyền từ cha hoặc mẹ.
- Đặc biệt, những phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng cũng nằm trong nhóm có nguy cơ cao, mặc dù tỷ lệ này chiếm phần nhỏ so với các nhóm khác.
3. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (20-40)
- Trong độ tuổi sinh sản, các yếu tố sinh sản có thể tác động đến nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Việc không có con hoặc có con muộn là những yếu tố nguy cơ rõ ràng, vì mang thai và cho con bú giúp giảm mức độ estrogen và progesterone trong cơ thể, từ đó giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng.
- Theo nghiên cứu của Cancer Research UK, phụ nữ chưa từng sinh con có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn so với những phụ nữ có con [4]. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc tránh thai lâu dài lại có thể giảm thiểu nguy cơ, vì các nghiên cứu cho thấy phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai trong nhiều năm có khả năng mắc ung thư buồng trứng thấp hơn.
IV. Các yếu tố nguy cơ dẫn đến mắc ung thư buồng trứng
1. Tuổi tác và sự thay đổi nội tiết tố
Tuổi tác là yếu tố nguy cơ mạnh mẽ đối với ung thư buồng trứng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự suy giảm nội tiết tố estrogen sau khi mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Estrogen là một hormone quan trọng giúp điều hòa sự phát triển của tế bào trong buồng trứng, nhưng khi mức estrogen không còn được điều tiết, sự phát triển bất thường của tế bào có thể dẫn đến ung thư [5].
2. Tiền sử gia đình và di truyền
- Những phụ nữ có mẹ hoặc chị em gái mắc ung thư buồng trứng có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2-3 lần so với phụ nữ không có tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng [6]. Các đột biến gen BRCA1 và BRCA2 là những yếu tố di truyền chính làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Phụ nữ mang đột biến gen này có thể phát triển ung thư buồng trứng ở độ tuổi rất trẻ, thậm chí trước khi mãn kinh.
- Ngay cả khi không phát hiện đột biến gene cụ thể, nếu có hai hoặc nhiều người thân (mẹ, chị em gái, con gái) trong gia đình mắc ung thư buồng trứng, ung thư vú (đặc biệt là trước 50 tuổi) hoặc ung thư đại trực tràng, nguy cơ cũng sẽ tăng lên.
3. Mãn kinh và liệu pháp hormone
Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn, đặc biệt là những người sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) trong thời gian dài. HRT có thể làm gia tăng mức độ estrogen trong cơ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ung thư buồng trứng. Theo một nghiên cứu của American Cancer Society, những phụ nữ sử dụng HRT có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn 30% so với những người không sử dụng [7].
4. Tiền sử mắc một số bệnh ung thư khác
- Phụ nữ đã từng mắc một số loại ung thư khác có nguy cơ cao hơn mắc ung thư buồng trứng. Phụ nữ từng mắc ung thư vú, đặc biệt là những người mang đột biến gene BRCA, có nguy cơ cao hơn đáng kể phát triển ung thư buồng trứng. Tương tự, tiền sử ung thư đại trực tràng hoặc ung thư nội mạc tử cung, nhất là khi có liên quan đến hội chứng Lynch, cũng làm tăng khả năng mắc ung thư buồng trứng.
- Hội chứng Lynch là một hội chứng di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, ung thư nội mạc tử cung và một số loại ung thư khác, bao gồm cả ung thư buồng trứng (nguy cơ khoảng 12%). Hội chứng này liên quan đến các đột biến gene sửa chữa DNA (MLH1, MSH2, MSH6, PMS2 và EPCAM).
5. Thừa cân
- Tình trạng béo phì có thể ảnh hưởng đến nồng độ hormone (như estrogen và insulin), gây ra tình trạng viêm mạn tính và tác động đến các yếu tố tăng trưởng, tất cả đều là những yếu tố có khả năng thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.
- Thực tế cho thấy, phụ nữ béo phì với chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng cao hơn khoảng 10 – 30% so với những người có cân nặng khỏe mạnh.
6. Hút thuốc lá
Hút thuốc lá là nguyên nhân gây ra nhiều loại ung thư khác nhau. Đối với ung thư buồng trứng, hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư biểu mô buồng trứng dạng nhầy.
V. Biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu nguy cơ ung thư buồng trứng
1. Sàng lọc và kiểm tra định kỳ
- Sàng lọc ung thư buồng trứng vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi, nhưng việc kiểm tra định kỳ là rất quan trọng đối với những phụ nữ có nguy cơ cao. Siêu âm ổ bụng và xét nghiệm CA-125 là các phương pháp sàng lọc thường được sử dụng, mặc dù hiệu quả của chúng trong việc phát hiện sớm ung thư buồng trứng vẫn còn hạn chế.
- Phụ nữ có tiền sử gia đình hoặc mang gen BRCA1, BRCA2 nên thực hiện sàng lọc định kỳ để phát hiện bệnh sớm hơn [8].
2. Lối sống lành mạnh
Lối sống lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng. Một chế độ ăn uống giàu chất xơ, ít chất béo bão hòa và duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thói quen ăn uống lành mạnh giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ ung thư [9].
3. Quản lý sức khỏe sinh sản
Phụ nữ có thai sớm và cho con bú lâu dài có nguy cơ mắc ung thư buồng trứng thấp hơn. Việc này làm giảm mức estrogen và progesterone trong cơ thể, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh [10].
4. Phẫu thuật dự phòng
Đối với những phụ nữ có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2, phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng và ống dẫn trứng (còn gọi là salpingo-oophorectomy dự phòng) là một biện pháp dự phòng hiệu quả, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc ung thư buồng trứng [11].
5. Duy trì cân nặng hợp lý
Hãy áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để duy trì chỉ số BMI ở mức khỏe mạnh.
6. Tìm hiểu về lịch sử sức khỏe gia đình
Nắm rõ tiền sử bệnh ung thư trong gia đình là rất quan trọng để bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ của bản thân.
VI. Kết luận
Ung thư buồng trứng là một căn bệnh nguy hiểm, và nhận thức về các yếu tố nguy cơ là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm và phòng ngừa bệnh. Phụ nữ trong độ tuổi từ 50-70 là nhóm có nguy cơ cao nhất, nhưng những phụ nữ dưới 40 tuổi mang đột biến gen BRCA cũng cần đặc biệt cảnh giác. Việc thực hiện sàng lọc định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và chủ động tham khảo ý kiến bác sĩ sẽ giúp phụ nữ giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (WHO). (2020). Ovarian cancer: Key facts. World Health Organization.
- National Cancer Institute. (2021). Ovarian cancer statistics. National Cancer Institute.
- Breast Cancer Now. (2020). BRCA1 and BRCA2 gene mutations. Breast Cancer Now.
- Cancer Research UK. (2018). Ovarian cancer risk factors. Cancer Research UK.
- American Cancer Society. (2020). Cancer facts & figures 2020. American Cancer Society.
- National Cancer Institute. (2020). Genetics of ovarian cancer. National Cancer Institute.
- American Cancer Society. (2019). Hormone replacement therapy and ovarian cancer risk. American Cancer Society.
- Ovarian Cancer Research Alliance. (2021). Screening and early detection. Ovarian Cancer Research Alliance.
- American Institute for Cancer Research. (2019). Diet and cancer prevention. American Institute for Cancer Research.
- Mayo Clinic. (2020). Pregnancy and ovarian cancer risk. Mayo Clinic.
- National Cancer Institute. (2020). Prophylactic surgery for ovarian cancer risk. National Cancer Institute.
Câu hỏi thảo luận:
“Việc phát hiện sớm ung thư buồng trứng có thể thay đổi như thế nào trong tương lai với sự phát triển của công nghệ và y học cá nhân hóa?”
Câu trả lời gợi ý:
Với sự tiến bộ của công nghệ, việc phát hiện sớm ung thư buồng trứng có thể trở nên chính xác hơn và hiệu quả hơn trong tương lai. Công nghệ như xét nghiệm di truyền và phương pháp sàng lọc gen sẽ giúp xác định những phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư buồng trứng, đặc biệt là những người mang đột biến gen BRCA1 và BRCA2. Thêm vào đó, y học cá nhân hóa có thể giúp xây dựng các kế hoạch sàng lọc và điều trị phù hợp với từng cá nhân, dựa trên thông tin di truyền, lối sống và môi trường sống. Điều này có thể cải thiện khả năng phát hiện ung thư buồng trứng ở giai đoạn sớm, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong.