Trong bối cảnh số ca cúm A tăng nhanh tại nhiều tỉnh, thành trên cả nước, việc xác định nhóm nguy cơ cao gặp biến chứng nặng trở nên đặc biệt quan trọng. Mặc dù đa số người bệnh có thể hồi phục sau 5–7 ngày, nhưng theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có từ 3–5% bệnh nhân cúm có thể chuyển nặng với các biến chứng như viêm phổi, suy hô hấp, rối loạn chức năng đa cơ quan [1].
Cơ chế gây biến chứng của cúm A liên quan đến:
- Tổn thương biểu mô đường hô hấp, tạo điều kiện cho vi khuẩn bội nhiễm.
- Phản ứng viêm toàn thân, làm tăng gánh nặng lên tim, phổi và các cơ quan khác.
- Suy giảm miễn dịch tạm thời khiến bệnh tiến triển nhanh hơn ở một số nhóm người [2].
Dựa trên các nghiên cứu của CDC, WHO và các tạp chí y khoa quốc tế, dưới đây là những thông tin hữu ích mà chúng mình có thể cung cấp cho các bạn và mọi người.
1. 5 nhóm có nguy cơ gặp biến chứng cao nhất khi mắc cúm A.
1.1. Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi – nhóm có nguy cơ nhập viện cao nhất
Theo CDC Hoa Kỳ, trẻ dưới 5 tuổi có tỷ lệ nhập viện do cúm cao hơn gấp 5 lần so với người trưởng thành khỏe mạnh [3]. Đặc biệt, trẻ dưới 2 tuổi là nhóm dễ gặp biến chứng nhất vì:
- Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
- Đường thở nhỏ, dễ bị phù nề và tắc nghẽn.
- Virus nhân lên nhanh dẫn đến sốt cao, co giật và mất nước.
WHO ghi nhận 30% trẻ bệnh cúm nhập viện bị biến chứng viêm phổi hoặc viêm tiểu phế quản [1].
Biến chứng thường gặp: viêm phổi, viêm tai giữa, viêm cơ tim, co giật do sốt.
1.2. Người cao tuổi (≥ 65 tuổi) – chiếm phần lớn ca tử vong do cúm
Người cao tuổi có hệ miễn dịch suy giảm do lão hóa, khả năng chống lại virus yếu hơn so với người trẻ. CDC báo cáo 70–85% số ca tử vong do cúm mùa xảy ra ở người trên 65 tuổi, và nhóm này chiếm 50–70% số ca nhập viện nặng [4].
Lý do nguy cơ cao:
- Hệ miễn dịch suy yếu.
- Xuất hiện nhiều bệnh nền như tăng huyết áp, suy tim, COPD.
- Khả năng hồi phục mô phổi kém.
Biến chứng phổ biến: viêm phổi nặng, phù phổi cấp, suy tim, sốc nhiễm trùng.
1.3. Phụ nữ mang thai – nguy cơ biến chứng cao hơn 2–3 lần
Thai kỳ làm thay đổi cấu trúc phổi và giảm dung tích phổi, đồng thời tạo ra sự điều chỉnh miễn dịch để bảo vệ thai nhi. Điều này khiến phụ nữ mang thai có nguy cơ nhập viện và tiến triển nặng cao hơn 2–3 lần khi mắc cúm [5].
Nghiên cứu đăng trên chuyên san The Lancet cho thấy phụ nữ mang thai ở tam cá nguyệt thứ 2 và 3 có nguy cơ viêm phổi và suy hô hấp cao hơn rõ rệt [5].
Biến chứng có thể gặp: viêm phổi, sinh non, thai phát triển chậm, suy thai.
1.4. Người mắc bệnh mạn tính – nguy cơ tăng mạnh biến chứng nặng
Các bệnh nền làm giảm khả năng dự trữ chức năng của cơ thể. Khi mắc cúm, phản ứng viêm toàn thân khiến bệnh nền trầm trọng hơn.
Đặc biệt:
- Người mắc đái tháo đường có nguy cơ nhập viện do cúm cao gấp 3 lần [6].
- Bệnh nhân tim mạch có nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng 6 lần trong 7 ngày đầu sau khi nhiễm cúm A [7].
- Người mắc hen hoặc COPD dễ bị co thắt phế quản, dẫn đến suy hô hấp.
Biến chứng nguy hiểm: suy tim cấp, nhồi máu cơ tim, viêm phổi bội nhiễm, đợt cấp COPD.
1.5. Người béo phì (BMI ≥ 30) – nhóm nguy cơ mới nhưng rất đáng lưu ý
Béo phì là yếu tố nguy cơ độc lập làm tăng mức độ nặng của cúm. Lý do:
- Mỡ nội tạng gây viêm mạn tính làm suy giảm miễn dịch.
- Giảm dung tích phổi, khó thở khi nhiễm virus.
- Virus cúm A có thời gian tồn tại dài hơn trong cơ thể người béo phì [8].
Một phân tích từ 20 nghiên cứu cho thấy người béo phì có nguy cơ nhập viện cao gấp 2 lần và nguy cơ tử vong cao hơn 1,5 lần khi mắc cúm [8].
Biến chứng thường gặp: viêm phổi nặng, suy hô hấp, tổn thương tim.
2. Làm thế nào để 5 nhóm nguy cơ cao giảm thiểu biến chứng?
2.1. Tiêm vắc-xin cúm A hằng năm
WHO nhấn mạnh rằng tiêm vắc-xin cúm mùa là biện pháp dự phòng hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ mắc và giảm nguy cơ nhập viện ở nhóm nguy cơ cao [1]. Điều này đặc biệt quan trọng vì virus cúm liên tục biến đổi kháng nguyên (antigenic drift), dẫn đến việc miễn dịch tự nhiên hoặc miễn dịch từ vắc-xin cũ suy yếu nhanh theo thời gian.
Các phân tích dịch tễ học được WHO tổng hợp cho thấy vắc-xin cúm có thể giảm 40–60% nguy cơ nhập viện ở người già, phụ nữ mang thai và người mắc bệnh mạn tính [1]. Tương tự, CDC cũng báo cáo rằng tiêm vắc-xin giúp làm giảm đáng kể diễn tiến nặng, đặc biệt là nguy cơ suy hô hấp, viêm phổi và tử vong ở người ≥65 tuổi [4].
Ngoài việc bảo vệ cá nhân, việc tiêm vắc-xin hằng năm còn có ý nghĩa cộng đồng, góp phần giảm lây lan và giảm gánh nặng y tế trong mùa cúm. Điều này phù hợp với nhận định của Taubenberger & Morens rằng cúm là bệnh có xu hướng bùng phát theo chu kỳ và việc duy trì miễn dịch cộng đồng rộng rãi là một trong những chiến lược bền vững nhất để giảm thiểu tác động của các mùa dịch tương lai [2].
2.2. Điều trị kháng virus sớm
Nghiên cứu và hướng dẫn của CDC khẳng định rằng nhóm nguy cơ cao (người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người mắc bệnh nền hoặc béo phì) cần được điều trị kháng virus càng sớm càng tốt, tốt nhất trong vòng 48 giờ đầu, để tối ưu hiệu quả lâm sàng [3].
Oseltamivir, thuốc ức chế neuraminidase thường dùng nhất, có khả năng:
-
Giảm đáng kể nguy cơ biến chứng đường hô hấp dưới, bao gồm viêm phổi – nguyên nhân tử vong hàng đầu trong bệnh cúm mùa.
-
Giảm mức độ nặng của triệu chứng nhờ hạn chế sự nhân lên của virus trong biểu mô đường hô hấp.
-
Giảm tỷ lệ nhập viện, đặc biệt ở người ≥ 65 tuổi hoặc mắc bệnh nền mạn tính [3].
Dữ liệu CDC cũng nhấn mạnh rằng mặc dù hiệu quả cao nhất đạt được khi sử dụng trong 48 giờ đầu, bệnh nhân nguy cơ cao vẫn có lợi khi điều trị kháng virus ngay cả sau thời điểm này, đặc biệt khi có dấu hiệu viêm phổi hoặc suy hô hấp [3].
Nhận định này hoàn toàn phù hợp với bằng chứng sinh lý bệnh được mô tả bởi Taubenberger & Morens, theo đó giai đoạn đầu của cúm là thời điểm virus nhân lên mạnh nhất; can thiệp sớm có vai trò quyết định trong việc kiểm soát tải lượng virus và ngăn chặn phản ứng viêm quá mức [2].
2.3. Theo dõi dấu hiệu nguy hiểm
Virus cúm có khả năng gây viêm lan tỏa hệ thống hô hấp và kích hoạt phản ứng viêm toàn thân, đặc biệt ở người cao tuổi, phụ nữ mang thai và bệnh nhân mắc bệnh nền. CDC năm 2023 đã liệt kê các dấu hiệu cảnh báo cần đi khám ngay, bao gồm: khó thở, đau ngực, lơ mơ, không thể uống nước, sốt cao kéo dài hoặc tái phát sau khi đã hạ [3].
Ở người ≥65 tuổi, cơ chế lão hóa miễn dịch (immunosenescence) khiến đáp ứng miễn dịch yếu hơn và dễ chuyển sang tình trạng nhiễm trùng nặng. CDC ghi nhận nhóm này chiếm 70–85% số ca tử vong do cúm mùa và phần lớn các trường hợp nhập ICU trong các đợt dịch [4].
Ở phụ nữ mang thai, cúm làm tăng nguy cơ suy hô hấp, viêm phổi, sinh non và thai chậm phát triển do thay đổi miễn dịch và tăng nhu cầu oxy. Giáo sư S.A.Rasmussen nhấn mạnh rằng cúm trong thai kỳ không bao giờ là tình trạng “nhẹ”, và việc nhận diện dấu hiệu nguy hiểm sớm là yếu tố then chốt để giảm tử vong mẹ và trẻ sơ sinh [5].
Ở bệnh nhân mắc bệnh nền như đái tháo đường hoặc tim mạch, các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim có thể xảy ra sớm trong tuần đầu mắc cúm. Nghiên cứu của giáo sư J.C.Kwong cho thấy nguy cơ NMCT tăng 6 lần trong 7 ngày đầu sau nhiễm cúm A [7].
Như vậy, theo dõi sát sao triệu chứng ở các nhóm nguy cơ là biện pháp thiết yếu để giảm biến chứng nặng và tử vong.
2.4. Kiểm soát bệnh nền và chăm sóc dinh dưỡng
2.4.1. Kiểm soát bệnh nền
Các bệnh lý mạn tính, bao gồm đái tháo đường, bệnh tim mạch và bệnh hô hấp tắc nghẽn mạn tính (COPD), đều được chứng minh là làm tăng nguy cơ nhập viện và tử vong khi mắc cúm.
-
Diabetes mellitus: Các rối loạn miễn dịch bẩm sinh và mắc phải trong đái tháo đường làm tăng tính dễ bị tổn thương bởi nhiễm trùng, dẫn đến bệnh cảnh nặng hơn. Tiến sĩ K.D.Hulme phân tích rằng bệnh nhân đái tháo đường không kiểm soát đường huyết có nguy cơ tiến triển nặng cao gấp 3–6 lần [6].
-
Bệnh tim mạch: Nhiễm cúm làm tăng phản ứng viêm hệ thống, gây mất ổn định mảng xơ vữa; nghiên cứu của giáo sư J.C.Kwong cho thấy nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng 6 lần trong tuần đầu tiên sau nhiễm cúm [7].
Do đó, kiểm soát ổn định bệnh nền (duy trì thuốc, theo dõi đường huyết, huyết áp, chức năng hô hấp…) là chiến lược quan trọng để ngăn bệnh diễn tiến nặng.
2.4.2. Dinh dưỡng hợp lý
Tình trạng thiếu dinh dưỡng, đặc biệt thiếu vitamin A, D, C và kẽm, có thể làm suy giảm miễn dịch, giảm chức năng tế bào lympho và đại thực bào, khiến cơ thể khó loại bỏ virus. Giáo sư J.J.Milner cũng chỉ ra rằng béo phì, mặc dù là tình trạng “dinh dưỡng dư thừa”, vẫn có liên quan đến tăng nặng do rối loạn miễn dịch, đề kháng insulin và giảm chức năng phổi [8].
Dinh dưỡng đầy đủ – gồm protein chất lượng cao, vitamin và khoáng chất – đóng vai trò quan trọng trong:
-
Hỗ trợ phục hồi niêm mạc đường hô hấp.
-
Tăng hiệu quả đáp ứng miễn dịch.
-
Giảm nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn.
Như vậy, kiểm soát bệnh nền song hành với chăm sóc dinh dưỡng hợp lý là trụ cột trong việc giảm nguy cơ tiến triển nặng ở bệnh nhân cúm A thuộc nhóm nguy cơ cao.
3. Kết luận
Cúm A không đơn thuần là bệnh nhẹ. Nhóm trẻ nhỏ, người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người mắc bệnh mạn tính và người béo phì có nguy cơ rất cao gặp biến chứng nặng do cơ chế miễn dịch đặc thù và hạn chế sinh lý. Việc chủ động phòng bệnh, tiêm vắc xin và nhận diện sớm biến chứng là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro cho cộng đồng.
Tài liệu tham khảo
[1] World Health Organization. (2022). Influenza: Key Facts. WHO.[2] Taubenberger, J. K., & Morens, D. M. (2008). Influenza: The once and future pandemic. Public Health Reports.
[3] Centers for Disease Control and Prevention. (2023). People at Increased Risk for Flu Complications. CDC.
[4] Centers for Disease Control and Prevention. (2023). Flu and Older Adults. CDC.
[5] Rasmussen, S. A., et al. (2012). Influenza and pregnancy: No time for complacency. The Lancet.
[6] Hulme, K. D., et al. (2017). Diabetes and influenza severity. Frontiers in Immunology.
[7] Kwong, J. C., et al. (2018). Acute myocardial infarction after laboratory-confirmed influenza infection. NEJM.
[8] Milner, J. J., et al. (2021). Obesity and influenza severity: A systematic review and meta-analysis. International Journal of Obesity.
Y khoa Diễn đàn Y khoa, y tế sức khoẻ, kiến thức lâm sàng, chẩn đoán và điều trị, phác đồ, diễn đàn y khoa, hệ sinh thái y khoa online, mới nhất và đáng tin cậy.
