Á Vảy Nến – Bệnh Da Hiếm Gặp Nhưng Cần Biết

Rate this post

Tác giả: Phạm Văn Hòa

Á vảy nến (Pityriasis Lichenoides) là một nhóm các bệnh lý viêm da lành tính, hiếm gặp, chưa rõ nguyên nhân. Bệnh đặc trưng bởi sự xuất hiện của các tổn thương da dạng sẩn, mảng bám hoặc vảy, có thể tự khỏi hoặc tiến triển dai dẳng. Dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng á vảy nến có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến thẩm mỹ, tâm lý người bệnh. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách là rất quan trọng.

d3adc4b5 fdad 4303 b455 c117fbcb27ac

I. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

Hiện nay, nguyên nhân chính xác của á vảy nến vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng đây là một bệnh lý tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào da. Một số giả thuyết khác bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Có thể liên quan đến các tác nhân nhiễm trùng như virus, vi khuẩn, hoặc ký sinh trùng.
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể là yếu tố khởi phát.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể có tính chất gia đình, mặc dù rất hiếm gặp.

Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính, nhưng phổ biến hơn ở trẻ em và thanh thiếu niên.

II. Phân Loại và Triệu Chứng Lâm Sàng

Á vảy nến được chia thành ba thể chính, với các biểu hiện lâm sàng khác nhau:

2.1. Á Vảy Nến Dạng Giọt (Pityriasis Lichenoides Chronica – PLC)

Đây là thể phổ biến nhất, thường gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi. Đặc điểm nổi bật là các sẩn nhỏ, màu hồng hoặc đỏ, bề mặt có vảy mỏng. Các tổn thương thường xuất hiện đối xứng trên thân, tay, chân, ít khi ảnh hưởng đến mặt, lòng bàn tay và lòng bàn chân. Bệnh diễn tiến mạn tính, có thể kéo dài hàng tháng đến hàng năm, đôi khi tự thuyên giảm.

2.2. Á Vảy Nến Dạng Thủy Đậu Và Dạng Sẩn Hoại Tử (Pityriasis Lichenoides Et Varioliformis Acuta – PLEVA)

Đây là thể cấp tính hơn, còn được gọi là bệnh Mucha-Habermann. Bệnh khởi phát đột ngột với các sẩn màu đỏ, phát triển nhanh thành bọng nước, mụn mủ, sau đó hoại tử và để lại sẹo lõm như thủy đậu. Các tổn thương thường ngứa hoặc rát, phân bố rải rác trên thân mình và tứ chi. PLEVA có thể tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, nhưng cũng có thể tái phát nhiều lần.

2.3. U Lympho T Tế Bào Sát Thủ Á Vảy Nến (Febrile Ulceronecrotic Mucha-Habermann Disease – FUMHD)

Đây là thể hiếm gặp và nghiêm trọng nhất của á vảy nến. Bệnh nhân có biểu hiện sốt cao, suy nhược toàn thân và các tổn thương hoại tử da lan rộng. Thể này cần được chẩn đoán và điều trị tích cực tại bệnh viện.

III. Chẩn Đoán và Điều Trị

3.1. Chẩn Đoán

4e816cef 4260 4b26 b942 693986e10e06

Chẩn đoán á vảy nến chủ yếu dựa vào biểu hiện lâm sàng và kết quả sinh thiết da. Bác sĩ da liễu sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ tổn thương da để kiểm tra dưới kính hiển vi. Kết quả giải phẫu bệnh sẽ cho thấy các dấu hiệu đặc trưng của bệnh, giúp phân biệt với các bệnh lý da khác như vảy nến, thủy đậu, giang mai…

3.2. Điều Trị

Vì á vảy nến thường lành tính và có thể tự khỏi, nhiều trường hợp không cần điều trị. Mục tiêu chính của việc điều trị là kiểm soát triệu chứng và rút ngắn thời gian bệnh. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Thuốc bôi tại chỗ: Các loại corticosteroid hoặc calcineurin giúp giảm viêm và ngứa.
  • Liệu pháp ánh sáng (Quang trị liệu – PUVA): Sử dụng tia cực tím A (UVA) kết hợp với thuốc psoralen, hoặc tia cực tím B dải hẹp (NB-UVB) để làm giảm tổn thương da.
  • Thuốc toàn thân: Đối với các trường hợp nặng hoặc kháng trị, bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh (như erythromycin), methotrexate hoặc dapsone.

IV. Lời Khuyên Cho Người Bệnh

  • Theo dõi và tái khám định kỳ: Dù bệnh có thể tự khỏi, việc theo dõi sát sao với bác sĩ là cần thiết để đảm bảo không có biến chứng và kịp thời điều trị khi cần.
  • Duy trì vệ sinh da: Sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, dưỡng ẩm thường xuyên để giảm ngứa và khô da.
  • Tránh gãi: Hành động gãi có thể làm tổn thương da nặng hơn, tăng nguy cơ nhiễm trùng và để lại sẹo.
  • Chăm sóc tâm lý: Bệnh có thể gây ảnh hưởng đến tâm lý. Hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý nếu cần thiết.

Tài Liệu Tham Khảo

  1. Dinh, Q. T., & Maibach, H. I. (2012). Pityriasis lichenoides. In Dermatology in General Medicine (8th ed., pp. 698–705). McGraw-Hill.
  2. Gudjonsson, J. E., Elder, J. T., & Eichenfield, L. F. (2019). Pityriasis lichenoides. In Fitzpatrick’s Dermatology (9th ed., pp. 1007–1011). McGraw-Hill.
  3. World Health Organization. (2020). ICD-10: Pityriasis lichenoides et varioliformis acuta.
  4. Pityriasis lichenoides. (2023). American Academy of Dermatology Association (AAD).

 

Advertisement

Giới thiệu Phạm Văn Hòa

Xem các bài tương tự

c057211d 70a9 42c4 a4bf b86817ff4c71

Bệnh Tổ Đỉa – ở Trẻ Em

Tác giả: Phạm Văn Hòa I. Tổng Quan Bệnh tổ đỉa là một dạng chàm …