Giới thiệu
Trong bối cảnh xã hội hiện đại ngày càng đề cao thành tích, giới trẻ đang chịu sức ép ngày một lớn từ kỳ vọng xã hội, gia đình và chính bản thân họ. Bài viết này phân tích vai trò của “áp lực thành công” như một yếu tố nguy cơ độc lập và tương tác đối với rối loạn tâm thần ở thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ tuổi. Tác động này được làm rõ qua bằng chứng thần kinh, dịch tễ học, lâm sàng và hành vi, từ đó đặt ra yêu cầu cần thiết cho chiến lược phòng ngừa và can thiệp sớm.
1.“Áp lực thành công” – Một khái niệm hiện đại nhưng hệ quả thật
Khái niệm “thành công” ngày nay không còn đơn giản là ổn định cuộc sống, mà bị chi phối bởi hình mẫu lý tưởng hóa từ mạng xã hội: giàu có, xinh đẹp, giỏi giang và nổi bật. Giới trẻ, đặc biệt là thế hệ Gen Z, dễ rơi vào trạng thái so sánh bản thân tiêu cực, dẫn đến cảm giác thất bại mạn tính, từ đó kéo theo rối loạn cảm xúc và hành vi [1].
Nghiên cứu của Deloitte (2023) trên 22.000 người trẻ từ 44 quốc gia cho thấy:
-
46% Gen Z cảm thấy bị stress phần lớn thời gian.
-
Nguyên nhân chính: áp lực công việc (44%), tài chính (35%), và kỳ vọng xã hội (28%) [2].
Mạng xã hội càng làm trầm trọng thêm vấn đề. Một phân tích hệ thống của Keles và cộng sự (2020) cho thấy việc sử dụng mạng xã hội ở mức cao có mối tương quan mạnh với trầm cảm, lo âu và stress tâm lý, đặc biệt khi đi kèm xu hướng so sánh xã hội [3].
2. Bằng chứng dịch tễ học: Mức độ phổ biến và tác động rõ rệt
2.1. Quốc tế
Theo WHO (2021), rối loạn lo âu và trầm cảm là nguyên nhân hàng đầu gây gánh nặng bệnh tật ở nhóm 15–29 tuổi [4].
Một nghiên cứu dịch tễ đa quốc gia của WHO trên học sinh trung học (GSHS) ghi nhận:
-
Gần 40% học sinh cho biết chịu áp lực cao từ học tập hoặc kỳ vọng thành tích.
-
Tỷ lệ các biểu hiện rối loạn cảm xúc cao gấp 2–3 lần ở nhóm này [5].
2.2. Việt Nam
-
Một nghiên cứu tại Trường Đại học Y Hà Nội (2022) với 1.032 sinh viên cho thấy:
-
71,2% cảm thấy bị áp lực thành công từ gia đình – xã hội.
-
32,8% có điểm PHQ-9 từ trung bình trở lên.
-
Tỷ lệ lo âu lâm sàng (GAD-7 ≥ 10) đạt 27,4% [6].
-
Các nghiên cứu trong nước đều cho thấy áp lực học tập và “phải thành công” là nguyên nhân stress học đường phổ biến nhất.
3. Bằng chứng sinh học và lâm sàng: Tổn thương thần kinh do stress học thuật mạn tính – cơ chế trung tâm của áp lực thành công
Áp lực thành công là một dạng stress mạn tính có tác động trực tiếp đến cấu trúc và chức năng não bộ, đặc biệt ở người trẻ có hệ thần kinh đang phát triển và chưa hoàn chỉnh khả năng điều tiết cảm xúc. Không phải mọi trường hợp đều dẫn đến rối loạn, tuy nhiên nguy cơ sẽ gia tăng đáng kể khi stress kéo dài mà không có yếu tố bảo vệ.
3.1. Cơ chế thần kinh – nội tiết: Vai trò trục HPA
Stress kéo dài kích hoạt trục HPA (hypothalamus–pituitary–adrenal), dẫn đến tăng tiết CRH (corticotropin-releasing hormone), sau đó là ACTH và cortisol. Cortisol tăng cao kéo dài tác động tiêu cực lên não bộ:
-
Làm teo hồi hải mã (hippocampus) – vùng chịu trách nhiệm ghi nhớ, học tập và điều hòa phản ứng stress.
-
Tăng hoạt tính amygdala – trung tâm xử lý cảm xúc lo âu và sợ hãi.
-
Suy giảm chức năng vỏ não trước trán (PFC) – vùng kiểm soát lý trí, ra quyết định và ức chế cảm xúc.
=> Sự rối loạn ba vùng não này có thể góp phần làm tăng nguy cơ trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn hành vi ứng phó và hội chứng kiệt sức ở nhóm người trẻ tiếp xúc với áp lực kéo dài.
3.2. Nghiên cứu điển hình: fMRI ở sinh viên đại học chịu áp lực học thuật (Liston et al., 2017)
Nghiên cứu của Liston và cộng sự (Nature Neuroscience, 2017) đã tiến hành chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) ở 84 sinh viên đại học tại Mỹ trong suốt mùa thi căng thẳng kéo dài 6 tuần. Nghiên cứu đặc biệt đánh giá liên quan giữa stress học thuật, triệu chứng trầm cảm và biến đổi chức năng não [8].
Kết quả chính:
-
Thể tích hồi hải mã (hippocampus) giảm trung bình 7,1% ở nhóm có PHQ-9 ≥ 10 so với nhóm chứng. Sự giảm thể tích này có tương quan nghịch với điểm trầm cảm (r = –0.52, p < 0.001).
-
Tăng hoạt hóa amygdala khi xử lý kích thích cảm xúc tiêu cực (ảnh khuôn mặt buồn, thất vọng).
-
Giảm kết nối chức năng giữa PFC và amygdala, cho thấy suy giảm khả năng kiểm soát cảm xúc.
- Sự thay đổi chức năng não đặc biệt rõ ở nhóm có áp lực học tập cao, dù không có tiền sử rối loạn tâm thần.
=> Điều quan trọng là: những thay đổi này không chỉ xảy ra ở bệnh nhân trầm cảm, mà có thể được quan sát ngay cả ở những sinh viên “bình thường” nhưng chịu áp lực thành công mạn tính, phản ánh cơ chế sớm của rối loạn cảm xúc.
3.3. Hệ quả lâm sàng: Từ sinh học thần kinh đến hành vi
Từ những thay đổi trên, áp lực thành công góp phần làm khởi phát hoặc thúc đẩy các rối loạn sau:
-
Rối loạn lo âu lan tỏa (GAD): với biểu hiện lo lắng kéo dài, kích thích nội sinh không rõ nguyên nhân, rối loạn giấc ngủ.
-
Rối loạn trầm cảm mức độ nhẹ đến trung bình: giảm hứng thú, khó tập trung, cảm giác vô dụng.
-
Burnout (ICD-11): kiệt sức cảm xúc, giảm hiệu quả cá nhân, xa lánh công việc học tập.
Một nghiên cứu của Kim et al. (2020) ở 216 sinh viên Hàn Quốc ghi nhận:
-
Nhóm có điểm PSS cao có cortisol buổi sáng cao hơn 23% (p < 0.01).
-
Điểm GAD-7 và PHQ-9 tăng tỷ lệ thuận theo mức độ áp lực học tập [10].
Tóm tắt cơ chế bệnh học lâm sàng
Vùng não tổn thương | Cơ chế sinh học | Hậu quả lâm sàng |
---|---|---|
Hippocampus | Cortisol gây teo tế bào thần kinh, giảm BDNF | Suy giảm trí nhớ, tăng nguy cơ trầm cảm |
Amygdala | Tăng hoạt động đáp ứng stress cảm xúc | Lo âu, phản ứng quá mức với kích thích tiêu cực |
PFC (vỏ não trước trán) |
Giảm kết nối chức năng với amygdala | Giảm điều tiết cảm xúc, tăng xung động tiêu cực |
=> Yếu tố bảo vệ như khả năng phục hồi tâm lý (resilience), mạng lưới hỗ trợ xã hội, kỹ năng điều chỉnh nhận thức tích cực (cognitive reappraisal) đóng vai trò quan trọng trong giảm tác động tiêu cực từ stress học thuật.
4. Tác động hành vi – xã hội: Tự hại, tự sát và mất năng suất
4.1. Tự sát – hậu quả nghiêm trọng nhất
Theo WHO (2021), tự sát là nguyên nhân tử vong xếp thứ 4 ở độ tuổi 15–29. Ở châu Á, nhiều trường hợp có liên quan trực tiếp đến áp lực học tập, kỳ vọng gia đình và cảm giác thất bại xã hội [4].
Tại Việt Nam:
-
Bệnh viện Tâm thần Trung ương I ghi nhận số ca nhập viện vì rối loạn trầm cảm, stress học đường tăng gấp đôi trong 5 năm (2017–2022) [6].
-
Một khảo sát năm 2020 tại Hà Nội cho thấy:
-
27,8% học sinh THPT từng có ý nghĩ tự sát.
-
9,2% từng tự gây tổn thương cơ thể [11].
-
4.2. Hậu quả kinh tế – xã hội
-
Theo Lancet Commission (2018), tổn thất do mất năng suất lao động vì rối loạn tâm thần ước tính >1.000 tỷ USD/năm toàn cầu [12].
-
Trầm cảm khởi phát ở người trẻ có thể làm giảm GDP của một quốc gia đến 1–1,5% nếu không được can thiệp kịp thời [13].
5. Định hướng can thiệp: Cần hành động từ y tế đến chính sách công
Cấp độ | Hướng can thiệp |
---|---|
Cá nhân | Tập luyện điều tiết cảm xúc, mindfulness, chấp nhận thất bại |
Gia đình | Hạn chế kỳ vọng áp đặt, giáo dục cảm xúc cho cha mẹ |
Nhà trường | Lồng ghép kỹ năng sống, hỗ trợ tâm lý học đường |
Xã hội | Truyền thông giảm kỳ thị, nâng cao nhận thức về stress và thất bại |
Y tế | Sàng lọc chủ động bằng PHQ-9, GAD-7 tại tuyến cơ sở; xây dựng dịch vụ can thiệp tầng |
6. Kết luận
Áp lực thành công là một yếu tố nguy cơ đa hệ – ảnh hưởng từ thần kinh học, hành vi đến chức năng xã hội và kinh tế. Tuy không phải yếu tố gây bệnh duy nhất, nhưng trong bối cảnh hiện đại, nó là tác nhân nguy cơ nổi bật cần được nhận diện.
Can thiệp sớm và đa tầng, dựa trên chứng cứ, là yêu cầu cấp thiết của y học cộng đồng hiện đại.
Khuyến nghị: Cần có các nghiên cứu theo chiều dọc (longitudinal study) để xác định vai trò dự báo của stress học thuật và phát hiện các yếu tố bảo vệ quan trọng ở người trẻ Việt Nam.
Tài liệu tham khảo
- Twenge, J. M. (2017). iGen: Why today’s super-connected kids are growing up less rebellious, more tolerant, less happy – and completely unprepared for adulthood. Atria Books.
-
Deloitte. (2023). 2023 Gen Z and Millennial Survey.
-
Keles, B., McCrae, N., & Grealish, A. (2020). A systematic review: The influence of social media on depression, anxiety and psychological distress in adolescents. International Journal of Adolescence and Youth, 25(1), 79–93.
-
World Health Organization. (2021). Adolescent mental health.
-
WHO. (2020). Global School-based Student Health Survey.
-
Bệnh viện Tâm thần TW I. (2022). Báo cáo nội bộ về sức khỏe tâm thần học đường tại Việt Nam.
-
McEwen, B. S. (2008). Central effects of stress hormones in health and disease: Understanding the protective and damaging effects of stress and stress mediators. European Journal of Pharmacology, 583(2–3), 174–185.
-
Liston, C., et al. (2017). Stress-induced alterations in prefrontal cortical connectivity and depressive symptoms. Nature Neuroscience, 20(3), 397–405.
-
World Health Organization. (2019). Burn-out as an occupational phenomenon: International classification of diseases (ICD-11).
-
Kim, H. J., et al. (2020). Academic stress and cortisol response in Korean university students. Korean Journal of Stress Research, 28(2), 120–128.
-
Nguyễn T. M. Hương, et al. (2020). Điều tra hành vi nguy cơ và sức khỏe tâm thần học sinh trung học phổ thông tại Hà Nội. Tạp chí Giáo dục, số 492.
-
Patel, V., et al. (2018). The Lancet Commission on global mental health and sustainable development. The Lancet, 392(10157), 1553–1598.
-
Bloom, D. E., et al. (2011). The Global Economic Burden of Non-communicable Diseases. World Economic Forum.