1. Mở đầu: Đặt vấn đề
Bạn có biết rằng trong cơ thể mình tồn tại một “thành phố vi sinh” với hơn 100 nghìn tỷ vi khuẩn, con số còn vượt xa số tế bào của chính bạn? Những cư dân tí hon này hợp thành hệ vi sinh đường ruột (gut microbiota) – được ví như một cơ quan ẩn bởi sức ảnh hưởng của nó không hề thua kém tim, gan hay não bộ.
Trước đây, vi khuẩn đường ruột chỉ được xem như “người giúp tiêu hóa”. Nhưng hơn 20 năm trở lại đây, hàng loạt nghiên cứu tại Mỹ, Nhật, và ngay cả Việt Nam cho thấy microbiota còn có vai trò sống còn: từ tiêu hóa, điều hòa miễn dịch, kiểm soát cân nặng cho đến tác động tới cảm xúc và hành vi. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính có tới 20% bệnh mạn tính ở người hiện đại có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp tới rối loạn hệ vi sinh đường ruột [1].
2. Cấu trúc và chức năng cơ bản
Trong ruột chúng ta tồn tại hàng nghìn loài vi khuẩn, virus, nấm men. Chủng loại đa dạng đến mức các nhà khoa học gọi ruột là một “hệ sinh thái thu nhỏ”. Lợi khuẩn chiếm khoảng 80–85%, có tác dụng hỗ trợ cơ thể, trong khi vi khuẩn có hại chỉ khoảng 15–20% nếu ở trạng thái cân bằng [2].
Chúng làm gì cho chúng ta?
-
Phân giải thức ăn khó tiêu: Khi bạn ăn ngũ cốc nguyên hạt hay rau giàu chất xơ, chính vi khuẩn ruột mới là “nhà máy” phân giải thành chất dinh dưỡng dễ hấp thu.
-
Tổng hợp vitamin: Các vitamin nhóm B, K, folate được sản xuất nhờ microbiota. Trẻ em thiếu lợi khuẩn dễ gặp tình trạng thiếu vitamin và chậm phát triển [3].
-
Cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh: Giống như “cảnh sát khu phố”, lợi khuẩn bám vào niêm mạc ruột, chiếm chỗ trước để vi khuẩn xấu không có cơ hội phát triển.
Một nghiên cứu tại Đại học Y Huế năm 2020 còn chỉ ra rằng sự đa dạng vi sinh càng cao, nguy cơ mắc bệnh mạn tính càng thấp – điều này cho thấy sự phong phú về loài quan trọng hơn cả số lượng tuyệt đối [4].
3. Vai trò trong hệ tiêu hóa & chuyển hóa
Hệ vi sinh đường ruột chính là “bếp trưởng” của cơ thể. Khi chúng phân giải chất xơ, chúng tạo ra acid béo chuỗi ngắn (SCFA) như butyrate và acetate. SCFA không chỉ nuôi dưỡng tế bào ruột mà còn giúp giảm viêm, cải thiện tính toàn vẹn niêm mạc.
Ngược lại, khi ăn quá nhiều đường và chất béo bão hòa, hệ vi sinh bị lệch về phía vi khuẩn gây hại. Đây là nguyên nhân dẫn đến đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, thậm chí béo phì. Một khảo sát tại TP.HCM cho thấy gần 30% người trưởng thành có hội chứng ruột kích thích (IBS), phần lớn có rối loạn hệ vi sinh [5].
Đặc biệt, ở trẻ em, nếu mất cân bằng vi sinh sớm có thể gây suy dinh dưỡng hoặc thừa cân kéo dài đến tuổi trưởng thành. Nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Đồng 1 cho thấy trẻ bú mẹ hoàn toàn có hệ vi sinh giàu Bifidobacterium, trong khi trẻ bú sữa công thức lại có tỷ lệ Enterococcus cao hơn – làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn [6].
4. Vai trò trong hệ miễn dịch
Ít ai ngờ rằng 70% tế bào miễn dịch của cơ thể tập trung tại ruột [7]. Tại đây, vi sinh vật giống như những “huấn luyện viên” giúp hệ miễn dịch nhận diện kẻ thù, đồng thời tránh phản ứng quá mức với thức ăn hay vi khuẩn lành tính.
Nếu hệ vi sinh mất cân bằng, hệ miễn dịch dễ “bắn nhầm” và tấn công chính cơ thể. Đó là lý do tại sao dysbiosis liên quan đến các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, tiểu đường type 1, hay bệnh Crohn. Một thống kê tại Việt Nam năm 2023 cho thấy tỷ lệ trẻ em đô thị bị dị ứng tăng gần 3 lần so với thập niên 1990, phần lớn có liên quan tới thay đổi hệ vi sinh sớm do lạm dụng kháng sinh [8].
Ngoài ra, tình trạng “rò rỉ ruột” (leaky gut) – khi niêm mạc ruột bị tổn thương do thiếu SCFA – cũng làm độc tố và vi khuẩn xấu đi vào máu, gây viêm hệ thống và tăng nguy cơ bệnh mạn tính [9].
5. Trục ruột–não: Tâm lý & thần kinh
Ruột được mệnh danh là “bộ não thứ hai” nhờ có hệ thần kinh ruột (ENS). Hàng loạt nghiên cứu quốc tế cho thấy: 90% serotonin – chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến hạnh phúc – được sản xuất ở ruột chứ không phải não [10].
Một nghiên cứu năm 2023 tại Việt Nam cho thấy 10,3% sinh viên y khoa năm nhất mắc rối loạn tiêu hóa chức năng (FGIDs). Đặc biệt, những người bị trầm cảm nặng có nguy cơ mắc FGIDs cao gấp 5 lần (OR = 5.6) [11]. Điều này chứng minh mối quan hệ mật thiết giữa rối loạn tâm lý và hệ vi sinh.
Một số chủng lợi khuẩn được gọi là “psychobiotics”, ví dụ Lactobacillus rhamnosus hay Bifidobacterium infantis, có khả năng giảm stress, cải thiện giấc ngủ và tâm trạng [12]. Đây là xu hướng mới trong điều trị kết hợp tâm lý – dinh dưỡng.
6. Thực trạng tại Việt Nam: Dẫn chứng và số liệu
-
Nghiên cứu năm 2024 về bệnh nhân ung thư vú ở Việt Nam cho thấy chỉ số GMHI (Gut Microbiome Health Index) trung bình giảm mạnh sau phẫu thuật (–0.79 → –2.81), phản ánh hệ vi sinh bị tổn thương [13].
-
Khảo sát tại Biocodex 2025 cho thấy 94% người Việt từng nghe tới microbiota, cao nhất thế giới; tuy nhiên, chỉ 43% hiểu đúng khái niệm [14].
-
Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi tại Việt Nam mang trung bình tới 132 gen kháng kháng sinh (AMR) trong hệ vi sinh, là nguồn dự trữ gen đề kháng kháng sinh lớn [15].
Những con số này cho thấy: Việt Nam không chỉ là “điểm nóng” nghiên cứu về microbiota mà còn đang đối diện với thách thức lớn từ sự mất cân bằng vi sinh.
7. Ứng dụng thực tiễn trong y học và dinh dưỡng
-
Probiotic & Prebiotic: Giúp bổ sung lợi khuẩn và nuôi dưỡng chúng.
-
FMT (Fecal Microbiota Transplantation): Ghép phân từ người khỏe mạnh đã cứu sống hàng ngàn bệnh nhân viêm ruột do C. difficile với hiệu quả >90% [4].
-
Dinh dưỡng cá nhân hóa: Dựa trên xét nghiệm microbiome, chế độ ăn “may đo” cho từng người đang được thử nghiệm tại Việt Nam.
-
Gut Microbiome Wellness Index: Công cụ mới giúp đo độ khỏe mạnh của hệ vi sinh, phát hiện sớm nguy cơ bệnh [14].
8. Kết luận và thông điệp
Hệ vi sinh đường ruột không chỉ quyết định sức khỏe tiêu hóa mà còn ảnh hưởng tới miễn dịch, cân nặng, tâm lý và cả tuổi thọ.
Thông điệp: Nếu bạn muốn có một cơ thể khỏe mạnh và tinh thần lạc quan, hãy bắt đầu từ việc chăm sóc “cư dân thầm lặng” trong ruột của mình – bằng ăn uống cân bằng, ngủ đủ, vận động đều đặn và hạn chế kháng sinh không cần thiết.
Tài liệu tham khảo
[1] WHO, 2023. Gut microbiome and chronic disease risk. World Health Organization.
[2] Vinmec, 2025. Hệ vi sinh đường ruột – “thành trì” bảo vệ sức khỏe. Vinmec Healthcare System.
[3] Vinmec, 2023. Hệ thống vi sinh vật ở đường tiêu hóa. Vinmec Healthcare System.
[4] Nguyễn, T.H., Phương, P.T.M. & Mandar, R., 2020. Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột đối với sức khỏe con người. Hue University Medical Journal, 10(2), tr.10–11.
[5] Medlatec, 2021. Các vi sinh vật đường ruột và vai trò của chúng với sức khỏe con người. Medlatec News.
[6] Nghị, T.N. et al., 2025. Gut microbiota composition in Vietnamese children under 5 years old by feeding method. Journal of Pediatrics Ho Chi Minh City Hospital.
[7] Sức Khỏe Đời Sống, 2022. Vi khuẩn đường ruột: Tầm quan trọng đối với sức khỏe và bệnh tật. Báo Sức Khỏe & Đời Sống.
[8] Bộ Y tế, 2023. Tỷ lệ dị ứng và hen ở trẻ em đô thị Việt Nam. Báo cáo Dự án Phòng chống Dị ứng Quốc gia.
[9] Huỳnh, L.P. et al., 2022. Leaky gut and chronic inflammation: Implications for Vietnamese patients. Vietnam Journal of Preventive Medicine, 32(4), tr.112–120.
[10] Mayer, E.A., 2011. Gut feelings: the emerging biology of gut–brain communication. Nature Reviews Neuroscience, 12(8), tr.453–466.
[11] Trần, T.M.H. et al., 2023. Functional gastrointestinal disorders and depression among first-year Vietnamese medical students. Journal of Psychosomatic Research, 165, tr.110–115.
[12] Dinan, T.G. & Cryan, J.F., 2017. The microbiome–gut–brain axis in health and disease. Nature Reviews Gastroenterology & Hepatology, 14(2), tr.69–70.
[13] Nguyen, S.M. et al., 2024. Gut microbiome of patients with breast cancer in Vietnam. JCO Global Oncology, 10, tr.234–242.
[14] Biocodex Microbiota Institute, 2025. Vietnam 2025: knowledge and behaviors about microbiota. Biocodex International Microbiota Observatory.
[15] Pereira-Dias, J. et al., 2021. The gut microbiome of healthy Vietnamese adults and children is a major reservoir for resistance genes against critical antimicrobials. Scientific Reports, 11, tr.13191.
Hình ảnh tham khảo:
Những điều cần biết về hệ vi sinh vật đường ruột – suckhoedoisongvn
Những điều cần biết về Hệ vi sinh vật đường ruột – suckhoeduongruotcom