SƠ LƯỢC CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ MÁU TỤ NGOÀI MÀNG CỨNG CẤP TÍNH
1. Cơ chế sinh lý bệnh học
Tụ máu ngoài màng cứng (EDH) là tình trạng máu tụ giữa mặt trong của xương sọ và màng cứng. Trong hầu hết các trường hợp, nguồn chảy máu là từ động mạch màng não giữa do vỡ sau chấn thương sọ não, đặc biệt là khi có vỡ xương thái dương. Máu động mạch chảy nhanh vào khoang ngoài màng cứng, tạo nên một khối máu dày lên nhanh chóng, gây tăng áp lực nội sọ cấp tính và có thể gây tụt não nếu không được can thiệp kịp thời.
Mất bù diễn ra nhanh chóng do khoang ngoài màng cứng không co giãn được, đặc biệt ở vùng thái dương. Khi thể tích máu tụ vượt ngưỡng, sẽ có hiện tượng thoát vị lều hoặc hạnh nhân tiểu não, gây suy hô hấp và tử vong nhanh chóng.
2. Dịch tễ học và nguyên nhân thường gặp
-
Tỷ lệ gặp: 1–3% trong tất cả các chấn thương sọ não, nhưng chiếm tới 10% ở các chấn thương sọ nặng.
-
Giới tính – tuổi: Nam giới trẻ tuổi (15–40 tuổi) là nhóm nguy cơ cao nhất.
-
Nguyên nhân chính:
-
Tai nạn giao thông (xe máy là chủ yếu tại Việt Nam)
-
Ngã đập đầu
-
Va chạm thể thao
-
Vỡ sọ vùng thái dương do tác động lực trực tiếp
-
3. Biểu hiện lâm sàng
Thể điển hình (khoảng tỉnh)
-
Mất ý thức ngay sau chấn thương (vài phút), sau đó hồi tỉnh – gọi là “khoảng tỉnh”
-
Sau đó bệnh nhân bắt đầu có đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn, lú lẫn, yếu liệt nửa người đối bên
-
Giãn đồng tử cùng bên tụ máu (do chèn ép dây III)
Thể không điển hình:
-
Không có khoảng tỉnh, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi
-
Bệnh diễn tiến nhanh với giảm tri giác liên tục
-
Có thể che lấp bởi tổn thương phối hợp (tụ máu dưới màng cứng, dập não…)
4. Chẩn đoán hình ảnh và phân biệt
CT scan sọ não không cản quang:
-
Hình ảnh đặc trưng: Khối máu hình thấu kính lồi , bám sát mặt trong sọ, không vượt qua các đường khớp sọ
-
Khác biệt với:
-
Tụ máu dưới màng cứng: hình liềm, vượt qua đường khớp
-
Dập não, xuất huyết nhu mô: không có hình thấu kính, thường kèm phù não
-
hình ảnh máu tụ ngoài màng cứng vùng thái dương phải
5. Chỉ định phẫu thuật và kỹ thuật mổ
Chỉ định mổ:
-
Khối máu > 30 ml
-
Dày > 15 mm hoặc đè lệch đường giữa > 5 mm
-
Hôn mê (GCS ≤ 8) kèm giãn đồng tử
-
Có biểu hiện thần kinh khu trú
Kỹ thuật mổ:
-
Mở sọ dẫn lưu máu tụ: mở bản sọ ở vùng có khối máu dưới hướng dẫn CT
-
Kiểm soát điểm chảy máu: cột động mạch màng não giữa, khâu xương sọ nếu rách xương
-
Đặt dẫn lưu ngoài màng cứng sau mổ
Lưu ý trong hậu phẫu:
-
Theo dõi tri giác và đồng tử mỗi giờ
-
Kiểm soát áp lực nội sọ, điều chỉnh rối loạn điện giải
-
CT lại sau 24–48 giờ để kiểm tra tái tụ
6. Tiên lượng và yếu tố ảnh hưởng
Tiên lượng rất tốt nếu được can thiệp kịp thời. Tỷ lệ sống > 90% nếu phẫu thuật trước khi hôn mê sâu.
Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:
-
Mức độ tri giác lúc nhập viện (GCS)
-
Thời gian từ chấn thương đến phẫu thuật
-
Có hay không giãn đồng tử
-
Tình trạng tụt não, tổn thương phối hợp
Kết luận
Tụ máu ngoài màng cứng cấp tính là cấp cứu ngoại thần kinh thường gặp nhưng có tiên lượng rất tốt nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
—–
Tài liệu tham khảo
Máu tụ ngoài màng cứng cấp tính, thiết yếu cho sinh viên (khoa Ngoại thần kinh y dược Huế)
Greenberg MS. Handbook of Neurosurgery. 10th ed. New York: Thieme; 2023.
Winn HR, editor. Youmans and Winn Neurological Surgery. 8th ed. Philadelphia: Elsevier; 2022.
Kempe LG, Baldwin M. Kempe’s Operative Neurosurgery. 2nd ed. New York: Thieme; 2019.
Bullock MR, Chesnut R, Ghajar J, Gordon D, Hartl R, Newell DW, et al. Surgical management of acute epidural hematomas. Neurosurgery. 2006;
Rao G, Kalra VK. Epidural hematomas: A neurosurgical emergency. J Clin Neurosci. 2017