Sử Dụng Axit Tranexamic (Transamin) Trong Phẫu Thuật: Tổng Quan Dựa Trên Nghiên Cứu Khoa Học

Rate this post

Bs Lê Hoàng Nhật

1.Giới thiệu

Trong lĩnh vực phẫu thuật, việc kiểm soát lượng máu mất đi có vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị và sự hồi phục của bệnh nhân. Lượng máu mất quá nhiều trong quá trình phẫu thuật không chỉ là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng khác. Mặc dù truyền máu có thể là một biện pháp cứu sinh, nhưng đây là một nguồn tài nguyên quý giá và tốn kém trên toàn cầu, đồng thời tiềm ẩn những rủi ro nhất định cho người bệnh. Do đó, việc tìm kiếm và ứng dụng các phương pháp hiệu quả để giảm thiểu lượng máu mất trong phẫu thuật luôn là một ưu tiên hàng đầu.

Axit tranexamic (TXA), thường được biết đến với tên biệt dược Transamin, là một dẫn xuất tổng hợp của axit amin lysine, sở hữu đặc tính chống tiêu sợi huyết mạnh mẽ. Thuốc này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong thực hành phẫu thuật để kiểm soát và ngăn ngừa các tình trạng chảy máu quá mức. TXA hiện là thuốc chống tiêu sợi huyết được kê đơn phổ biến nhất để điều trị tình trạng chảy máu đang diễn ra hoặc để phòng ngừa chảy máu trong các phẫu thuật có nguy cơ mất máu cao. Các hướng dẫn lâm sàng trên toàn thế giới khuyến cáo sử dụng TXA, và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa thuốc này vào danh sách các thuốc thiết yếu, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong hệ thống chăm sóc sức khỏe. Nghiên cứu về TXA bắt đầu từ những năm 1960 tại Nhật Bản, với công trình tiên phong của giáo sư Utako Okamoto, người đã tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp để giảm tỷ lệ tử vong do băng huyết sau sinh, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở bà mẹ.

Báo cáo này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan, dựa trên các bằng chứng khoa học hiện tại từ các nguồn uy tín, về việc sử dụng axit tranexamic trong phẫu thuật. Nội dung sẽ bao gồm cơ chế hoạt động của thuốc, các ứng dụng trong nhiều chuyên khoa phẫu thuật khác nhau, những lợi ích đã được chứng minh (đặc biệt là trong việc giảm nhu cầu truyền máu và cải thiện kết quả cho bệnh nhân), cũng như các rủi ro và tác dụng phụ tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng TXA trong phẫu thuật.

2.Cơ Chế Hoạt Động Của Axit Tranexamic

Để hiểu rõ vai trò của axit tranexamic trong việc kiểm soát chảy máu, cần nắm vững quá trình tiêu sợi huyết, cơ chế tự nhiên của cơ thể để hòa tan các cục máu đông và duy trì sự thông thoáng của mạch máu. Plasmin, một enzym được hoạt hóa từ plasminogen, đóng vai trò trung tâm trong quá trình này, trực tiếp phân hủy mạng lưới fibrin tạo nên cấu trúc của cục máu đông. Sự cân bằng tinh tế giữa quá trình hình thành cục máu đông (coagulation) và quá trình phân hủy cục máu đông (fibrinolysis) là yếu tố then chốt để duy trì sự cầm máu hiệu quả. Tuy nhiên, trong một số tình huống bệnh lý, chẳng hạn như chấn thương nghiêm trọng hoặc phẫu thuật lớn, sự cân bằng này có thể bị phá vỡ, dẫn đến tình trạng tiêu sợi huyết quá mức (hyperfibrinolysis), gây ra chảy máu ồ ạt và đe dọa tính mạng.

Axit tranexamic phát huy tác dụng chống tiêu sợi huyết của mình thông qua cơ chế ức chế cạnh tranh và có hồi phục các vị trí gắn lysine trên phân tử plasminogen. TXA là một chất tương tự tổng hợp của axit amin lysine. Bằng cách gắn vào các vị trí này trên plasminogen, TXA ngăn chặn plasminogen tương tác với fibrin, một bước quan trọng trong quá trình hoạt hóa plasmin. Kết quả là, sự hình thành plasmin bị ức chế, do đó ngăn chặn quá trình phân hủy các cục máu đông fibrin đã hình thành, giúp ổn định cục máu đông và giảm thiểu lượng máu mất trong và sau phẫu thuật. TXA được ghi nhận có hiệu lực mạnh hơn đáng kể (khoảng 10 lần) so với epsilon-aminocaproic acid (EACA), một thuốc chống tiêu sợi huyết khác có cơ chế hoạt động tương tự.

Ngoài tác dụng chính là ức chế tiêu sợi huyết, cũng có những bằng chứng cho thấy TXA có thể có tác dụng chống viêm, mặc dù cơ chế chính xác vẫn đang được nghiên cứu. TXA đã được quan sát thấy có khả năng làm giảm phản ứng viêm toàn thân, đặc biệt ở những bệnh nhân trải qua phẫu thuật tim. Thuốc cũng có thể có tác dụng chống viêm bằng cách can thiệp vào con đường tiêu sợi huyết và tương tác của nó với hệ thống bổ thể, cytokine và các phản ứng miễn dịch tế bào.

3. Ứng Dụng Của Axit Tranexamic Trong Các Chuyên Khoa Phẫu Thuật

  • 3.1 Phẫu Thuật Chỉnh Hình:

    TXA đã trở thành một công cụ được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật chỉnh hình, đặc biệt là trong các thủ thuật có nguy cơ mất máu đáng kể trong và sau mổ, chẳng hạn như phẫu thuật thay khớp gối toàn phần (TKA), thay khớp háng toàn phần (THA), phẫu thuật cố định gãy xương và phẫu thuật cột sống. Các bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình sử dụng TXA theo nhiều đường khác nhau, bao gồm tiêm tĩnh mạch (IV), bôi tại chỗ vào vị trí phẫu thuật và tiêm nội khớp trong phẫu thuật khớp. Nhiều nghiên cứu và phân tích tổng hợp đã chứng minh rằng TXA có hiệu quả trong việc giảm cả lượng máu mất và nhu cầu truyền máu trong các thủ thuật chỉnh hình này.10 Trong các thủ thuật như nội soi khớp gối và khớp vai, nơi sự rõ ràng của trường phẫu thuật là rất quan trọng, TXA có thể đặc biệt hữu ích trong việc giảm thiểu chảy máu và cải thiện tầm nhìn cho phẫu thuật viên. Một phân tích tổng hợp gồm 32 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) đã chỉ ra rằng TXA tiêm tĩnh mạch có thể là phương pháp hiệu quả nhất để giảm nhu cầu truyền máu và tổng lượng máu mất trong phẫu thuật THA. Việc sử dụng TXA dự phòng, thường là một liều 1 gram tiêm tĩnh mạch trước khi rạch da, là một thực hành phổ biến trong phẫu thuật TKA và THA để dự đoán và giảm thiểu lượng máu mất. Tuy nhiên, một nghiên cứu tập trung vào phẫu thuật TKA một bên lần đầu tiên được thực hiện bởi các phẫu thuật viên có kinh nghiệm cho thấy rằng mặc dù TXA làm giảm lượng máu mất, nhưng sự giảm này không phải lúc nào cũng dẫn đến sự giảm đáng kể về tỷ lệ truyền máu, ngụ ý rằng lợi ích của nó có thể bị đánh giá quá cao trong các trường hợp thông thường. Điều thú vị là, việc sử dụng TXA theo kinh nghiệm trong phẫu thuật chỉnh hình khẩn cấp sau chấn thương không cho thấy sự giảm nhu cầu truyền máu trong một nghiên cứu, cho thấy rằng hiệu quả của nó có thể bị ảnh hưởng bởi những thay đổi sinh lý cấp tính liên quan đến chấn thương.

  • 3.2 Phẫu Thuật Tim Mạch:

    Các hướng dẫn thực hành lâm sàng hiện tại thường khuyến cáo sử dụng TXA trong phẫu thuật tim mạch để giảm chảy máu trong và sau mổ, cũng như giảm nhu cầu truyền máu. Đường tiêm tĩnh mạch là phương pháp sử dụng TXA phổ biến nhất trong phẫu thuật tim mạch. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của TXA trong việc giảm cả lượng máu mất sau phẫu thuật và nhu cầu sử dụng các sản phẩm máu ở những bệnh nhân trải qua các loại phẫu thuật tim khác nhau, bao gồm cả các thủ thuật có và không có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (CPB). Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên quy mô lớn so sánh truyền TXA liều cao với liều thấp ở những bệnh nhân phẫu thuật tim có sử dụng CPB cho thấy rằng phác đồ liều cao có liên quan đến việc giảm nhẹ nhưng có ý nghĩa thống kê về nhu cầu truyền hồng cầu. Tuy nhiên, một mối lo ngại đáng kể liên quan đến việc sử dụng TXA trong phẫu thuật tim mạch là nguy cơ gia tăng các cơn co giật sau phẫu thuật đã được báo cáo trong một số nghiên cứu. Điều thú vị là, một nghiên cứu điều tra việc sử dụng TXA tại chỗ so với tiêm tĩnh mạch trong phẫu thuật tim mạch cho thấy rằng TXA tại chỗ, mặc dù có mục đích giảm nguy cơ co giật bằng cách giảm nồng độ thuốc trong huyết tương, nhưng thực tế lại làm tăng nguy cơ truyền máu mà không làm giảm tỷ lệ co giật. Hơn nữa, một nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng TXA dự phòng ở những bệnh nhân có nguy cơ thấp trải qua phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) lần đầu, có kế hoạch sử dụng CPB, không tìm thấy sự giảm đáng kể nào về lượng máu mất sau phẫu thuật so với nhóm dùng giả dược, cho thấy rằng việc sử dụng thường quy ở những bệnh nhân có nguy cơ thấp có thể không cần thiết.

  • 3.3 Sản Khoa và Phụ Khoa:

    Trong lĩnh vực phụ khoa, axit tranexamic được công nhận là một liệu pháp hiệu quả để điều trị rong kinh (HMB) và cũng có thể là một biện pháp hỗ trợ có giá trị trong phẫu thuật để giảm chảy máu trong các thủ thuật phụ khoa khác nhau. TXA đã được đưa vào rộng rãi trong các phác đồ sản khoa và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo để điều trị băng huyết sau sinh (PPH), một tình trạng đã được chứng minh là có thể giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở bà mẹ. Các nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của TXA trong việc giảm chảy máu trong các ca mổ lấy thai, phẫu thuật cắt tử cung và phẫu thuật bóc u xơ tử cung. Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng TXA trong các thủ thuật này có thể dẫn đến việc giảm cả tổng lượng máu mất và nhu cầu truyền máu sau phẫu thuật. Sau khi thực hiện đốt điện cổ tử cung, TXA đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ chảy máu muộn, một biến chứng thường gặp của thủ thuật này. Mặc dù TXA thường được sử dụng để điều trị kinh nguyệt bất thường, nhưng việc sử dụng dự phòng trong các phẫu thuật phụ khoa lớn như cắt tử cung và bóc u xơ tử cung ít phổ biến hơn và khác nhau giữa các bác sĩ. Những lo ngại về nguy cơ huyết khối tĩnh mạch và sự thiếu hụt các hướng dẫn dựa trên bằng chứng rõ ràng là những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của các bác sĩ phụ khoa về việc sử dụng TXA dự phòng trong các phẫu thuật phụ khoa lớn.

  • 3.4 Phẫu Thuật Tổng Quát và Các Chuyên Khoa Khác:

    Một phân tích nhóm nhỏ của một thử nghiệm lớn cho thấy rằng việc sử dụng TXA dự phòng có thể làm giảm nguy cơ chảy máu trong phẫu thuật tổng quát mà không làm tăng nguy cơ biến cố mạch máu. TXA đã được báo cáo là có lợi trong việc giảm lượng máu mất trong các chuyên khoa phẫu thuật khác, bao gồm ghép gan và phẫu thuật nội soi tuyến tiền liệt qua niệu đạo. Trong phẫu thuật nha khoa, TXA đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm chảy máu sau phẫu thuật răng miệng, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông, và cũng có thể được sử dụng như một loại nước súc miệng cho bệnh nhân nha khoa đang dùng thuốc chống đông máu đường uống. Tuy nhiên, một nghiên cứu điều tra việc sử dụng TXA trong phẫu thuật cắt gan không cho thấy sự giảm lượng máu mất hoặc nhu cầu truyền máu, và trên thực tế, còn báo cáo sự gia tăng các biến chứng sau phẫu thuật, cho thấy cần thận trọng trong bối cảnh phẫu thuật cụ thể này. Trong phẫu thuật hàm mặt, TXA đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm lượng máu mất trong mổ và cũng có thể góp phần cải thiện khả năng quan sát trường phẫu thuật.

    4. Lợi Ích Của Axit Tranexamic Trong Phẫu Thuật

  • 4.1 Giảm Đáng Kể Lượng Máu Mất:

    Một lượng lớn bằng chứng, bao gồm nhiều phân tích tổng hợp và tổng quan hệ thống trên nhiều chuyên khoa phẫu thuật khác nhau, cho thấy một cách nhất quán rằng việc sử dụng TXA dẫn đến sự giảm đáng kể lượng máu mất trong quá trình phẫu thuật. Một tổng quan hệ thống toàn diện bao gồm 129 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đã phát hiện ra rằng TXA làm giảm tổng lượng máu mất ở bệnh nhân phẫu thuật khoảng một phần ba (34%). Thử nghiệm Peri-Operative Ischemic Evaluation-3 (POISE-3) quy mô lớn đã báo cáo sự giảm đáng kể 25% các biến cố chảy máu nghiêm trọng ở những bệnh nhân phẫu thuật không tim mạch được dùng TXA so với những người dùng giả dược. Trong bối cảnh phẫu thuật hàm mặt cụ thể, các nghiên cứu đã báo cáo sự giảm lượng máu mất trong mổ từ 30% đến 35% khi sử dụng TXA.

  • 4.2 Giảm Nhu Cầu Truyền Máu Dị Loài:

    Một trong những lợi ích quan trọng nhất về mặt lâm sàng của việc sử dụng TXA trong phẫu thuật là khả năng giảm đáng kể khả năng bệnh nhân cần truyền máu dị loài, với mức giảm được báo cáo lên đến một phần ba. Một tổng quan hệ thống từ năm 2012, phân tích dữ liệu từ 129 thử nghiệm, đã chứng minh rằng TXA làm giảm nguy cơ truyền máu trong quá trình phẫu thuật một cách ấn tượng là 38%. Hiệu quả có lợi này đối với tỷ lệ truyền máu đã được quan sát thấy trên nhiều chuyên khoa phẫu thuật khác nhau, bao gồm phẫu thuật tim mạch, chỉnh hình, sọ não, gan và tiết niệu. Việc giảm nhu cầu truyền máu dị loài có những ý nghĩa tích cực đáng kể đối với việc chăm sóc bệnh nhân, bao gồm giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến truyền máu, chẳng hạn như nhiễm trùng và phản ứng miễn dịch, cũng như góp phần bảo tồn nguồn máu thường khan hiếm và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.

  • 4.3 Tiềm Năng Cải Thiện Kết Quả Cho Bệnh Nhân:

    Ngoài những lợi ích trực tiếp là giảm lượng máu mất và nhu cầu truyền máu, việc sử dụng TXA trong phẫu thuật còn liên quan đến một số cải thiện tiềm năng khác về kết quả cho bệnh nhân. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc giảm chảy máu nhờ TXA có thể dẫn đến thời gian phẫu thuật ngắn hơn, thời gian gây mê ngắn hơn và khả năng giảm thời gian nằm viện tại đơn vị chăm sóc tích cực (ICU). Hơn nữa, tình trạng thiếu máu sau phẫu thuật ít nghiêm trọng hơn và tỷ lệ nhiễm trùng vết mổ thấp hơn, có thể tạo điều kiện cho bệnh nhân vận động sớm và xuất viện nhanh hơn, cũng đã được ghi nhận khi sử dụng TXA. Trong một số trường hợp phẫu thuật, TXA đã được quan sát thấy góp phần làm giảm tỷ lệ phải phẫu thuật lại do chảy máu sau mổ. Trong bối cảnh chấn thương, việc sử dụng TXA sớm đã được chứng minh là làm giảm đáng kể cả tỷ lệ tử vong chung và nguy cơ tử vong do chảy máu.

    5. Rủi Ro và Tác Dụng Phụ Tiềm Ẩn Của Axit Tranexamic Trong Phẫu Thuật

  • 5.1 Biến Cố Thuyên Tắc Huyết Khối:

    Một trong những lo ngại chính liên quan đến việc sử dụng TXA, đặc biệt là do cơ chế hoạt động của nó trong việc ức chế sự phân hủy cục máu đông, là khả năng tăng nguy cơ các biến cố thuyên tắc huyết khối, chẳng hạn như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Tuy nhiên, một lượng lớn bằng chứng, bao gồm nhiều tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng được thực hiện trên nhiều chuyên khoa phẫu thuật khác nhau, thường chỉ ra rằng TXA không làm tăng đáng kể nguy cơ các biến cố huyết khối nội mạch ở bệnh nhân phẫu thuật. Thử nghiệm POISE-3 quy mô lớn, nghiên cứu cụ thể về tác dụng của TXA ở những bệnh nhân phẫu thuật không tim mạch có nguy cơ chảy máu và biến cố tim mạch, đã báo cáo không có sự gia tăng nguy cơ các biến cố thuyên tắc huyết khối ở nhóm dùng TXA. Điều đáng chú ý là một nghiên cứu quan sát hồi cứu được thực hiện ở những bệnh nhân chấn thương chiến tranh đã báo cáo tỷ lệ huyết khối gia tăng liên quan đến việc sử dụng TXA; tuy nhiên, phát hiện này có phần khác biệt và có thể đặc trưng cho bối cảnh sinh lý độc đáo của chấn thương nghiêm trọng.26 Điều quan trọng là, tiền sử các biến cố thuyên tắc huyết khối thường không được coi là một chống chỉ định tuyệt đối đối với việc sử dụng TXA trong phẫu thuật, mặc dù cần thận trọng và đánh giá kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro.

  • 5.2 Co Giật:

    Người ta nhận thấy rằng việc sử dụng TXA liều cao có thể gây ra các cơn co giật ở một số người. Đây là một mối lo ngại đặc biệt trong bối cảnh phẫu thuật tim mạch, nơi một số nghiên cứu đã báo cáo tỷ lệ co giật sau phẫu thuật tăng lên ở những bệnh nhân dùng TXA. Cơ chế được đề xuất cho tác dụng gây co giật này liên quan đến sự tương đồng về cấu trúc của TXA với các chất dẫn truyền thần kinh ức chế axit gamma-aminobutyric (GABA) và glycine, có thể dẫn đến sự hưng phấn quá mức của tế bào thần kinh. Tuy nhiên, người ta thường quan sát thấy rằng một liều TXA tiêu chuẩn 1 gram trước phẫu thuật thường không liên quan đến sự gia tăng đáng kể nguy cơ co giật. Điều thú vị là, một thử nghiệm lâm sàng so sánh việc sử dụng TXA tại chỗ so với tiêm tĩnh mạch trong phẫu thuật tim mạch cho thấy rằng TXA tại chỗ không làm giảm tỷ lệ co giật và, trớ trêu thay, lại làm tăng nhu cầu truyền máu.

  • 5.3 Các Phản Ứng Bất Lợi Khác:

    Mặc dù thường được dung nạp tốt, TXA có thể liên quan đến một số tác dụng phụ ít phổ biến hơn, bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, nhức đầu và rối loạn thị giác thoáng qua.8 Trong những trường hợp hiếm hoi, bệnh nhân có thể gặp các phản ứng dị ứng với TXA, từ nhẹ đến nặng, bao gồm cả sốc phản vệ. Điều cực kỳ quan trọng là phải tránh việc vô tình tiêm TXA vào khoang dưới nhện, vì điều này có thể dẫn đến các tác dụng bất lợi nghiêm trọng và có khả năng gây tử vong. Thay đổi về nhận thức màu sắc đã được báo cáo là một tác dụng phụ hiếm gặp liên quan đến việc sử dụng TXA.

  • 5.4 Chống Chỉ Định:

    Có những chống chỉ định cụ thể đối với việc sử dụng TXA, bao gồm tiền sử dị ứng với thuốc, tiền sử co giật, bệnh huyết khối đang hoạt động (chẳng hạn như huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi) và xuất huyết dưới nhện (chảy máu trong não). Cần thận trọng khi sử dụng TXA ở những bệnh nhân mắc bệnh thận hoặc suy giảm chức năng thận, vì thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận và chức năng thận suy giảm có thể dẫn đến sự tích tụ thuốc trong cơ thể.

    6. Hướng Dẫn Về Liều Lượng và Cách Dùng Trong Phẫu Thuật

Liều lượng tiêm tĩnh mạch tiêu chuẩn của TXA thường được sử dụng trong phẫu thuật là 1 gram, tiêm chậm trong ít nhất 10 phút. Liều này thường được dùng vào đầu cuộc phẫu thuật, ngay trước khi rạch da, và đôi khi được lặp lại vào cuối cuộc phẫu thuật, ngay sau khi đóng da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng liều lượng và phác đồ sử dụng TXA tối ưu có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại phẫu thuật cụ thể được thực hiện, cân nặng của bệnh nhân, chức năng thận và nguy cơ chảy máu dự kiến. Ở bệnh nhân nhi khoa, nên sử dụng liều lượng TXA dựa trên cân nặng để đảm bảo nồng độ thuốc phù hợp. Nên tránh tiêm tĩnh mạch TXA quá nhanh vì có thể gây hạ huyết áp. Dưới đây là một số ví dụ về liều lượng tiêm tĩnh mạch TXA cụ thể được sử dụng trong các bối cảnh phẫu thuật khác nhau, như được chỉ ra trong các đoạn nghiên cứu được cung cấp:

  • Đối với mổ lấy thai chủ động, một phác đồ thường dùng là 1 gram tiêm tĩnh mạch trong 5 phút, ít nhất 10 phút trước khi rạch da.
  • Trong phẫu thuật gãy cổ xương đùi, liều thường dùng là 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch tại thời điểm rạch da, sau đó lặp lại liều tương tự khoảng ba giờ sau đó.
  • Đối với phẫu thuật thay khớp gối một bên hoặc hai bên, một cách tiếp cận phổ biến là 10 đến 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch trong 10 phút trước khi xả garo lần đầu, với liều lặp lại được dùng khoảng 3 giờ sau đó.
  • Trong phẫu thuật tim mạch, một liều thường được sử dụng là 50 mg/kg tiêm tĩnh mạch hơn 30 phút sau khi gây mê.
  • Đối với phẫu thuật cột sống, một phác đồ điển hình bao gồm một liều bolus tĩnh mạch ban đầu là 2 gram tiêm trong 20 phút trước khi rạch da, sau đó là truyền liên tục 100 mg mỗi giờ trong suốt cuộc phẫu thuật và tiếp tục trong khoảng 5 giờ sau phẫu thuật.
  • Ở những bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông trải qua nhổ răng (kết hợp với liệu pháp thay thế yếu tố đông máu), một liều thường dùng là 10 mg/kg tiêm tĩnh mạch ngay trước khi phẫu thuật, sau đó là liều uống 10 mg/kg ba đến bốn lần mỗi ngày.

Bảng: Liều Lượng Tiêm Tĩnh Mạch Axit Tranexamic Điển Hình Trong Một Số Chuyên Khoa Phẫu Thuật

Chuyên Khoa Phẫu Thuật

Thủ Thuật Liều Lượng

Thời Điểm Sử Dụng

Phẫu Thuật Chỉnh Hình Thay Khớp Gối Toàn Phần 10-15 mg/kg IV trong 10 phút Trước khi xả garo, lặp lại sau 3 giờ
Thay Khớp Háng Toàn Phần 15 mg/kg IV Tại thời điểm rạch da, lặp lại sau 3 giờ
Phẫu Thuật Tim Mạch Phẫu Thuật Bắc Cầu Động Mạch Vành (CABG) 50 mg/kg IV > 30 phút sau khi gây mê
Sản Khoa và Phụ Khoa Mổ Lấy Thai Chủ Động 1 g IV trong 5 phút Ít nhất 10 phút trước khi rạch da
Phẫu Thuật Cột Sống Phẫu Thuật Cố Định Cột Sống 2 g IV trong 20 phút, sau đó 100 mg/giờ trong mổ và 5 giờ sau mổ Trước khi rạch da
Phẫu Thuật Nha Khoa Nhổ Răng (Bệnh Máu Khó Đông) 10 mg/kg IV Ngay trước phẫu thuật, sau đó uống 10 mg/kg 3-4 lần/ngày
Phẫu Thuật Tổng Quát Các Thủ Thuật Tổng Quát 1 g IV trong ít nhất 10 phút Vào đầu cuộc phẫu thuật (ngay trước khi rạch da) và có thể vào cuối cuộc phẫu thuật (ngay sau khi đóng da)

7. Kết luận

Tóm lại, bằng chứng khoa học hiện tại ủng hộ mạnh mẽ việc sử dụng axit tranexamic như một công cụ dược lý có giá trị trong phẫu thuật để giảm lượng máu mất trong và sau mổ, cũng như giảm nhu cầu truyền máu dị loài trên nhiều chuyên khoa phẫu thuật khác nhau. Mặc dù đã có những lo ngại về khả năng tăng nguy cơ các biến cố thuyên tắc huyết khối, phần lớn các nghiên cứu được thực hiện tốt và các phân tích tổng hợp không cho thấy sự gia tăng đáng kể nguy cơ này khi TXA được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, các bác sĩ lâm sàng cần lưu ý về mối liên hệ đã được báo cáo giữa liều TXA cao hơn, đặc biệt trong phẫu thuật tim mạch, và nguy cơ co giật sau phẫu thuật tăng lên.

Ngoài tác dụng cầm máu chính, TXA còn có tiềm năng đóng góp vào việc cải thiện kết quả cho bệnh nhân, bao gồm thời gian phẫu thuật ngắn hơn, thời gian gây mê ít hơn, giảm nhu cầu chăm sóc đặc biệt và có khả năng giảm các biến chứng sau phẫu thuật, dẫn đến sự phục hồi nhanh hơn và thời gian nằm viện ngắn hơn. Điều quan trọng là các chuyên gia y tế phải tuân thủ các hướng dẫn về liều lượng và cách dùng TXA đã được thiết lập, đồng thời xem xét loại phẫu thuật cụ thể, đặc điểm cá nhân của bệnh nhân và bất kỳ yếu tố nguy cơ tiềm ẩn nào. Nói chung, nên tránh tiêm tĩnh mạch nhanh và cần sử dụng liều lượng dựa trên cân nặng ở bệnh nhân nhi khoa.

Tóm lại, axit tranexamic là một tiến bộ quan trọng trong việc quản lý chảy máu trong phẫu thuật hiện đại, mang lại một phương pháp hiệu quả về chi phí và an toàn để nâng cao sự an toàn cho bệnh nhân và cải thiện kết quả phẫu thuật. Tuy nhiên, việc sử dụng TXA nên được hướng dẫn bởi các bằng chứng khoa học hiện tại và sự đánh giá lâm sàng thận trọng, luôn chú ý đến các rủi ro tiềm ẩn và tuân thủ các phác đồ đã được thiết lập.

Nguồn trích dẫn

  1. Wider use of tranexamic acid to reduce surgical bleeding could benefit patients and health systems, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11170764/
  2. Wider use of tranexamic acid to reduce surgical bleeding could benefit patients and health systems | The BMJ, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.bmj.com/content/385/bmj-2024-079444
  3. Surgical Bleeding – TXA Central, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://txacentral.lshtm.ac.uk/surgical-bleeding/
  4. Tranexamic acid: a narrative review of its current role in perioperative medicine and acute medical bleeding – Frontiers, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/medicine/articles/10.3389/fmed.2024.1416998/full
  5. Tranexamic acid: Uses, Interactions, Mechanism of Action …, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://go.drugbank.com/drugs/DB00302
  6. tranexamic-acid.pdf – the WFSA Virtual Library, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://resources.wfsahq.org/wp-content/uploads/tranexamic-acid.pdf
  7. Tranexamic Acid: From Trauma to Routine Perioperative Use – PMC – PubMed Central, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4408016/
  8. Tranexamic acid: a review of its use in surgery and other indications – PubMed, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10400410/
  9. Tranexamic acid (oral route) – Mayo Clinic, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/tranexamic-acid-oral-route/description/drg-20073517
  10. Utilization of Tranexamic Acid in Surgical Orthopaedic Practice …, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8541761/
  11. Does Tranexamic Acid Reduce the Blood Loss in Various Surgeries? An Umbrella Review of State-of-the-Art Meta-Analysis – Frontiers, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.frontiersin.org/journals/pharmacology/articles/10.3389/fphar.2022.887386/full
  12. Tranexamic acid for the prevention and management of orthopedic surgical hemorrhage: current evidence – PMC, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4556304/
  13. Safety, Efficacy, and Cost-effectiveness of Tranexamic Acid in Orthopedic Surgery, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://journals.healio.com/doi/10.3928/01477447-20160301-05
  14. Evaluation of efficacy and safety of perioperative tranexamic acid during Primary Total Knee Arthroplasty: A randomized, Clinical trial – Orthopedic Reviews, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://orthopedicreviews.openmedicalpublishing.org/article/118441-evaluation-of-efficacy-and-safety-of-perioperative-tranexamic-acid-during-primary-total-knee-arthroplasty-a-randomized-clinical-trial
  15. Empiric tranexamic acid use provides no benefit in urgent orthopedic, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://tsaco.bmj.com/content/8/1/e001054
  16. Tranexamic acid in cardiac surgery: a systematic review and meta …, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6756438/
  17. The Efficacy of Tranexamic Acid in Reducing Perioperative Drainage in Cardiac Surgery with Cardiopulmonary Bypass – SciELO, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.scielo.br/j/rbccv/a/bhmSYqhDGbWDTgMH7tJ5tBh/
  18. Topical Versus Intravenous Tranexamic Acid in Patients Undergoing Cardiac Surgery: The DEPOSITION Randomized Controlled Trial | Circulation, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.ahajournals.org/doi/10.1161/CIRCULATIONAHA.124.069606
  19. Prophylactic tranexamic acid in elective, primary coronary artery bypass surgery using cardiopulmonary bypass – Oxford Academic, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://academic.oup.com/ejcts/article/26/2/311/675456
  20. High- vs. Low-Dose Tranexamic Acid for Cardiac Surgery – American College of Cardiology, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.acc.org/Latest-in-Cardiology/Journal-Scans/2022/07/29/14/53/Effect-of-High-vs-Low-Dose-Tranexamic
  21. Tranexamic acid – Wikipedia, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Tranexamic_acid
  22. A survey of gynecologists’ utilization of tranexamic acid and factors …, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://gpm.amegroups.org/article/view/9162/html
  23. The use of Tranexamic Acid (TXA) Among Obstetricians and Gynecologists: A pilot study of current clinical practice. – Sage Advance, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://advance.sagepub.com/users/324367/articles/452586-the-use-of-tranexamic-acid-txa-among-obstetricians-and-gynecologists-a-pilot-study-of-current-clinical-practice
  24. Tranexamic acid in gynecologic surgery – Taylor & Francis Online, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/03007995.2019.1708533
  25. Tranexamic acid in gynecologic surgery – Taylor & Francis Online, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.tandfonline.com/doi/pdf/10.1080/03007995.2019.1708533
  26. Tranexamic Acid – StatPearls – NCBI Bookshelf, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK532909/
  27. Prophylactic Tranexamic Acid May Reduce Perioperative Bleeding Risk in General Surgery, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.aabb.org/news-resources/news/article/2025/01/27/prophylactic-tranexamic-acid-may-reduce-perioperative-bleeding-risk-in-general-surgery
  28. Tranexamic acid for orthognathic surgery: a narrative review – Naftalin, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://joma.amegroups.org/article/view/6692/html
  29. Effect of tranexamic acid on surgical bleeding: systematic review …, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.bmj.com/content/344/bmj.e3054
  30. Exploring the disenchantment with tranexamic acid in liver surgery: A hopeful outlook for future developments, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://turkjsurg.com/articles/exploring-the-disenchantment-with-tranexamic-acid-in-liver-surgery-a-hopeful-outlook-for-future-developments/doi/turkjsurg.2025.6798
  31. Tranexamic acid to reduce surgical bleeding – Royal College of Surgeons, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.rcseng.ac.uk/news-and-events/news/archive/tranexamic-acid-to-reduce-surgical-bleeding/
  32. Tranexamic acid (intravenous route) – Mayo Clinic, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/tranexamic-acid-intravenous-route/description/drg-20072465
  33. Tranexamic Acid Side Effects and Possible Drug Interactions – Healthline, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.healthline.com/health/tranexamic-acid-side-effects
  34. Side effects of tranexamic acid – NHS, truy cập vào tháng 3 31, 2025, https://www.nhs.uk/medicines/tranexamic-acid/side-effects-of-tranexamic-acid/
Advertisement

Giới thiệu Lê Hoàng Nhật

Bs CK1 Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ

Xem các bài tương tự

Triệt sản nữ sau khi mổ lấy thai nhiều lần, nên hay không?

TRIỆT SẢN SAU KHI MỔ LÝ THAI NHIỀU LẦN,NÊN HAY KHÔNG NÊN❓❓❓ 🔥🔥🔥Hiện nay tỉ …