1. Tổng quan vấn đề: Không phải “có nắng là đủ”
Việt Nam là quốc gia nằm trong vùng nhiệt đới, có nhiều giờ nắng trong ngày. Lẽ ra, nguồn ánh sáng này phải là lợi thế để tổng hợp vitamin D – một chất rất quan trọng với hệ xương, cơ, miễn dịch và nhiều chức năng khác. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu y khoa trong nước và quốc tế đã chỉ ra thực tế ngược lại: tỉ lệ thiếu hụt vitamin D ở người Việt rất cao, bất chấp điều kiện thời tiết dồi dào ánh nắng.
Sự mâu thuẫn này không phải do lỗi nhận thức duy nhất mà là kết quả của nhiều yếu tố sinh học, môi trường và lối sống phối hợp với nhau. Nếu bỏ qua, hậu quả lâu dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.

2. Bằng chứng khoa học: Tỉ lệ thiếu vitamin D ở người Việt rất cao
Để chứng minh vấn đề này không phải “nghi ngờ”, mà là thực tế y tế công cộng, hãy xem qua các số liệu sau:
- Một nghiên cứu cắt ngang tại miền Bắc Việt Nam (n = 269 nữ, 222 nam) cho thấy 30% nữ và 16% nam có nồng độ 25-OH vitamin D dưới 20 ng/mL, mức được định nghĩa là “thiếu” [1].
- Trong quần thể trưởng thành tại TP. Hồ Chí Minh, một nghiên cứu khác ghi nhận tỉ lệ “không đủ vitamin D” – cụ thể là 46% nữ và 20% nam [2].
- Ở phụ nữ trong tuổi sinh đẻ và trẻ em dưới 5 tuổi tại 19 tỉnh Việt Nam, nghiên cứu cho thấy có tới 17% phụ nữ bị thiếu nghiêm trọng (25(OH)D < 30 nmol/L) và 40% ở mức “thiếu vừa” (insufficiency) [3].
- Ở người cao tuổi Việt Nam (khám tại phòng lão khoa), tỉ lệ thiếu vitamin D càng cao: một nghiên cứu tại Bệnh viện E báo cáo 92,6% bệnh nhân lớn tuổi có nồng độ vitamin D thấp (trung bình 21,7 ng/mL) [4].
- Ở nhóm phụ nữ mang thai tại Thái Nguyên (vùng núi), tỉ lệ thiếu vitamin D cũng không nhỏ: 22,4% thiếu (< 50 nmol/L) và 50% có mức “không đủ” (50–74,9 nmol/L) [5].
Những con số này cùng nhau cho thấy thiếu vitamin D ở người Việt là phổ biến và đa dạng theo lứa tuổi, không chỉ ở trẻ em mà cả người già, người lớn, phụ nữ mang thai.
3. Những nguyên nhân sâu xa dẫn đến thiếu vitamin D ở người Việt
Vì sao, trong một quốc gia có nắng, lại vẫn thiếu vitamin D? Dưới đây là các lập luận vững chắc dựa trên bằng chứng:
3.1 Lối sống và hành vi tiếp xúc nắng
- Phơi nắng hạn chế: Mặc dù nhiều giờ nắng, nhưng người dân — đặc biệt ở vùng thành thị — có khuynh hướng tránh nắng hoặc chỉ ra ngoài vào sáng sớm, chiều muộn, chứ không phơi nắng vào giữa ngày khi tia UVB mạnh nhất.
- Che chắn da quá mức: Việc sử dụng kem chống nắng, mặc áo dài tay, đội nón rộng và che mặt khiến da không tiếp xúc đủ tia UVB. Điều này làm giảm khả năng tổng hợp vitamin D một cách đáng kể.
- Ô nhiễm không khí: Ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP. HCM, mức PM2.5 cao có thể làm giảm lượng tia UVB tới bề mặt da, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp vitamin D. Đây là lý do môi trường nắng nhưng không “chuyển hóa” thành vitamin D hiệu quả.
3.2 Yếu tố sinh học
- Màu da/Melanin: Người có da sẫm màu hoặc da vàng Á (như nhiều người Việt) có nhiều melanin — hắc tố da này hấp thụ tia UV và làm giảm khả năng da tổng hợp vitamin D so với người da sáng.
- Yếu tố dinh dưỡng: Nguồn thực phẩm chứa vitamin D trong chế độ ăn truyền thống Việt Nam hạn chế. Cá béo, lòng đỏ trứng, thực phẩm bổ sung vitamin D không phải lúc nào cũng phổ biến trong mọi gia đình.
- Tuổi cao: Ở người lớn tuổi, quá trình tổng hợp vitamin D qua da giảm, và khả năng ăn uống để bù đắp cũng kém hơn, dẫn đến tỉ lệ thiếu cao ở người lão niên [4].
3.3 Yếu tố bệnh lý & sinh lý
- Một nghiên cứu ở người bệnh đái tháo đường tuýp 2 tại Việt Nam đã chỉ ra mối liên quan giữa tuổi, bệnh thận mạn và thiếu vitamin D: bệnh nhân ≥40 tuổi hoặc có bệnh thận mạn có tỉ lệ thiếu cao hơn [6].
- Ở bệnh nhân lao (tuberculosis), người bị lao nam có tỉ lệ “thiếu hoặc không đủ” vitamin D cao hơn, và có mối liên quan độc lập giữa nồng độ 25(OH)D thấp với nguy cơ lao ở nam giới [7].

4. Tác hại sức khỏe tiềm ẩn nếu để thiếu vitamin D kéo dài
Việc thiếu vitamin D không chỉ là con số “thiếu”, mà có thể dẫn đến nhiều hệ quả sức khỏe nghiêm trọng:
- Nhuyễn xương, loãng xương: Vitamin D giúp hấp thu canxi. Khi thiếu, cơ thể khó hấp thu canxi, dẫn đến mật độ xương thấp, tăng nguy cơ gãy xương.
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Vitamin D điều hòa hệ miễn dịch. Nồng độ 25(OH)D thấp được xem là yếu tố liên quan đến nguy cơ nhiễm trùng, ví dụ lao ở nam giới Việt Nam [7].
- Bệnh mạn tính: Nhiều nghiên cứu (trong và ngoài nước) liên kết vitamin D thấp với nguy cơ tim mạch, đái tháo đường, bệnh tự miễn và ung thư [2].
- Sức khỏe phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ: Thiếu vitamin D ở phụ nữ mang thai có thể ảnh hưởng đến phát triển xương thai nhi, trong khi ở trẻ em, thiếu D dẫn đến còi xương, chậm phát triển chiều cao, dễ nhiễm trùng hô hấp [3][5][6].

5. Giải pháp thực tiễn và chiến lược khuyến nghị
Để giải quyết vấn đề này ở người Việt một cách hiệu quả, cần một chiến lược toàn diện:
- Tăng cường nhận thức cộng đồng: Cần giáo dục người dân về lợi ích của việc phơi nắng hợp lý (ví dụ 10–15 phút giữa trưa) để tổng hợp vitamin D, đồng thời khuyến khích các biện pháp an toàn như phơi nắng ngắt quãng.
- Khuyến nghị xét nghiệm 25(OH)D: Những nhóm nguy cơ cao (người lớn tuổi, bệnh mạn tính, phụ nữ mang thai, trẻ em) nên được khuyến khích làm xét nghiệm để đánh giá vitamin D.
- Bổ sung thực phẩm giàu vitamin D: Khuyến khích ăn cá béo (cá hồi, cá thu…), trứng, các loại thực phẩm tăng cường D nếu có.
- Sử dụng bổ sung vitamin D khi cần: Với những người có kết quả thiếu hoặc rủi ro cao, sử dụng viên D theo khuyến cáo bác sĩ.
- Chính sách y tế công cộng: Cơ quan y tế có thể cân nhắc các chương trình bổ sung vitamin D, đặc biệt cho trẻ em sơ sinh, phụ nữ mang thai, người cao tuổi.

6. Kết luận: Thiếu vitamin D ở người Việt không phải là vấn đề nhỏ
- Dù Việt Nam là “xứ nắng”, nhưng thực tế thiếu vitamin D phổ biến là kết quả của nhiều nguyên nhân: lối sống, sinh học, môi trường và kinh tế – xã hội.
- Sự thiếu hụt này không chỉ ảnh hưởng đến hệ xương mà còn tác động tới hệ miễn dịch, sức khỏe mạn tính và phát triển ở trẻ.
- Cần có giải pháp tổng thể — từ giáo dục, xét nghiệm, khuyến nghị phơi nắng, đến bổ sung qua thực phẩm hoặc viên — để giảm thiểu nguy cơ thiếu vitamin D và cải thiện sức khỏe cộng đồng lâu dài.
Tài liệu tham khảo:
- Nguyen, H. T. T., Nguyen, T. V., Nguyen, T. T., et al. (2012). Vitamin D deficiency in northern Vietnam: prevalence, risk factors and associations with bone mineral density. Journal of Steroid Biochemistry and Molecular Biology. Prevalence: 30% nữ, 16% nam. PubMed
- Nguyen, H. H., & Tú, N. T. T. (n.d.). Vitamin D status and parathyroid hormone in a urban population in Vietnam. PubMed. Tỉ lệ không đủ vitamin D: 46% nữ, 20% nam. PubMed
- Hue, T., et al. (2013). Hypovitaminosis D and mild hypocalcaemia are highly prevalent among young Vietnamese children and women and related to low dietary intake. PLoS ONE. Tỉ lệ thiếu: 17% phụ nữ, 21% trẻ <5 tuổi; tỉ lệ “không đủ”: 40% phụ nữ, 37% trẻ. PMC+1
- Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thanh Tú. (2023). Khảo sát tình trạng thiếu vitamin D tại phòng khám Lão khoa – Bệnh viện E. Vietnam Medical Journal, nồng độ trung bình 21,7 ng/mL; 92,6% thiếu. Tạp Chí Y Học Việt Nam
- Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm. (n.d.). Tình trạng thiếu vitamin D và một số yếu tố liên quan ở phụ nữ có thai tại 5 xã huyện Đại Từ, Thái Nguyên. Tỉ lệ thiếu: 22,4%; tỉ lệ thấp không đủ: 50%. Tạp Chí Dinh Dưỡng Thực Phẩm
- Tạp chí Y học Việt Nam. (2024). Khảo sát nồng độ vitamin D và tỉ lệ tăng huyết áp, bệnh thận mạn theo tuổi và giới tính ở người bệnh đái tháo đường típ 2. Nhóm ≥ 40 tuổi có tỉ lệ thiếu cao hơn; bệnh thận mạn tăng nguy cơ. Tạp Chí Y Học Việt Nam
- Nguyen, L. B., et al. (2010). Association between vitamin D insufficiency and tuberculosis in a Vietnamese population. PubMed. Tỉ lệ không đủ vitamin D cao hơn ở bệnh nhân lao nam, mối liên quan với nguy cơ lao. PubMed
- Báo cáo liên quan đến trẻ sơ sinh ở Việt Nam. (2024). Cảnh báo 50% trẻ sơ sinh Việt Nam thiếu vitamin D. Báo cáo viên. baocaovien.vn
Y khoa Diễn đàn Y khoa, y tế sức khoẻ, kiến thức lâm sàng, chẩn đoán và điều trị, phác đồ, diễn đàn y khoa, hệ sinh thái y khoa online, mới nhất và đáng tin cậy.
