Mở đầu: Tầm quan trọng của việc phòng ngừa bệnh truyền nhiễm
Trong bối cảnh các bệnh truyền nhiễm vẫn là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng, việc hiểu rõ và phòng ngừa chúng là vô cùng quan trọng. Mặc dù nhiều dịch bệnh có thể được kiểm soát nhờ vào tiến bộ trong y tế, nhưng bệnh sởi vẫn tiếp tục là vấn đề lớn, đặc biệt là ở Việt Nam.
Bệnh sởi có khả năng lây lan nhanh và gây ra biến chứng nghiêm trọng. Mặc dù có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua tiêm vaccine, nhưng bệnh vẫn tái phát do tỷ lệ tiêm chủng không đồng đều ở một số khu vực. Do đó, việc nắm vững thông tin về bệnh sởi và các biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết [1],[2].
I. Giới thiệu về bệnh sởi
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, chủ yếu lây lan qua đường hô hấp, gây ra bởi một loại virus có tên gọi measles virus. Đây là một trong những bệnh lây lan nhanh chóng và nguy hiểm, đặc biệt là ở trẻ em, nhưng người lớn nếu không được tiêm phòng hoặc không có miễn dịch cũng có thể mắc bệnh [3].
Bệnh sởi không chỉ gây ra các triệu chứng khó chịu như sốt, ho, phát ban mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não hoặc thậm chí tử vong. May mắn thay, bệnh sởi có thể được phòng ngừa hiệu quả thông qua việc tiêm vaccine [1],[2].
Trong những năm gần đây, đặc biệt là từ năm 2025, bệnh sởi đã có dấu hiệu tái phát ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam [4]. Tình hình dịch bệnh hiện tại đòi hỏi sự quan tâm lớn từ cộng đồng và các chuyên gia y tế.
II. Nguyên nhân và cách lây truyền bệnh sởi
1. Nguyên nhân gây bệnh sởi
Bệnh sởi do một loại virus paramyxovirus gây ra, có khả năng lây nhiễm rất mạnh. Virus này lây truyền nhanh chóng từ người bệnh sang người khỏe mạnh thông qua không khí hoặc tiếp xúc với dịch tiết mũi họng của người mắc bệnh [3].
Đặc biệt, virus sởi có thể tồn tại trong không khí và trên các bề mặt trong khoảng thời gian dài (từ 2 đến 3 giờ sau khi người bệnh hắt hơi hoặc ho), khiến khả năng lây lan của bệnh càng thêm mạnh mẽ. Đây cũng là lý do vì sao bệnh sởi dễ dàng bùng phát trong các cộng đồng có tỷ lệ tiêm phòng thấp [4].
2. Cách lây truyền bệnh sởi
Bệnh sởi lây lan qua đường hô hấp, cụ thể là qua các giọt nhỏ trong không khí mà người bệnh thải ra khi ho, hắt hơi hoặc thậm chí nói chuyện. Các giọt này có thể lây nhiễm cho người khác nếu họ hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với các bề mặt bị nhiễm virus [4]. Người mắc bệnh sởi có thể lây lan bệnh trong khoảng thời gian từ 4 ngày trước khi phát ban đến 4 ngày sau khi phát ban xuất hiện [3].
Ngoài ra, virus sởi cũng có thể sống trên các bề mặt trong phòng, văn phòng hay các địa điểm công cộng, khiến cho việc lây nhiễm xảy ra một cách dễ dàng trong môi trường đông đúc [5].
III. Triệu chứng và chẩn đoán bệnh sởi
1. Triệu chứng điển hình
Khi mắc bệnh sởi, bệnh nhân thường xuất hiện những triệu chứng điển hình sau:
-
Sốt cao là triệu chứng đầu tiên và thường kéo dài 3–5 ngày [2].
-
Ho khan và chảy nước mũi là những triệu chứng tiếp theo [5].
-
Đau họng, khiến người bệnh cảm thấy khó khăn khi nuốt [2].
-
Phát ban đỏ bắt đầu từ mặt và sau đó lan rộng ra toàn bộ cơ thể, thường xuất hiện sau 3–5 ngày từ khi sốt bắt đầu [3].
-
Một triệu chứng khá đặc trưng của bệnh sởi là đốm Koplik (những đốm trắng nhỏ trên niêm mạc miệng), thường xuất hiện vài ngày trước khi phát ban [4].
Triệu chứng của bệnh sởi có thể kéo dài từ 7 đến 10 ngày. Tuy nhiên, một số trường hợp, bệnh nhân có thể gặp các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách [5].
2. Chẩn đoán bệnh sởi
Chẩn đoán bệnh sởi chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng như sốt, ho, phát ban và các dấu hiệu đặc trưng như đốm Koplik. Tuy nhiên, để có kết quả chẩn đoán chính xác, các bác sĩ có thể chỉ định làm xét nghiệm máu để xác định sự hiện diện của kháng thể IgM đối với virus sởi [1]. Ngoài ra, xét nghiệm PCR cũng có thể giúp phát hiện virus sởi trong mẫu bệnh phẩm [2],[5].
IV. Biến chứng của bệnh sởi
1. Biến chứng cấp tính
-
Viêm phổi: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh sởi, gây ra tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp nghiêm trọng [2].
-
Viêm tai giữa: Viêm nhiễm ở tai có thể dẫn đến mất thính lực nếu không được điều trị kịp thời [5].
-
Viêm não: Mặc dù hiếm, nhưng viêm não do bệnh sởi có thể gây tử vong hoặc để lại di chứng thần kinh nghiêm trọng [5].
2. Biến chứng lâu dài
-
Hội chứng bệnh não sau sởi (SSPE): Đây là một biến chứng cực kỳ hiếm nhưng vô cùng nghiêm trọng, có thể xảy ra sau nhiều năm mắc bệnh. SSPE dẫn đến suy giảm trí tuệ, động kinh và tử vong [3].
Bệnh sởi có thể gây ra tác động lâu dài đối với sức khỏe, đặc biệt là đối với những người có hệ miễn dịch yếu hoặc không được tiêm phòng đầy đủ [5].
V. Phòng ngừa và điều trị bệnh sởi
1. Phòng ngừa bệnh sởi
Tiêm vaccine sởi là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo cho tất cả trẻ em. Vaccine MMR (bao gồm vaccine phòng sởi, quai bị và rubella) có thể giúp cơ thể sản sinh kháng thể chống lại virus sởi, từ đó ngăn ngừa việc mắc bệnh [1],[4]. Trẻ em nên được tiêm vaccine sởi khi được 9 tháng tuổi và tiêm mũi nhắc lại khi 18 tháng tuổi [2].
Bên cạnh đó, các biện pháp vệ sinh cá nhân như rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với người mắc bệnh cũng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm [5].
2. Điều trị bệnh sởi
Hiện tại, không có thuốc đặc trị cho bệnh sởi, vì vậy điều trị chủ yếu nhằm làm giảm các triệu chứng và giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng. Các biện pháp điều trị bao gồm:
-
Giảm sốt và giảm đau bằng thuốc paracetamol hoặc ibuprofen [2].
-
Dùng vitamin A giúp cải thiện miễn dịch và giảm nguy cơ các biến chứng [3].
-
Chăm sóc hỗ trợ: Cung cấp đủ nước, nghỉ ngơi đầy đủ, và dinh dưỡng hợp lý để tăng cường hệ miễn dịch [5].
VI. Tầm quan trọng của tiêm phòng trong phòng chống bệnh sởi
Tiêm phòng không chỉ giúp bảo vệ cá nhân khỏi nguy cơ mắc bệnh mà còn giúp xây dựng miễn dịch cộng đồng. Khi tỷ lệ tiêm phòng đạt mức cao trong cộng đồng, sẽ có ít cơ hội cho virus sởi lây lan và gây dịch [1],[4].
Tại Việt Nam, các chiến dịch tiêm chủng mở rộng đã giúp giảm thiểu số ca mắc sởi. Tỷ lệ tiêm chủng đã đạt gần 98% ở nhiều khu vực, và đây chính là yếu tố quan trọng giúp ngăn chặn sự bùng phát của bệnh sởi trong cộng đồng [5].
VII. Kết luận
Bệnh sởi vẫn là một mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt khi tỷ lệ tiêm phòng giảm hoặc không đủ cao. Tuy nhiên, với các biện pháp phòng ngừa như tiêm vaccine đầy đủ và duy trì các chương trình tiêm chủng quốc gia, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát được bệnh sởi và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng mà nó gây ra.
Hãy tham gia vào các chiến dịch tiêm phòng và giúp bảo vệ chính bản thân bạn cũng như cộng đồng khỏi căn bệnh nguy hiểm này [4],[5].
Tài liệu tham khảo
-
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). (2025). Bệnh sởi: Thông tin về bệnh và phòng ngừa.
-
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC). (2025). Bệnh sởi – Những điều cần biết.
-
Tổ chức UNICEF. (2025). Tiêm chủng sởi và tỷ lệ tiêm phòng. Truy cập từ: https://www.unicef.org/vietnam/vaccination
-
Báo cáo từ Viện Y tế Công cộng Việt Nam. (2025). Thực trạng dịch bệnh sởi tại Việt Nam năm 2025.
-
Phòng khám Chuyên khoa Nhi, Bệnh viện Nhi Trung ương. (2025). Chẩn đoán và điều trị bệnh sởi.
Hình ảnh tham khảo:
- Hình Ảnh Bệnh Sởi: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả – memart.
- Cách nhận biết và ngăn ngừa hình ảnh bệnh sởi ở trẻ sơ sinh hiệu quả nhất – xaydungso.