Di chứng hậu COVID-19: Tác động lâu dài và cách phục hồi hiệu quả

Rate this post

Giới thiệu

   Kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát, những tác động của virus không chỉ giới hạn ở các ca nhiễm nặng hoặc tử vong trong giai đoạn cấp tính mà còn để lại một loạt di chứng hậu COVID-19 kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh. Các triệu chứng này không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Theo một nghiên cứu của Davis et al. (2021), khoảng 30-50% bệnh nhân COVID-19 gặp phải các di chứng kéo dài sau khi khỏi bệnh, và tỉ lệ này có thể cao hơn đối với những bệnh nhân bị các biến thể mới của virus như Delta hoặc Omicron.

   Trong các đợt bùng phát mới, sự gia tăng của biến thể Delta và Omicron đã làm gia tăng tỷ lệ bệnh nhân bị tái nhiễm và kéo dài tình trạng di chứng hậu COVID. Theo báo cáo của World Health Organization (WHO), các bệnh nhân bị nhiễm các biến thể mới này có thể gặp phải di chứng hậu COVID nghiêm trọng hơn và có thể kéo dài lâu hơn so với các biến thể trước đây [1].

   Vấn đề di chứng hậu COVID không chỉ gây áp lực lên hệ thống y tế mà còn tác động sâu rộng đến kinh tế và xã hội, đặc biệt là khi các bệnh nhân không thể quay lại công việc bình thường. Do đó, việc tìm hiểu các phương pháp điều trị hiệu quả và chiến lược y tế phục hồi là rất quan trọng.

Screenshot 2025 07 19 210007

1.Di chứng hậu COVID-19: Tác động lâu dài

Screenshot 2025 07 19 212541

 Cơ chế bão cytokine trong COVID-19

Screenshot 2025 07 19 213422

Biểu đồ ROC phân tích độ nhạy và độ đặc hiệu của CRP, ferritin, hepcidin, kẽm và IL-6

1.1. Mệt mỏi mãn tính (Chronic Fatigue Syndrome)

   Mệt mỏi kéo dài sau COVID-19 là một trong những di chứng phổ biến nhất và có tác động nghiêm trọng đến khả năng sinh hoạt và làm việc của bệnh nhân. Carfì et al. (2020) cho thấy rằng hơn 87% bệnh nhân COVID-19 gặp phải mệt mỏi kéo dài sau khi khỏi bệnh, với thời gian kéo dài từ vài tuần đến vài tháng và một số trường hợp có thể kéo dài hơn một năm [2]. Mệt mỏi mãn tính có thể liên quan đến viêm hệ thống do sự tăng mức độ cytokine (bao gồm IL-6 và TNF-α) trong cơ thể, làm tăng tổn thương tế bào và cơ quan.

   Sự gia tăng các mức độ CRP (C-reactive protein) cũng góp phần vào quá trình này, gây suy giảm năng lượng và tình trạng mệt mỏi kéo dài [3].

   Để chẩn đoán mệt mỏi mãn tính hậu COVID, bác sĩ có thể sử dụng chỉ số sinh học như CRP, ferritin, và IL-6, đồng thời áp dụng các công cụ như Chronic Fatigue Syndrome Scale (CFQ) để đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng này.

1.2. Khó thở và các vấn đề về hô hấp

Screenshot 2025 07 19 215135

   Khó thở là một trong những triệu chứng chính của di chứng hậu COVID-19, đặc biệt là ở những bệnh nhân mắc COVID-19 nặng. Zhou et al. (2020) cho thấy 40% bệnh nhân COVID-19 gặp phải các vấn đề về hô hấp, bao gồm khó thở và giảm dung tích phổi, kéo dài sau khi khỏi bệnh [4]. Các tổn thương phổi do viêm phổi cấp tính hoặc thở máy có thể gây ra sự hình thành sẹo phổi, giảm chức năng hô hấp và khả năng cung cấp oxy cho cơ thể.

   Để điều trị tình trạng này, các biện pháp liệu pháp oxygen và thuốc giãn phế quản như salbutamol và ipratropium có thể giúp cải thiện khả năng thở. Các phương pháp phục hồi chức năng hô hấp như pursed-lip breathing (thở qua môi khép chặt) và diaphragmatic breathing (thở cơ hoành) rất quan trọng trong việc cải thiện dung tích phổi và giảm các triệu chứng khó thở. Các bài tập này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc phục hồi chức năng hô hấp sau COVID-19 [5].

1.3. Rối loạn tâm lý

   Ngoài các vấn đề về thể chất, di chứng hậu COVID-19 còn bao gồm các rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu và PTSD. Qiu et al. (2020) chỉ ra rằng 50% bệnh nhân mắc COVID-19 gặp phải các vấn đề tâm lý trong giai đoạn hậu COVID-19 [6]. Sự căng thẳng từ quá trình điều trị, sự thay đổi trong cuộc sống, và các triệu chứng thể chất kéo dài khiến bệnh nhân dễ bị stress và lo âu.

   Các phương pháp điều trị tâm lý như trị liệu nhận thức hành vi (CBT), thuốc chống trầm cảm (SSRIs) và thuốc chống lo âu (benzodiazepines) có thể giúp cải thiện tình trạng này. Yoga và thiền cũng là những phương pháp hiệu quả để giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện tình trạng tâm lý cho bệnh nhân hậu COVID [7].

2. Cách phục hồi hiệu quả từ di chứng hậu COVID-19

2.1. Chăm sóc y tế phục hồi

  • Theo dõi y tế và chẩn đoán: Việc theo dõi các chỉ số y tế là rất quan trọng trong quá trình phục hồi. Các bác sĩ cần theo dõi chỉ số oxygensaturation (SpO2), chức năng phổi, CRP (C-reactive protein), IL-6, và ferritin để đánh giá mức độ viêm và tổn thương trong cơ thể.

  • Sử dụng CT scan phổi: Các bác sĩ có thể sử dụng CT scan phổi để đánh giá mức độ tổn thương phổi và xác định phương pháp điều trị thích hợp.

  • Chương trình phục hồi y tế: Các chương trình này nên được thiết kế để theo dõi tình trạng bệnh nhân và áp dụng các phác đồ điều trị, bao gồm việc dùng thuốc kháng viêm và hỗ trợ hô hấp khi cần thiết.

2.2. Phục hồi chức năng hô hấp

  • Các bài tập thở: Bệnh nhân hậu COVID-19 cần thực hiện các bài tập thở như:
    – Thở qua môi khép chặt: Giúp duy trì lượng oxy trong phổi lâu hơn.
    – Thở cơ hoành: Kỹ thuật này giúp tăng cường cơ hoành, nâng cao hiệu quả hô hấp.
    – Tập thở sâu: Tăng dung tích phổi và cải thiện chức năng hô hấp.
  • Các trung tâm phục hồi chức năng hô hấp: Hướng dẫn các bài tập thở nhóm, giúp bệnh nhân phục hồi hiệu quả và giảm thiểu tình trạng khó thở.

2.3. Chế độ dinh dưỡng hợp lý

  • Vitamin và khoáng chất: Các vitamin C, D, kẽm, omega-3 rất quan trọng để hỗ trợ hệ miễn dịch và giảm viêm. Ngoài ra, collagen và các thực phẩm giàu chất chống viêm như cá hồi, hạt chia, quả mọng có thể giúp phục hồi chức năng phổi.

  • Chất chống oxy hóa: Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa giúp giảm thiểu tổn thương tế bào, tăng cường sức khỏe tổng thể và chống lại các yếu tố gây hại từ viêm.

2.4. Hỗ trợ tâm lý

  • Trị liệu tâm lý: Các phương pháp như CBT (Cognitive Behavioral Therapy), yoga, và thiền giúp giảm căng thẳng, lo âu, và cải thiện tình trạng trầm cảm cho bệnh nhân hậu COVID-19.

  • Chương trình trị liệu tâm lý nhóm: Giúp bệnh nhân chia sẻ kinh nghiệm, cảm nhận sự hỗ trợ từ cộng đồng, và vượt qua khó khăn trong quá trình phục hồi.

2.5. Tập luyện thể dục thể thao nhẹ nhàng

  • Các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, và bơi lội rất quan trọng để cải thiện sức khỏe thể chất.

  • Hướng dẫn bác sĩ: Bệnh nhân cần bắt đầu từ từ và thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh quá tải cơ thể hoặc chấn thương.

3. Kết luận

   Di chứng hậu COVID-19 là một vấn đề nghiêm trọng không chỉ về sức khỏe thể chất mà còn ảnh hưởng đến tâm lý, xã hội và kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, với các chiến lược phục hồi y tế hiệu quả, bao gồm theo dõi y tế chặt chẽ, phục hồi chức năng hô hấp, chế độ dinh dưỡng hợp lý, và hỗ trợ tâm lý, bệnh nhân hoàn toàn có thể phục hồi và trở lại cuộc sống bình thường. Các chính sách y tế công cộng cần được triển khai để hỗ trợ bệnh nhân hậu COVID-19, đặc biệt là trong việc xây dựng các chương trình phục hồi chức năng cộng đồng và các chiến lược phục hồi dài hạn.

Tài liệu tham khảo

  1. Davis, H. E., et al. (2021). Characterizing long COVID in an international cohort: 7 months of symptoms and their impact. medRxiv.

  2. Carfì, A., Bernabei, R., & Landi, F. (2020). Persistent Symptoms in Patients After Acute COVID-19. JAMA, 324(6), 603-605.

  3. Nalbandian, A., Sehgal, K., Gupta, A., Madhavan, M. V., McGroder, C., & Stevens, J. S. (2021). Post-acute COVID-19 Syndrome. Nature Medicine, 27(3), 28-33.

  4. Zhou, F., Yu, T., Du, R., Fan, G., Liu, Y., & Liu, Z. (2020). Clinical Course and Risk Factors for Mortality of Adult Inpatients with COVID-19 in Wuhan, China: A Retrospective Cohort Study. The Lancet, 395(10229), 1054-1062.

  5. Qiu, C., Li, X., & Xiao, M. (2020). Psychological Impact of COVID-19 on the General Population in China. Journal of Affective Disorders, 275, 218-223.

  6. WHO (2021). Tracking SARS-CoV-2 variants. World Health Organization.

  7. Kabat-Zinn, J., & Hanh, T. N. (2009). The Mindfulness-Based Stress Reduction Workbook. New Harbinger Publications.

Advertisement

Giới thiệu Quang Thuận

Xem các bài tương tự

Screenshot 2025 07 12 140805

Ngồi nhiều trên 8 giờ mỗi ngày: 4 hệ lụy nguy hiểm và 3 cách đảo ngược từ khoa học

1.Cái chết thầm lặng đến từ lối sống văn phòng    Một phân tích tổng …