Trong nhiều thập kỷ, bệnh Huntington (Huntington’s disease – HD) được xếp vào nhóm bệnh thoái hóa thần kinh di truyền không thể đảo ngược, nơi y học gần như chỉ có thể đứng nhìn tiến trình bệnh diễn ra một cách không khoan nhượng. Tuy nhiên, những dữ liệu khoa học mới nhất từ liệu pháp gen đã đặt ra một câu hỏi nghiêm túc:
liệu Huntington có thực sự “vô phương cứu chữa”, hay chúng ta chỉ chưa từng có công cụ phù hợp để can thiệp?
1. Huntington: vì sao từng bị coi là “bản án di truyền”?
Huntington là bệnh di truyền trội, do đột biến gen HTT dẫn đến sự kéo dài bất thường của chuỗi CAG, khiến protein huntingtin trở nên độc hại đối với tế bào thần kinh [1]. Protein này:
- Được sản sinh liên tục suốt đời
- Gây tổn thương chọn lọc các neuron tại hạch nền và vỏ não
- Dẫn đến rối loạn vận động, suy giảm nhận thức và rối loạn tâm thần tiến triển [2]
Điểm mấu chốt khiến Huntington trở nên “bất trị” nằm ở chỗ:
👉 nguyên nhân bệnh nằm ngay trong bộ gen của người bệnh, và mọi phương pháp điều trị trước đây đều không tác động được vào nguồn gốc này.
Do đó, trong suốt nhiều thập kỷ, điều trị Huntington chỉ dừng ở mức giảm triệu chứng, không làm thay đổi tiến trình bệnh [3].

2. Đột phá mang tính nguyên lý: điều trị nhắm trúng cơ chế sinh bệnh
Sự thay đổi chỉ bắt đầu khi y học thần kinh chuyển sang một chiến lược hoàn toàn khác:
giảm trực tiếp biểu hiện của gen gây bệnh.
Liệu pháp gen AMT-130 sử dụng vector virus AAV5 để đưa microRNA đặc hiệu vào não, nhằm làm giảm biểu hiện của gen HTT và từ đó giảm lượng protein huntingtin độc hại được tạo ra [4].
Về mặt sinh học, đây là một bước ngoặt vì:
- Không điều trị “hậu quả”
- Mà can thiệp trực tiếp vào chuỗi bệnh sinh đã được chứng minh rõ ràng trong Huntington
Nói cách khác, AMT-130 đánh trúng “điểm yếu cốt lõi” của bệnh, điều mà các liệu pháp trước đó chưa từng làm được.

3. Dữ liệu lâm sàng: các con số cho thấy khả năng thay đổi tiến trình bệnh
Những tuyên bố về đột phá trong điều trị Huntington chỉ có giá trị khi được hậu thuẫn bởi dữ liệu định lượng. Với AMT-130, các số liệu được công bố từ thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I/II đã cung cấp những chỉ dấu sinh học và lâm sàng đáng chú ý.
3.1. Làm chậm tiến triển bệnh: so sánh với quỹ đạo tự nhiên
Theo dữ liệu trung gian do uniQure công bố, nhóm bệnh nhân Huntington giai đoạn sớm được điều trị AMT-130 liều cao cho thấy:
- Mức suy giảm theo thang điểm lâm sàng tổng hợp (cUHDRS) thấp hơn rõ rệt so với quỹ đạo tiến triển tự nhiên được xây dựng từ các cơ sở dữ liệu Huntington quốc tế.
- Sau 36 tháng theo dõi, mức suy giảm chức năng ở nhóm liều cao thấp hơn khoảng 60–75% so với mức suy giảm dự kiến nếu không điều trị [5].
Con số này đặc biệt có ý nghĩa vì:
- cUHDRS là thang điểm được thiết kế để nhạy với thay đổi tiến triển bệnh,
- và Huntington vốn là bệnh có đường tiến triển tương đối ổn định và có thể dự đoán được [1], [3].
👉 Điều này cho phép so sánh với dữ liệu lịch sử một cách khoa học, dù nghiên cứu chưa phải thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng hoàn chỉnh.
3.2. Dấu ấn sinh học thần kinh: bằng chứng khách quan từ dịch não tủy
Ngoài đánh giá lâm sàng, AMT-130 còn cho thấy tác động trên dấu ấn sinh học thoái hóa thần kinh:
- Nồng độ neurofilament light chain (NfL) trong dịch não tủy — một chỉ dấu phản ánh mức độ tổn thương sợi trục —
- giảm trung bình khoảng 50% so với giá trị ban đầu ở nhóm liều cao sau 24–36 tháng,
- trong khi ở bệnh nhân Huntington không điều trị, NfL thường tăng dần theo thời gian [6].
NfL được xem là một trong những biomarker đáng tin cậy nhất để theo dõi tiến triển Huntington và các bệnh thoái hóa thần kinh khác [6].
Do đó, sự giảm hoặc ổn định NfL không chỉ mang ý nghĩa thống kê, mà còn gợi ý giảm tốc độ tổn thương thần kinh thực sự.
3.3. An toàn và khả năng dung nạp
Về mặt an toàn:
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan trực tiếp đến liệu pháp gen không được ghi nhận phổ biến trong nhóm bệnh nhân đã theo dõi dài hạn.
- Một số biến cố liên quan đến phẫu thuật thần kinh được báo cáo, nhưng phần lớn ở mức độ có thể kiểm soát và phù hợp với kỳ vọng của một liệu pháp xâm lấn não [5].
Điều này cho thấy tính khả thi về mặt lâm sàng, dù vẫn cần theo dõi dài hạn hơn để đánh giá nguy cơ muộn.
3.4. Ý nghĩa khoa học của các con số này
Các số liệu trên mang ý nghĩa đặc biệt vì:
- Chúng vượt qua ngưỡng cải thiện triệu chứng, tiến tới thay đổi quỹ đạo bệnh.
- Lần đầu tiên, dữ liệu sinh học (NfL) và dữ liệu lâm sàng (cUHDRS) cùng đi theo một hướng.
- Mức làm chậm tiến triển ≥60% là con số chưa từng đạt được với bất kỳ liệu pháp nào trước đây trong Huntington [7].
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng:
Đây là dữ liệu trung gian, do nhà phát triển công bố, và chưa đủ để coi là bằng chứng xác lập hiệu quả điều trị chính thức.
4. Vậy có thể gọi đây là “chữa thành công” không?
Trong khoa học y học, khái niệm “chữa thành công” cần được hiểu đúng:
Với các bệnh thoái hóa thần kinh di truyền, thành công không đồng nghĩa với loại bỏ hoàn toàn bệnh, mà là can thiệp được vào cơ chế bệnh sinh và làm thay đổi quỹ đạo tiến triển tự nhiên.
Theo tiêu chí này, nhiều chuyên gia coi liệu pháp gen cho Huntington là một bước chuyển mô hình điều trị (paradigm shift) — từ chăm sóc giảm nhẹ sang can thiệp nguyên nhân [7].
Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc bệnh đã được chữa khỏi hoàn toàn, và càng không có nghĩa là liệu pháp đã sẵn sàng sử dụng rộng rãi.

5. CHÚ THÍCH QUAN TRỌNG: Về tình trạng PHÊ DUYỆT ĐIỀU TRỊ
🔎 AMT-130 hiện CHƯA được FDA hoặc bất kỳ cơ quan quản lý lớn nào phê duyệt cho điều trị thương mại bệnh Huntington.
- Liệu pháp này mới đang ở giai đoạn thử nghiệm lâm sàng sớm (phase I/II) [4], [5].
- Dữ liệu hiện tại được FDA đánh giá là chưa đủ để nộp hồ sơ phê duyệt chính thức, do:
- quy mô nghiên cứu còn nhỏ,
- thiếu nhóm đối chứng ngẫu nhiên đầy đủ,
- và cần thời gian theo dõi dài hơn để đánh giá độ an toàn lâu dài [8].
➡️ Vì vậy, mọi tuyên bố về “chữa khỏi” đều không chính xác về mặt pháp lý và khoa học tại thời điểm hiện nay.
Điều đúng đắn hơn là:
đây là một đột phá nghiên cứu đầy hứa hẹn, nhưng vẫn đang trong quá trình kiểm chứng nghiêm ngặt.
6. Kết luận: Hy vọng có cơ sở, không phải sự cường điệu
Huntington vẫn là một căn bệnh nặng nề. Nhưng lần đầu tiên, y học đã chứng minh rằng chúng ta có thể can thiệp trực tiếp vào nguyên nhân di truyền của nó.
Điều từng bị xem là không thể — tác động lên gen gây bệnh Huntington và làm chậm tiến trình thoái hóa thần kinh — nay đã trở thành hiện thực trong nghiên cứu lâm sàng.
Đây không phải là phép màu, mà là kết quả của khoa học chính xác, dữ liệu sinh học và sự thận trọng của y học hiện đại.
Tài liệu tham khảo
[1] Walker, F. O. (2007). Huntington’s disease. The Lancet, 369(9557), 218–228.https://doi.org/10.1016/S0140-6736(07)60111-1 [2] Ross, C. A., & Tabrizi, S. J. (2011). Huntington’s disease: From molecular pathogenesis to clinical treatment. The Lancet Neurology, 10(1), 83–98.
https://doi.org/10.1016/S1474-4422(10)70245-3 [3] McColgan, P., & Tabrizi, S. J. (2018). Huntington’s disease: A clinical review. European Journal of Neurology, 25(1), 24–34.
https://doi.org/10.1111/ene.13413 [4] UniQure. (2023). AMT-130 gene therapy for Huntington’s disease: Mechanism of action. [5] UniQure. (2024). Interim clinical data from AMT-130 trials in Huntington’s disease. [6] Byrne, L. M., et al. (2017). Neurofilament light protein as a biomarker of neurodegeneration in Huntington’s disease. The Lancet Neurology, 16(8), 601–609.
https://doi.org/10.1016/S1474-4422(17)30124-2 [7] Wild, E. J., & Tabrizi, S. J. (2017). Therapies targeting DNA and RNA in Huntington’s disease. The Lancet Neurology, 16(10), 837–847.
https://doi.org/10.1016/S1474-4422(17)30280-6 [8] U.S. Food and Drug Administration. (2024). Gene therapy clinical trial considerations for neurodegenerative diseases.
Y khoa Diễn đàn Y khoa, y tế sức khoẻ, kiến thức lâm sàng, chẩn đoán và điều trị, phác đồ, diễn đàn y khoa, hệ sinh thái y khoa online, mới nhất và đáng tin cậy.
