Lâm sàng
👋Hỏi bệnh sử
✍️Phát hiện bệnh tình cờ qua xét nghiệm tầm soát (PAP, HPV DNA, VIA).
✍️Xuất huyết âm đạo bất thường: hay gặp.
✍️Ra dịch âm đạo hay huyết trắng.
✍️Các triệu chứng khi bệnh tiến triển: đau bụng dưới, chảy nước tiểu hoặc phân ra ngã âm đạo (dò bàng quang-âm đạo, dò trực tràng-âm đạo), sụt cân, chán ăn, hạch trên đòn,…
👋Khám mỏ vịt: đánh giá tổn thương âm hộ, âm đạo, túi cùng, cổ tử cung.
👋Khám tay: đánh giá tổn thương âm hộ, âm đạo, túi cùng, cổ tử cung, thân tử cung, vách âm đạo – trực tràng, chu cung và sự xâm lấn vùng chậu.
👋Khám hạch ngoại biên nhất là hạch bẹn, hạch trên đòn.
👋Khám toàn thân để phát hiện di căn xa và bệnh lý đi kèm.
Cận lâm sàng
🔬Sinh thiết: giúp chẩn đoán xác định bằng giải phẫu bệnh, khi khám nghi ngờ tổn thương sùi, loét, nhiễm cứng.
🔬Các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán:
🩻Siêu âm bụng: đánh giá xâm lấn khối lên thân tử cung, bàng quang, hạch chậu, gan, thận,…
🩻X quang ngực: đánh giá di căn phổi.
🩻CT scan / MRI: đánh giá xâm lấn vùng chậu, di căn hạch chậu, hạch cạnh động mạch chủ bụng.
🩻PET/CT đôi khi thực hiện để đánh giá lan tràn toàn thân của ung thư.
🩻Soi bàng quang, soi trực tràng: khi nghi ngờ xâm lấn trên lâm sàng hay hình ảnh học khác.
🩻Xạ hình xương: nếu có đau nhức xương nghi di căn.
🔬Các xét nghiệm thường quy khác: Công thức máu, chức năng gan, thận, ECG, tổng phân tích nước tiểu,…
Chẩn đoán phân biệt
🩺Ung thư cơ quan khác xâm lấn cổ tử cung: Ung thư nội mạc tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư trực tràng,…
🩺Tổn thương lành tính: polyp cổ tử cung, mồng gà, sa sinh dục,…
Phân độ theo FIGO (2018)
Xếp loại nguy cơ
📌Nguy cơ trung bình: khi có 1 trong các yếu tố
🩸Xâm lấn > ½ lớp mô đệm CTC.
🩸Xâm lấn mạch máu.
🩸Bướu khi mổ kích thước ≥4 cm.
📌Nguy cơ cao: khi có 1 trong các yếu tố
🩸Diện cắt (+).
🩸Chu cung (+).
🩸Hạch chậu (+).
Bạn có cảm thấy triệu chứng ung thư cổ tử cung dễ nhầm lẫn không?
Tài liệu tham khảo: Phác đồ bệnh viện Hùng Vương 2024