Nhận diện và giảm nguy cơ đột quỵ

Rate this post

Đột quỵ là nguyên nhân thứ hai gây tử vong trên toàn thế giới, chỉ sau bệnh tim mạch, đồng thời là nguyên nhân chính gây tàn tật vĩnh viễn ở người trưởng thành. Mặc dù đột quỵ có thể xảy ra đột ngột và khó lường, nhưng căn bệnh này hoàn toàn có thể phòng ngừa được thông qua việc nhận diện đúng các yếu tố nguy cơ và áp dụng các biện pháp can thiệp sớm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các yếu tố nguy cơ dẫn đến đột quỵ và những chiến lược phòng ngừa đã được chứng minh là có hiệu quả, dựa trên các nghiên cứu và dữ liệu khoa học.

1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ, còn gọi là tai biến mạch máu não, là tình trạng xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến một phần của não bị gián đoạn, dẫn đến thiếu oxy và dưỡng chất cho tế bào não. Quá trình này có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn các chức năng thần kinh của bệnh nhân. Đột quỵ được chia thành hai loại chính:

  • Đột quỵ thiếu máu cục bộ: Xảy ra khi một động mạch bị tắc nghẽn do cục máu đông, làm gián đoạn dòng máu cung cấp cho não.

  • Đột quỵ xuất huyết: Xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu trong não và phá hủy các mô não.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đột quỵ gây tử vong cho khoảng 5 triệu người mỗi năm, và là nguyên nhân chính gây tàn tật ở người trưởng thành [1].

2. Nhận diện đột quỵ

Việc nhận diện sớm các dấu hiệu của đột quỵ là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị. Các dấu hiệu thường gặp của đột quỵ bao gồm:

  • Mất cân bằng hoặc yếu một bên cơ thể: Một trong những triệu chứng rõ rệt nhất là yếu hoặc tê một bên của cơ thể, bao gồm tay, chân hoặc mặt.

  • Khó nói hoặc hiểu ngôn ngữ: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nói hoặc hiểu lời nói, có thể nói ngọng hoặc lẫn lộn từ ngữ.

  • Mắt mờ hoặc mất thị lực đột ngột: Mất thị lực một bên mắt hoặc nhìn thấy đôi cũng là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ.

  • Đau đầu dữ dội và chóng mặt: Đột quỵ có thể gây ra cơn đau đầu dữ dội bất ngờ, kèm theo chóng mặt hoặc buồn nôn.

  • Mất thăng bằng hoặc khó đi lại: Người bệnh có thể cảm thấy mất thăng bằng, khó đi lại hoặc khó giữ thăng bằng.

Việc phát hiện sớm các dấu hiệu này và gọi cấp cứu kịp thời có thể giúp giảm thiểu tổn thương não và cải thiện cơ hội hồi phục. Cách dễ nhất để ghi nhớ các triệu chứng của đột quỵ là sử dụng phương pháp FAST:

  • F (Face): Khuôn mặt bị lệch hoặc không thể cười đều.

  • A (Arms): Một cánh tay bị yếu hoặc không thể nâng lên.

  • S (Speech): Lời nói bị lạ hoặc khó hiểu.

  • T (Time): Thời gian quan trọng, gọi cấp cứu ngay.

1.PC dot quy trong Cong dong

3. Các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ

Mặc dù các yếu tố nguy cơ của đột quỵ có thể thay đổi tùy thuộc vào yếu tố di truyền và môi trường, nhưng phần lớn các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được thông qua thay đổi lối sống và can thiệp y tế. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Tăng huyết áp (huyết áp cao): Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với đột quỵ. Theo một nghiên cứu của Viện Tim mạch Quốc gia (NHLBI), huyết áp cao gây tổn thương cho thành mạch, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn và xuất huyết mạch máu não. Huyết áp cao là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến 62% trường hợp đột quỵ thiếu máu cục bộ và 35% trường hợp đột quỵ xuất huyết [2]. Mức huyết áp cao cần được kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ.

  • Bệnh tiểu đường: Tiểu đường không chỉ làm tăng nguy cơ đột quỵ do tác động trực tiếp lên mạch máu mà còn dẫn đến các biến chứng như xơ vữa động mạch và các vấn đề về tim mạch. Các nghiên cứu chỉ ra rằng người bị tiểu đường có nguy cơ bị đột quỵ gấp đôi so với người không mắc bệnh [3]. Kiểm soát lượng đường trong máu giúp giảm đáng kể nguy cơ này.

  • Rối loạn lipid máu: Mức cholesterol cao, đặc biệt là cholesterol LDL (“xấu”), làm tăng nguy cơ hình thành các mảng xơ vữa trong động mạch, dẫn đến tắc nghẽn mạch máu và đột quỵ. Nghiên cứu của American Heart Association (AHA) cho thấy việc giảm cholesterol LDL có thể giảm nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ lên đến 30% [4].

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ đột quỵ vì nicotine gây co thắt mạch máu và làm tăng huyết áp. Ngoài ra, các chất độc hại trong thuốc lá còn thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch. Nghiên cứu của WHO chỉ ra rằng những người hút thuốc có nguy cơ đột quỵ cao gấp đôi so với những người không hút thuốc [5].

  • Lối sống ít vận động và béo phì: Việc thiếu vận động thể chất và tình trạng béo phì gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm tăng huyết áp, tiểu đường và bệnh lý tim mạch, tất cả đều là những yếu tố nguy cơ lớn đối với đột quỵ. Theo nghiên cứu của CDC, việc duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh và tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên có thể giảm nguy cơ đột quỵ đáng kể [6].
    Những Yếu Tố Nguy Cơ Gây Đột Quỵ?

4. Các biện pháp giảm nguy cơ đột quỵ

Chúng ta không thể thay đổi tất cả các yếu tố nguy cơ, nhưng các nghiên cứu đã chứng minh rằng việc can thiệp sớm có thể giảm thiểu nguy cơ mắc đột quỵ một cách hiệu quả. Một số biện pháp phòng ngừa quan trọng bao gồm:

  • Kiểm soát huyết áp: Việc duy trì huyết áp dưới mức 140/90 mmHg là một trong những biện pháp quan trọng nhất trong việc phòng ngừa đột quỵ. Theo nghiên cứu của American Heart Association, việc kiểm soát huyết áp giúp giảm nguy cơ đột quỵ lên đến 50% ở những bệnh nhân có huyết áp cao [7]. Sử dụng thuốc hạ huyết áp và thay đổi lối sống là những chiến lược cơ bản để duy trì huyết áp ổn định.

  • Dinh dưỡng lành mạnh: Một chế độ ăn giàu chất xơ, rau xanh, trái cây và các thực phẩm giàu axit béo omega-3 giúp bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ. Theo một nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới, việc giảm tiêu thụ muối và thực phẩm chế biến sẵn có thể giảm huyết áp và nguy cơ đột quỵ [8].

  • Vận động thể chất: Tập thể dục đều đặn không chỉ giúp giảm huyết áp mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ. Các nghiên cứu cho thấy, 30 phút hoạt động thể chất mỗi ngày có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ lên đến 27% [9].

  • Ngừng hút thuốc: Việc từ bỏ thuốc lá giúp giảm nguy cơ đột quỵ và nhiều bệnh lý khác. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, những người bỏ thuốc lá có thể giảm nguy cơ đột quỵ một nửa trong vòng 5 năm sau khi ngừng hút thuốc [5].

  • Kiểm soát tiểu đường và cholesterol: Đảm bảo mức đường huyết và cholesterol ở mức ổn định là một phần quan trọng trong việc giảm nguy cơ đột quỵ. Kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ chế độ điều trị sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ này [3][4].
    Đã tạo hình ảnh

5. Kết luận

Đột quỵ là một bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu nhận diện được các yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp can thiệp đúng đắn. Việc kiểm soát huyết áp, duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống hợp lý và bỏ thuốc lá là những chiến lược phòng ngừa đột quỵ có hiệu quả cao. Để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình, mỗi người nên chủ động thay đổi lối sống và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. (2021). Stroke.
  2. National Heart, Lung, and Blood Institute. (2020). High blood pressure and stroke.
  3. American Diabetes Association. (2021). Diabetes and stroke. Diabetes Care, 44(6), 1350–1355.
  4. American Heart Association. (2020). Lipid management and stroke prevention.
  5. World Health Organization. (2020). Smoking and stroke risk.
  6. Centers for Disease Control and Prevention. (2020). Physical activity and stroke prevention.
  7. American Heart Association. (2021). Blood pressure and stroke prevention.
  8. World Health Organization. (2021). Dietary salt reduction and stroke prevention.
  9. Mayo Clinic. (2021). Exercise and stroke prevention.
Advertisement

Giới thiệu Huỳnh Như Ngọc

Xem các bài tương tự

20210517 164437 296377 Dau hieu benh soi.max 800x800 1

Tìm Hiểu Về Bệnh Sởi: Những Điều Cần Biết và Cách Phòng Ngừa

Mở đầu: Tầm quan trọng của việc phòng ngừa bệnh truyền nhiễm Trong bối cảnh …