Phân Loại Sức Khỏe Trước Phẫu Thuật Theo ASA

Rate this post

“Bạn có biết người quyết định cuộc phẫu thuật của bạn có diễn ra trong ngày hôm đó được quyết định bởi 1 Bác sĩ Gây Mê.
Và thang điểm phân loại sức khỏe trước phẫu thuật theo ASA giúp đánh giá rủi ro của cuộc phẫu thuật và quyết định ca phẫu thuật có được thực hiện hay không.”

1. Giới thiệu về ASA

ASA là thang điểm phân loại tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trước khi phẫu thuật, được phát triển bởi Hiệp hội Bác sĩ Gây mê Hoa Kỳ. Thang điểm này, ra đời lần đầu vào năm 1941, đã trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực gây mê và hồi sức, giúp các bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe bệnh nhân và chuẩn bị kế hoạch chăm sóc phù hợp.

ASA là chữ viết tắt của Hiệp Hội Bác Sỹ Gây Mê Hoa Kỳ – American Society of Anaesthesiologists

2. Giá trị của ASA

  • Đánh giá sức khỏe: ASA cung cấp một hệ thống phân loại đơn giản, cho phép các bác sĩ lâm sàng đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trước phẫu thuật. Điều này giúp quyết định xem bệnh nhân có đủ điều kiện để phẫu thuật hay không.
  • Dự đoán rủi ro: Hệ thống này còn giúp dự đoán nguy cơ phẫu thuật, từ đó hỗ trợ trong việc chuẩn bị trang thiết bị hồi sức và kế hoạch chăm sóc hậu phẫu.

3. Bảng phân loại ASA

Bảng phân loại ASA từ I đến VI cho phép phân loại bệnh nhân dựa trên tình trạng sức khỏe:

  • ASA I: Bệnh nhân khỏe mạnh.

Ví dụ: người bệnh khỏe mạnh, không béo phì (BMI < 30), không hút thuốc lá với khả năng vận động tốt.

  • ASA II: Bệnh nhân có bệnh nhẹ, không giới hạn chức năng, bệnh lý được kiểm soát tốt.

Ví dụ: bệnh tăng huyết áp và đái tháo đường được kiểm soát tốt, béo phì với BMI < 35, hút thuốc lá, mang thai, rối loạn chức năng phổi nhẹ…v.v.).

  • ASA III: Bệnh nhân có bệnh nặng nhưng không nguy hiểm đến tính mạng.

Ví dụ, tăng huyết áp hoặc tiểu đường điều trị kém, béo phì, suy thận mạn tính, bệnh co thắt phế quản có những đợt cấp nặng, đau thắt ngực ổn định, đặt máy tạo nhịp tim

  • ASA IV: Bệnh nhân có bệnh nặng đe dọa tính mạng.

Ví dụ: Bệnh nhân bị giới hạn chức năng do bệnh nặng, đe dọa tính mạng (đau thắt ngực không ổn định, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính kiểm soát kém, suy tim có triệu chứng, và gần đây (chưa đầy ba tháng) nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

  • ASA V: Bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch, có thể tử vong nếu không phẫu thuật.

Ví dụ: vỡ phình động mạch chủ bụng, chấn thương lớn và xuất huyết nội sọ lan rộng.

  • ASA VI: Bệnh nhân chết não, hiến tạng.

Việc bổ sung chữ “E” cho ASA (ví dụ: ASA 2E) chỉ ra rằng đây là trường hợp phẫu thuật cấp cứu.

EMERGENCY: Cấp cứu được định nghĩa là trường hợp “khi sự chậm trễ trong điều trị bệnh nhân sẽ dẫn đến sự gia tăng đáng kể mối đe dọa tính mạng hoặc một bộ phận cơ thể”

4. Đánh giá rủi ro phẫu thuật

Ngoài việc sử dụng ASA, các yếu tố khác cũng cần được xem xét khi đánh giá rủi ro phẫu thuật, bao gồm:

  • Tình trạng bệnh lý và độ tuổi của bệnh nhân.
  • Kỹ năng và kinh nghiệm của đội ngũ phẫu thuật.
  • Trang thiết bị và nguồn lực của bệnh viện.

5. Kết luận

ASA là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe bệnh nhân trước phẫu thuật. Nó không chỉ giúp xác định mức độ rủi ro mà còn hỗ trợ trong việc lập kế hoạch chăm sóc phẫu thuật. Mặc dù ASA rất hữu ích, nhưng cần kết hợp với các yếu tố khác để có được cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  • Hiệp hội Bác sĩ Gây mê Hoa Kỳ (ASA).
  • Các nghiên cứu về phân loại ASA và ứng dụng trong lâm sàng.
Advertisement

Giới thiệu Ngọc Hùng GMHS

Xem các bài tương tự

MÁU TỤ NGOÀI MÀNG CỨNG CẤP TÍNH

SƠ LƯỢC CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ MÁU TỤ NGOÀI MÀNG CỨNG CẤP TÍNH 1. …