Sự thật về đường hoá học sử dụng trong thực phẩm

Rate this post

1. Các loại đường hóa học phổ biến trong thực phẩm

  • Saccharin: Ngọt gấp 200–600 lần so với đường mía, không cung cấp calo [1].
  • Aspartame: Ngọt gấp 180–200 lần, thường được sử dụng trong đồ uống và thực phẩm ăn kiêng [2].
  • Sucralose (Splenda): Ngọt gấp 600 lần, ổn định ở nhiệt độ cao, phù hợp cho nướng và nấu ăn [3].
  • Acesulfame K: Ngọt gấp 200 lần, thường kết hợp với các chất tạo ngọt khác để tăng cường vị ngọt [4].
  • Stevia: Chất tạo ngọt tự nhiên, ngọt gấp 50–300 lần, không calo, được ưa chuộng trong các sản phẩm hữu cơ [5].

IMG 2630

2. Độ ngọt và tính chất hóa lý

  • Saccharin: Nhiệt độ nóng chảy khoảng 224–226°C, ít tan trong nước (1/250), nhưng muối natri của nó dễ tan hơn [1].
  • Aspartame: Tan trong nước, dễ phân hủy ở nhiệt độ cao, không thích hợp cho nướng hoặc nấu ăn ở nhiệt độ cao [2]
  • Sucralose: Ổn định ở nhiệt độ cao, không bị phân hủy khi nấu nướng [3].
  • Acesulfame K: Ổn định ở nhiệt độ cao, không bị phân hủy khi nấu nướng [4].
    Stevia: Ổn định ở nhiệt độ cao, không bị phân hủy khi nấu nướng [5]

3. Ứng dụng trong chế biến thực phẩm

  • Saccharin: Được sử dụng trong đồ uống diet, kẹo cao su, bánh ngọt và các sản phẩm không đường [1].
  • Aspartame: Thường được sử dụng trong đồ uống và thực phẩm ăn kiêng [2].
  • Sucralose: Phù hợp cho nướng và nấu ăn [3]
  • Acesulfame K: Thường kết hợp với các chất tạo ngọt khác để tăng cường vị ngọt [4] Stevia: Được ưa chuộng trong các sản phẩm hữu cơ [5]

IMG 2628

4. Tác hại khi sử dụng quá mức

Mặc dù các cơ quan y tế như FDA và WHO đã xác nhận saccharin là an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép, nhưng việc lạm dụng có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Đau đầu, tiêu chảy, khô và bong tróc da [1].
    Ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi khi sử dụng trong thai kỳ [2].
  • Thay đổi vi khuẩn đường ruột, có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như béo phì, tiểu đường tuýp 2, bệnh viêm ruột và ung thư [3] [4].

5. Đối tượng nên sử dụng

Đường hóa học thích hợp cho:

  • Người muốn kiểm soát lượng calo và đường trong chế độ ăn uống [5].
  • Người mắc bệnh tiểu đường hoặc hội chứng chuyển hóa [6].
  • Người ăn kiêng hoặc muốn duy trì cân nặng [7].

IMG 2632

Tuy nhiên, cần sử dụng với liều lượng hợp lý và theo khuyến cáo của các cơ quan y tế để đảm bảo an toàn sức khỏe [5].

6. Kết luận

Đường hóa học là lựa chọn thay thế hữu ích cho đường mía trong việc kiểm soát calo và đường huyết. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Người tiêu dùng nên lựa chọn sản phẩm có uy tín và tuân thủ liều lượng khuyến cáo để đảm bảo an toàn sức khỏe [6].

Tài liệu tham khảo

1. Wikipedia. (2025). Saccharin. https://vi.wikipedia.org/wiki/Saccharin
2. Food and Drug Administration (FDA). (2024). Aspartame: Safety and regulatory information. FDA.gov.
3. Healthline. (2025). Sucralose: Everything you need to know. https://www.healthline.com/nutrition/sucralose
4. WebMD. (2025). Acesulfame K: What you should know. https://www.webmd.com/diet/acesulfame-k
5. Stevia. (2025). Stevia: A natural sweetener. https://www.steviainfo.com
6. National Institutes of Health (NIH). (2024). Sugar substitutes and their safety. NIH.gov.
7. MedlinePlus. (2024). Artificial sweeteners: How they affect health. https://medlineplus.gov/ency/article/007346.htm

Advertisement

Giới thiệu Trần Thị Nguyệt Ái

Xem các bài tương tự

ChatGPT Image Jul 30 2025 11 33 24 PM

Lượng đồng tối ưu: Chìa khóa duy trì sức khỏe toàn diện

1. Giới thiệu Đồng (Cu) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu đối với …