Cho con bú bằng sữa mẹ là một hành động tự nhiên nhưng lại có ý nghĩa sinh học và y học to lớn. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) khuyến cáo nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời, và tiếp tục đến 24 tháng tuổi hoặc lâu hơn kết hợp với ăn dặm [1].
Cấu tạo và thành phần của sữa mẹ
Sữa mẹ là một hỗn hợp phức tạp, được điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển của trẻ:
🍼Sữa non (colostrum): Xuất hiện trong 3–5 ngày đầu sau sinh, giàu kháng thể IgA, vitamin A và các yếu tố miễn dịch – được ví như “vaccine đầu đời” [2].
🍼Sữa chuyển tiếp: Xuất hiện từ ngày 4 đến ngày 10, tăng dần hàm lượng lactose và chất béo.
🍼Sữa trưởng thành: Từ sau ngày 10, chứa đầy đủ protein, chất béo, nước và vitamin phù hợp với nhu cầu trẻ [2].
Lợi ích của sữa mẹ đối với trẻ
⚡️Tăng cường miễn dịch: Sữa mẹ giúp bảo vệ trẻ khỏi viêm phổi, tiêu chảy, viêm tai giữa và nhiễm trùng huyết [3].
⚡️Hỗ trợ phát triển trí não: Các axit béo như DHA và ARA giúp phát triển não bộ và thị giác [4].
⚡️Giảm nguy cơ dị ứng và hen suyễn: Trẻ bú mẹ ít có khả năng bị dị ứng thực phẩm và các bệnh dị ứng khác [5].
⚡️Giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường type 2 khi trưởng thành [1][6].
Lợi ích của việc cho con bú đối với mẹ
🤱Co hồi tử cung hiệu quả: Hormone oxytocin được tiết ra khi cho bú giúp tử cung co lại nhanh chóng [3].
🤱Giảm nguy cơ ung thư vú và buồng trứng: Nhiều nghiên cứu chỉ ra thời gian cho con bú dài có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc ung thư [7].
🤱Hạn chế xuất huyết sau sinh, hỗ trợ giảm cân sau sinh một cách tự nhiên [2].
Những lưu ý khi nuôi con bằng sữa mẹ
🧏♀️Cho bú đúng cách: Trẻ cần ngậm sâu cả quầng vú, không chỉ đầu vú [8].
🧏♀️Bú theo nhu cầu: Không giới hạn thời gian hay số lần bú, nên cho trẻ bú cả hai bên [8].
🧏♀️Duy trì nguồn sữa: Nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ, uống nhiều nước và cho bú thường xuyên là yếu tố then chốt [2].
Những tình huống cần hỗ trợ y tế
🏥Núm vú bị nứt, viêm tắc tuyến sữa, áp xe vú.
🏥Trẻ không tăng cân hoặc bú không hiệu quả.
🏥Mẹ có các bệnh lý có thể chống chỉ định tạm thời hoặc vĩnh viễn việc cho bú (như HIV, đang điều trị hóa chất…) [9].
Bạn đã từng gặp khó khăn gì trong hành trình nuôi con bằng sữa mẹ, và bạn đã vượt qua nó như thế nào?
Tài liệu tham khảo
1. WHO & UNICEF. (2023). Global Breastfeeding Scorecard 2023.
2. Medela. (2022). The Benefits of Breastfeeding.
3. CDC. (2021). Breastfeeding Benefits.
4. Healthline. (2020). 11 Benefits of Breastfeeding.
5. American Academy of Pediatrics. (2022). Breastfeeding and the Use of Human Milk. Pediatrics, 150(1), e2022057988.
6. Horta, B. L., & Victora, C. G. (2013). Long-term effects of breastfeeding. WHO.
7. Collaborative Group on Hormonal Factors in Breast Cancer. (2002). Breast cancer and breastfeeding: collaborative reanalysis of individual data. The Lancet.
8. La Leche League International. (2021). How to Breastfeed.
9. WHO. (2009). Acceptable medical reasons for use of breast-milk substitutes.