Dược sĩ Phạm Xuân Thức
I. ĐẠI CƯƠNG:
Viêm tai giữa là một hiện tượng nhiễm trùng xảy ra trong khoang tai giữa, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Viêm tai giữa cấp: Đây là tình trạng nhiễm trùng đột ngột, thường đi kèm với triệu chứng đau tai dữ dội và sốt cao.
- Viêm tai giữa tràn dịch: Đặc trưng bởi sự hiện diện của dịch không phải mủ trong tai giữa, có thể dẫn đến áp lực và cảm giác đầy tai.
- Viêm tai giữa mạn tính: Tình trạng này kéo dài hơn ba tháng, có thể gây ra tổn thương cấu trúc tai và ảnh hưởng đến thính lực.
Dịch tễ học:
- Viêm tai giữa thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là những trẻ dưới 2 tuổi, với tỷ lệ cao nhất ở nhóm tuổi từ 6 đến 12 tháng.
- Khoảng 50% trẻ dưới 1 tuổi đã từng mắc ít nhất một lần viêm tai giữa.
- 1/3 trẻ 3 tuổi có nguy cơ mắc trên 3 lần viêm tai giữa.
- Đến 90% trẻ 6 tuổi đã trải qua ít nhất một lần viêm tai giữa.
- Bệnh thường có xu hướng gia tăng vào mùa đông, khi tỷ lệ nhiễm trùng đường hô hấp tăng cao.
Tác nhân gây bệnh:
Viêm tai giữa cấp thường do các tác nhân vi khuẩn sau:
- Streptococcus pneumoniae
- Haemophilus influenzae (non-typeable)
- Moraxella catarrhalis
- Group A Streptococcus
- Staphylococcus aureus
- Virus hợp bào hô hấp
Viêm tai giữa mạn tính có thể liên quan đến:
- Pseudomonas aeruginosa
- Staphylococcus aureus
- Corynebacterium
- Klebsiella
- Vi trùng kỵ khí thường gặp trong trường hợp viêm tai giữa có cholesteatoma.
Sinh bệnh học:
- Rối loạn chức năng vòi nhĩ có thể dẫn đến sự tích tụ dịch trong tai giữa.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
- Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm viêm mũi dị ứng, viêm xoang polyp mũi, và VA phì đại.
II. CHẨN ĐOÁN
1. VIÊM TAI GIỮA CẤP:
TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG:
- Trẻ sơ sinh: Có thể xuất hiện những thay đổi về hành vi như kích thích, khó chịu ở tai, bỏ bú, nôn ói, và tiêu chảy.
- Trẻ nhỏ (2-4 tuổi): Thường biểu hiện sốt, đau tai, nghe kém, và có thể thay đổi nhân cách.
- Trẻ lớn (trên 4 tuổi): Thường than phiền về đau tai và có thể có những thay đổi về hành vi.
Khám tai:
- Màng nhĩ có thể đỏ, phồng, mờ đục và mất tam giác sáng.
- Khi soi tai bằng đèn soi tai có bơm hơi, màng nhĩ có thể kém hoặc không di động.
CẬN LÂM SÀNG:
- Nội soi tai để đánh giá tình trạng bên trong tai.
- Đo thính lực nhằm xác định mức độ nghe kém.
- Đo nhĩ lượng để kiểm tra sự hiện diện của dịch trong tai giữa.
- Xquang Schuller 2 tai và CT tai có thể cho thấy xương chủm mờ nhưng còn thông bào rõ.
- CT não và MRI được chỉ định khi có nghi ngờ về biến chứng.
2. VIÊM TAI GIỮA MẠN:
TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG:
- Chảy mủ tai: Tình trạng này có thể tái đi tái lại nhiều lần, với mủ có thể trắng, vàng hoặc xanh và thường có mùi hôi trong trường hợp có cholesteatoma.
- Nghe kém dần: Triệu chứng này có thể xuất hiện liên tục hoặc ngắt quãng và có thể xảy ra ở một hoặc hai tai.
- Màng nhĩ thủng: Màng nhĩ có thể thủng với hoặc không có rìa. Hòm nhĩ có thể sạch hoặc ứ dịch, mô hạt viêm hoặc polyp hòm nhĩ. Mủ có thể đục sệt như bã đậu trắng, óng ánh như ánh xà cừ, là dấu hiệu của viêm tai có cholesteatoma.
CẬN LÂM SÀNG:
- Nội soi tai để đánh giá tình trạng bên trong tai.
- Đo thính lực để xác định mức độ nghe kém, có thể là dẫn truyền hoặc hỗn hợp.
- Xquang Schuller 2 tai và CT xương thái dương cho thấy mờ thông bào xương chủm hoặc hình ảnh khuyết xương do cholesteatoma.
- CT não và MRI khi nghi ngờ có biến chứng.
III. ĐIỀU TRỊ
1. VIÊM TAI GIỮA CẤP:
Điều trị nội khoa:
Phác đồ 1:
- Amoxicillin: Liều lượng 20-40 mg/kg/ngày, chia làm 3 lần/ngày trong 10-14 ngày. Có thể tăng liều lên 60-90 mg/kg/ngày trong trường hợp kháng với amoxicillin.
- Amoxiclav: 45 mg/kg/ngày, uống 2 lần/ngày trong 10-14 ngày.
- Giảm đau có thể sử dụng thuốc uống hoặc nhỏ tai.
Phác đồ 2:
- Cefalosporin thế hệ 2.
- Erythromycin/sulfisoxazole.
- Bactrim (trimethoprim/sulfamethoxazole).
- Azithromycine hoặc Clarithromycine.
Những thuốc này được chỉ định khi phác đồ 1 thất bại sau 10 ngày hoặc trong trường hợp dị ứng với Amoxicillin.
Các điều trị hỗ trợ khác bao gồm hạ sốt, giảm đau, kháng viêm, và làm sạch mũi họng.
Điều trị ngoại khoa:
- Trích rạch màng nhĩ để hút dịch trong tai giữa, nhằm giảm áp suất.
- Đặt ống thông nhĩ trong trường hợp cần thiết.
- Khoét xương chủm trong trường hợp viêm xương chủm cấp có biến chứng.
CHỈ ĐỊNH TRÍCH NHĨ:
- Trẻ có dấu hiệu nhiễm độc.
- Điều trị kháng sinh thất bại.
- Biến chứng mưng mủ.
- Trẻ suy giảm miễn dịch.
2. VIÊM TAI GIỮA MẠN:
Điều trị nội khoa: Duy trì tai sạch và khô để ngăn ngừa bội nhiễm.
- Kháng sinh: Thường cần sử dụng kháng sinh qua đường uống trong thời gian dài.
- Kháng sinh nhỏ tai trong trường hợp có lỗ thủng màng nhĩ cần phải thận trọng, đặc biệt với các thuốc có khả năng độc tai.
- Rửa tai và làm sạch mũi họng để hỗ trợ điều trị.
Điều trị ngoại khoa:
- Đặt ống thông nhĩ trong trường hợp có ứ dịch hòm nhĩ kéo dài, ảnh hưởng đến chức năng nghe.
- Phẫu thuật làm sạch bệnh tích: Mở sào bào thượng nhĩ, khoét rỗng đá chủm.
- Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa để phục hồi chức năng nghe và dự phòng viêm tai giữa tái phát trong tương lai.
KẾT LUẬN: Viêm tai giữa là một bệnh lý phổ biến và nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị sớm để tránh những tác động tiêu cực đến thính lực và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
SÁCH TIẾNG VIỆT:
- Bài giảng TMH – bộ môn TMH- nhà xuất bản Y học (1998).
- Bài giảng lâm sàng TMH – bộ môn TMH- nhà xuất bản Y học (2007).
- Tai mũi họng thực hành – nhà xuất bản Y học, GS Võ Tấn (1989).
SÁCH TIẾNG NƯỚC NGOÀI:
- Oto-Laryngology – HEAD AND NECK SURGERY (1988), David D. Deweese.
- HEAD AND NECK SURGERY OTOLARYNGOLOGY (2003), Byron J. Bailey.
- Oto-Laryngology & HEAD AND NECK SURGERY (2001), Charles W. Cummings – John M. Fredrickson.
- MANUEL PRATIQUE D’ ORL (1996) – F. Legent, P. Fleury, P. Narcy, C. Blauvillain.
- OTORHINO-LARYNGOLOGIE (Abrégés) (1996), Portmann-D. Portmann.
- ENCYCLOPEDIE MEDICO CHIRURGICALE (2005).