TIẾP TỤC SERIES MỖI NGÀY MỘT THÀNH NGỮ.
KÈM THÊM BONUS THUẬT NGỮ Y KHOA CHẨN ĐOÁN NỮA NHÉ!
⭐ THÀNH NGỮ CỦA HÔM NAY LÀ “HARD OF HEARING.”
Thành ngữ này có nghĩa là NGHE KHÔNG ĐƯỢC TỐT hoặc là BỊ LÃNG TAI nhưng CHƯA HOÀN TOÀN ĐIẾC.
⭐ Thường được dùng trong văn nói và thông dụng trong giao tiếp hằng ngày trong xã hội Mỹ.
Ví dụ trong văn nói:
⭐ Sorry, could you speak up, please? My grandfather is hard of hearing.
Xin lỗi, anh có thể nói to hơn chút được không? Ông của em bị lãng tai.
⭐ Lưu ý là KHÔNG NÊN hỏi ai đó là—Are you hard of hearing? (Bạn bị lãng tai à?) Hỏi như vậy nghe hơi thô lỗ.
⭐️ Giữa bệnh nhân và bác sĩ thì có thể nói là:
Do you have any problem with your hearing? (thông dụng)
hoặc Do you have any problem with your sense of hearing? (hơi dài dòng, ít khi dùng)
Nghĩa là “bác/cô/chú/bạn có vấn đề gì với thính lực không?”
Oh, I am a little HARD OF HEARING.
Ồ, tôi hơi bị lãng tai một chút.
__________________________________________________
⭐️ BONUS—Thuật ngữ Y khoa để chẩn đoán bệnh này là HEARING LOSS.
Khi bác sĩ ghi hồ sơ bệnh án chính thức thì có thể ghi là:
⭐️ Patient has mild/moderate/severe HEARING LOSS.
Bệnh nhân bị MẤT THÍNH LỰC (nhẹ, trung bình, hoặc nặng). Chẩn đoán mức độ nặng nhẹ dựa theo kết quả kiểm tra thính lực của người đó.
⭐️ Bạn học xong thành ngữ này thì com men “hard of hearing” hoặc “hearing loss” cho mau nhớ nhé.
Nguồn: Diễn đàn bác sĩ trẻ Việt Nam – Christina Nguyen