I. Mở đầu
Trong thập kỷ gần đây, béo phì ở trẻ vị thành niên đã trở thành một vấn đề y tế công cộng mang tính toàn cầu. Đây không chỉ là một tình trạng rối loạn chuyển hóa, mà còn là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe thể chất, tinh thần và sự phát triển toàn diện của thế hệ trẻ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ trẻ em và thanh thiếu niên bị thừa cân hoặc béo phì đã tăng gấp 10 lần trong vòng 40 năm qua [1].
Tại Việt Nam, theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, tỷ lệ béo phì ở trẻ em thành thị đã vượt ngưỡng 20% ở một số khu vực [2]. Lối sống thụ động, ăn nhiều thức ăn nhanh, và sử dụng thiết bị điện tử quá mức – đang góp phần đẩy nhanh “đại dịch” béo phì. Điều đáng lo ngại là tình trạng này không chỉ xảy ra ở thành thị mà đã lan dần về khu vực nông thôn do quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
II. Nguyên nhân của tình trạng béo phì ở tuổi vị thành niên
1. Biến đổi nội tiết tố ở tuổi dậy thì
-
Giai đoạn dậy thì đặc trưng bởi sự thay đổi mạnh mẽ của các hormone sinh dục và chuyển hóa như estrogen, testosterone, insulin và leptin.
-
Ở bé gái, estrogen tăng cao có thể kích thích tích tụ mỡ dưới da, đặc biệt tại hông, đùi và ngực – phản ánh sự phát triển giới tính thứ cấp [3].
-
Dao động insulin trong tuổi dậy thì có thể gây giảm độ nhạy insulin, dẫn đến đề kháng insulin – một tình trạng làm tăng tích trữ mỡ bụng và nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 [4].
-
Đồng thời, kháng leptin (hormone điều chỉnh cảm giác no) có thể xuất hiện, khiến trẻ ăn nhiều hơn bình thường mà không cảm thấy no, làm dư thừa năng lượng và tích mỡ [5].
2. Nhu cầu năng lượng tăng cao nhưng mất cân bằng tiêu hao
- Tuổi dậy thì là giai đoạn có tốc độ tăng trưởng nhanh về chiều cao, khối cơ và chức năng sinh sản.
-
Dù nhu cầu calo cao hơn, nhưng nếu lượng calo nạp vào vượt quá mức cần thiết và không được đốt cháy qua vận động, sẽ dẫn đến tích mỡ.
-
Thực tế, chế độ ăn của nhiều trẻ hiện nay lại giàu đường, chất béo, thức ăn nhanh, nhưng lại nghèo vi chất, chất xơ và protein, điều này dễ gây tăng cân mất kiểm soát [6].
3. Giảm hoạt động thể chất do lối sống hiện đại
-
Việc lạm dụng thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính, TV) khiến thời gian ngồi lâu tăng lên rõ rệt.
-
Điều này kéo theo giảm vận động thể lực, giảm tiêu hao năng lượng nền, góp phần tạo nên tình trạng dư năng lượng và tăng tích lũy mỡ [7].
-
Thậm chí, việc sử dụng thiết bị này còn liên quan đến ăn vặt trong khi ngồi xem, làm gia tăng lượng calo nạp vào.
4. Tâm lý bất ổn và hành vi ăn uống theo cảm xúc
- Tuổi dậy thì là giai đoạn tâm sinh lý dao động mạnh, đi kèm với áp lực học hành, kỳ vọng từ cha mẹ và xã hội.
- Nhiều trẻ trải qua stress, lo âu và phản ứng bằng cách ăn uống để tự làm dịu cảm xúc (emotional eating).
- Lâu dài, trẻ có thể hình thành rối loạn ăn uống kiểu binge eating – ăn nhiều mất kiểm soát, không cảm giác no, rồi sau đó thấy tội lỗi [8].
III. Hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe
- Tác động thể chất: Béo phì ở tuổi dậy thì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, bệnh tim mạch và hội chứng chuyển hóa [9]. Ngoài ra, ở bé gái, tình trạng này còn liên quan đến rối loạn chu kỳ kinh nguyệt và hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Ở bé trai, làm giảm phát triển cơ bắp và chức năng sinh dục do ảnh hưởng đến hormone testosterone.
- Tác động tâm lý – xã hội: Trẻ bị béo phì dễ bị trêu chọc, bắt nạt và kỳ thị, dẫn đến tăng lo âu trầm cảm và rối loạn hành vi [10]. Những ảnh hưởng này kéo dài có thể làm giảm hiệu quả học tập và chất lượng cuộc sống.
IV. Giải pháp từ cộng đồng
1. Giáo dục và truyền thông về dinh dưỡng và thói quen ăn uống lành mạnh
- Gia đình cần thay đổi thói quen ăn uống, cung cấp chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, tăng cường rau xanh, trái cây, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
- Nhà trường cần tích hợp các hoạt động giáo dục dinh dưỡng, tổ chức các buổi học ngoại khóa về sức khỏe và chế độ ăn uống hợp lý.
- Xã hội cần đẩy mạnh chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về tác hại của béo phì và tầm quan trọng của việc duy trì cân nặng hợp lý.
2. Kiểm soát và cải thiện chế độ ăn uống
- Đảm bảo chế độ ăn uống cân đối và hợp lý cho trẻ, hạn chế thực phẩm giàu calo, đường và chất béo bão hòa, thay vào đó là các thực phẩm tự nhiên, giàu chất xơ, vitamin.
- Khuyến khích chế độ ăn nhiều rau, củ quả, thực phẩm ít chế biến sẵn, giảm thiểu sử dụng đồ ăn nhanh.
3. Khuyến khích hoạt động thể chất
- Tăng cường vận động thể chất, ít nhất 60 phút mỗi ngày, bao gồm các hoạt động vui chơi ngoài trời, thể thao hoặc các môn thể dục phù hợp với độ tuổi.
- Nhà trường có thể đưa các hoạt động thể chất vào chương trình học và tổ chức các sự kiện thể thao cho học sinh tham gia.
4. Theo dõi sức khỏe và chỉ số BMI
- Các bác sĩ và giáo viên có thể hợp tác trong việc đánh giá và theo dõi các chỉ số sức khỏe của học sinh.Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ, theo dõi chỉ số cân nặng, chiều cao và BMI (chỉ số khối cơ thể) để phát hiện kịp thời các dấu hiệu thừa cân, béo phì.
5. Hợp tác quốc tế và chính sách y tế cộng đồng
- Việt Nam đã hợp tác với WHO và UNICEF trong các dự án nâng cao sức khỏe và dinh dưỡng cho trẻ em, nhằm ứng phó hiệu quả với tình trạng béo phì [10].
- Bộ Y tế đã triển khai các chương trình quốc gia như Chương trình Mục tiêu quốc gia về Dinh dưỡng và Chiến lược quốc gia về Dinh dưỡng giai đoạn 2021–2030, với mục tiêu kiểm soát tỷ lệ thừa cân, béo phì ở trẻ em thông qua giáo dục, truyền thông và cải thiện chế độ ăn [11].
V. Giải pháp từ cá nhân
1. Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh
-
-
Ăn uống đủ chất: Cần duy trì chế độ ăn đa dạng, cân đối giữa các nhóm thực phẩm như protein, tinh bột, chất béo lành mạnh, và các vitamin, khoáng chất từ rau quả.
-
Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: Tránh thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường và chất béo không lành mạnh. Chọn các thực phẩm tươi sống và ít chế biến.
-
Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Mỗi bữa ăn nên có ít nhất một phần rau hoặc trái cây để bổ sung chất xơ và các vi chất thiết yếu.
-
2. Kiểm soát lượng calo tiêu thụ
-
-
Ăn vừa phải và chia nhỏ bữa ăn: Không ăn quá no, chia bữa ăn thành 3 bữa chính và 1–2 bữa phụ nhẹ giúp kiểm soát lượng calo hấp thụ.
-
Lắng nghe cơ thể: Ăn khi cảm thấy đói, dừng ăn khi cảm thấy no để tránh ăn thừa.
-
3. Tăng cường vận động thể chất
-
-
Lựa chọn hoạt động yêu thích: Chọn những hoạt động thể dục phù hợp với sở thích như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, hoặc tham gia các lớp thể dục nhóm để tạo động lực duy trì.
-
Vận động đều đặn mỗi ngày: Cố gắng dành ít nhất 30–60 phút mỗi ngày cho các hoạt động thể chất để đốt cháy calo, duy trì sức khỏe.
-
4. Theo dõi cân nặng và chỉ số cơ thể
-
-
Thường xuyên đo cân nặng và vòng bụng: Đo lường chỉ số cơ thể giúp nhận biết tình trạng thừa cân hoặc béo phì và can thiệp kịp thời.
-
Theo dõi chỉ số BMI: Tính toán và kiểm tra BMI (chỉ số khối cơ thể) để đánh giá mức độ béo phì.
-
5. Quản lý căng thẳng và tâm lý
-
-
Thực hành các kỹ năng giảm stress: Thực hiện các bài tập thở, yoga, thiền để giảm lo âu, căng thẳng và tránh ăn uống theo cảm xúc.
-
Tạo thói quen ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ và chất lượng không chỉ giúp cơ thể hồi phục mà còn duy trì sự cân bằng hormone, hỗ trợ trong việc kiểm soát cân nặng
-
VI. Lợi ích của việc giảm cân
- Cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát đường huyết: Giảm cân giúp hạ huyết áp, giảm mỡ máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Đồng thời, giảm cân cũng cải thiện sự nhạy cảm với insulin, từ đó giúp kiểm soát đái tháo đường type 2 [12].
- Giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính và cải thiện chức năng xương khớp: Giảm cân làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa như: hội chứng chuyển hóa – rối loạn dinh dưỡng, tiểu đường và tăng huyết áp. Ngoài ra, giảm cân giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối, từ đó giảm đau nhức xương khớp và cải thiện khả năng vận động [13].
- Tăng cường sức khỏe tinh thần và khả năng sinh sản: Việc giảm cân có thể giúp tăng cường sự tự tin, giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện tâm trạng. Ngoài ra, đối với phụ nữ, giảm cân có thể cải thiện sức khỏe sinh sản, đặc biệt ở những người mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) [14].
- Cải thiện chất lượng giấc ngủ và tăng cường hệ miễn dịch: Giảm cân giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm hiện tượng ngưng thở khi ngủ và giúp cơ thể phục hồi tốt hơn. Đồng thời, giảm mỡ cơ thể cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm viêm và giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm [15].
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Giảm cân giúp tăng cường năng lượng và khả năng chịu đựng trong các hoạt động thể chất, cải thiện sức khỏe tổng thể. Đồng thời, việc giảm cân giúp xây dựng một nền tảng thói quen ăn uống lành mạnh, giúp duy trì cân nặng ổn định và khỏe mạnh suốt đời [16].
VII. KẾT LUẬN
Béo phì ở trẻ vị thành niên không còn là vấn đề của riêng gia đình hay nhà trường, mà là bài toán của toàn xã hội. Nếu không có những hành động quyết liệt ngay từ hôm nay, chúng ta sẽ đối mặt với một thế hệ trẻ mang trong mình gánh nặng bệnh tật sớm và kéo dài. Đã đến lúc cộng đồng cần nhận thức đúng và hành động thiết thực vì một tương lai khỏe mạnh hơn.
❓Câu hỏi thảo luận
Chúng ta nên ưu tiên điều gì trước trong phòng chống béo phì đối với trẻ em: thay đổi từ gia đình, cải cách thực phẩm học đường, hay chính sách y tế cộng đồng? Vì sao?
📚 Tài liệu tham khảo
-
WHO et al. (2017). Ending Childhood Obesity. Geneva: World Health Organization.
-
Viện Dinh dưỡng Quốc gia (2021). Tổng điều tra dinh dưỡng quốc gia.
-
Rosenfield, R. L., & Cooke, D. W. (2014). Normal and abnormal puberty. In Sperling Pediatric Endocrinology (pp. 540–582).
-
Jeffery, A. N., Metcalf, B. S., Hosking, J., & Wilkin, T. J. (2016). Age before stage: insulin resistance rises before the onset of puberty. Pediatric Diabetes, 17(7), 470–476.
-
Myers, M. G., Leibel, R. L., Seeley, R. J., & Schwartz, M. W. (2010). Obesity and leptin resistance: distinguishing cause from effect. Trends in Endocrinology & Metabolism, 21(11), 643–651.
-
Lobstein, T., Jackson-Leach, R., Moodie, M. L., et al. (2015). Child and adolescent obesity: part of a bigger picture. The Lancet, 385(9986), 2510–2520.
-
Sahoo, K., Sahoo, B., Choudhury, A. K., et al. (2015). Childhood obesity: causes and consequences. Journal of Family Medicine and Primary Care, 4(2), 187–192.
-
WHO (2020). Guidelines on physical activity and sedentary behaviour.
-
Puhl, R. M., & Latner, J. D. (2007). Stigma, obesity, and the health of the nation’s children. Psychological Bulletin, 133(4), 557–580.
- WHO et al. (2017). Ending Childhood Obesity. Geneva: World Health Organization.
- Viện Dinh dưỡng Quốc gia (2021). Tổng điều tra dinh dưỡng quốc gia.
-
Sahoo, K., Sahoo, B., Choudhury, A. K., et al. (2015). Childhood obesity: causes and consequences. Journal of Family Medicine and Primary Care, 4(2), 187–192.
-
Jeffery, A. N., Metcalf, B. S., Hosking, J., & Wilkin, T. J. (2016). Age before stage: insulin resistance rises before the onset of puberty. Pediatric Diabetes, 17(7), 470–476.
-
Lobstein, T., Jackson-Leach, R., Moodie, M. L., et al. (2015). Child and adolescent obesity: part of a bigger picture. The Lancet, 385(9986), 2510–2520.
-
Puhl, R. M., & Latner, J. D. (2007). Stigma, obesity, and the health of the nation’s children. Psychological Bulletin, 133(4), 557–580.
-
Myers, M. G., Leibel, R. L., Seeley, R. J., & Schwartz, M. W. (2010). Obesity and leptin resistance: distinguishing cause from effect. Trends in Endocrinology & Metabolism, 21(11), 643–651.