Loét dạ dày tá tràng là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, có thể gặp ở nhiều lứa tuổi và thường gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bệnh đặc trưng bởi tổn thương niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng, hình thành do sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ và yếu tố tấn công, trong đó vai trò nổi bật nhất là nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori và việc sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Việc nhận biết sớm các triệu chứng như đau vùng thượng vị, nóng rát, đầy tức bụng, nôn hoặc dấu hiệu xuất huyết tiêu hóa có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán. Nội soi dạ dày tá tràng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng hiện đại là phương pháp then chốt để xác định bệnh. Điều trị bao gồm sử dụng thuốc ức chế tiết acid, kháng sinh tiệt trừ H. pylori, kết hợp thay đổi lối sống và chế độ ăn uống hợp lý. Trường hợp biến chứng nặng như xuất huyết tiêu hóa, thủng hoặc hẹp môn vị có thể cần can thiệp ngoại khoa. Nhận thức đầy đủ về bệnh, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời sẽ giúp kiểm soát tốt tình trạng loét dạ dày tá tràng, hạn chế biến chứng và nâng cao sức khỏe lâu dài cho người bệnh.
1. Định nghĩa
Loét dạ dày tá tràng là tình trạng tổn thương sâu gây mất niêm mạc có giới hạn cả phần cơ và dưới niêm mạc của niêm mạc dạ dày [1].
2. Phân loại
– Loét tiên phát: Do những thay đổi chức năng của dạ dày (tăng tiết HCl và pepsin), thường 1–2 ổ loét lớn nằm ở bờ cong nhỏ, hang vị, hành tá tràng [2].
– Loét thứ phát: Gây nên bởi các bệnh lý ngoài dạ dày tá tràng (bệnh Crohn, uống chất ăn mòn, viêm dạ dày trong bệnh viêm mao mạch dị ứng, viêm dạ dày tự miễn, viêm dạ dày tăng bạch cầu ái toan…), hoặc do thuốc (NSAID, steroid, thuốc điều trị ung thư), hoặc do stress (các bệnh lý nội – ngoại khoa rất nặng ở khoa hồi sức) [1].
3. Nguyên nhân
– Chủ yếu nhất là nhiễm Helicobacter pylori [1][3].
– Các thuốc (NSAID, corticoid…).
– Stress.
3.1. Triệu chứng lâm sàng
– Đau bụng: triệu chứng phổ biến nhất, không điển hình như ở người lớn. Đau liên quan đến bữa ăn (loét dạ dày đau tăng ngay sau ăn, loét tá tràng đau tăng sau ăn vài giờ) [1].
– Nóng rát thượng vị, tức, đầy vùng thượng vị.
– Nôn tái diễn, có thể liên quan đến bữa ăn.
– Xuất huyết tiêu hóa: nôn máu, đi ngoài phân đen.
– Thiếu máu nhược sắc kín đáo (loét câm), có thể diễn tiến từ từ đến nặng, thậm chí sốc do xuất huyết tiêu hóa cấp [2].
– Loét thứ phát: triệu chứng của bệnh chính thường nổi bật, che lấp biểu hiện loét.
3.2. Triệu chứng cận lâm sàng
– Nội soi dạ dày tá tràng: phân loại theo Forrest.
Loét đang chảy máu | Loét không chảy máu | Loét không chảy máu |
Ia: Thành tia
Ib: Rỉ máu |
IIa: Thấy rõ mạch máu
IIb: Thấy cục máu đông IIc:Thấy vết đỏ, bẩm tím |
III: Nền ổ loét sạch. |
Lâm sàng chia 2 loại:
+ Chảy máu mới: Gồm Forrest Ia, Ib, IIa, IIb.
+ Không có chảy máu mới: IIc, III.
– Chẩn đoán nhiễm HP: test hơi thở ure, test urease nhanh, mô bệnh học [3].
– Xét nghiệm máu: đánh giá thiếu máu, bệnh kèm theo (trường hợp loét thứ phát).
– Xét nghiệm chuyên sâu: Pepsinogen A, C; Gastrin-17, Gastrin-34.
4. Chẩn đoán
4.1. Chẩn đoán xác định
– Lâm sàng
– Nội soi: Có tính quyết định chẩn đoán [1].
4.2. Chẩn đoán phân biệt loét tiên phát và thứ phát
Chẩn đoán phân biệt | Loét tiên phát | Loét thứ phát |
Tuổi | Trẻ lớn | Mọi lứa tuổi, hay ở trẻ nhỏ |
Tiền sử đau bụng | Có | Không rõ rệt |
Tiền sử dùng thuốc | Không | Có |
Bệnh nặng kèm theo | Không | Có |
Lâm sàng | Đau bụng kéo dài, XHTH tái diễn | Xuất huyết tiêu hóa cấp |
Nội soi | Loét 1-2 ổ, loét lớn | Loét trợt nhiều ổ |
HP | (+) rất cao | Âm tính |
4.3. Chẩn đoán phân biệt với một số bệnh khác
– Hội chứng Zollinger Ellison (U tăng tiết Gastrin) [2].
+ Nôn, tiêu chảy phân mỡ, suy kiệt.
+ Nội soi: nhiều ổ loét ở thực quản, dạ dày, tá tràng.
+ Gastrin, acid HCl dịch vị tăng rất cao.
+ Siêu âm bụng có thể thấy u.
+ MRI mật tụy có thể thấy u- Bệnh Crohn.
+ Đau bụng kéo dài, tiêu chảy từng đợt, giảm cân.
+ Phân có thể có máu, nhày.
+ Giảm protid, albumin máu.
+ Nội soi đại tràng làm sinh thiết có thể giúp chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt.
– Chảy máu đường mật [1].
+ Tình trạng nhiễm khuẩn.
+ Tình trạng tắc mật.
+ Siêu âm mật tụy có thể tìm được nguyên nhân.
+ MRI mật tụy có thể tìm được nguyên nhân.
+ Chụp mật tụy ngược dòng có thể tìm được nguyên nhân.
5. Điều trị
5.1. Loét cấp tính thứ phát
– Điều trị bệnh chính đi kèm (bỏng, sốc, nhiễm khuẩn nặng…).
– Đặt sonde dạ dày, hút dịch.
– PPI 1–2 mg/kg/ngày đường tĩnh mạch.
– Cầm máu nội soi nếu có xuất huyết tiêu hóa.
– Truyền máu khi cần thiết.
5.2. Loét tiên phát
– PPI 1–2 mg/kg/ngày đường uống.
– Phác đồ kháng sinh diệt H. pylori [3].
– Cầm máu nội soi nếu có chỉ định.
– Truyền máu nếu có chỉ định.
5.3. Điều trị duy trì
Với loét tiên phát, HP +, sau khi điều trị làm sạch HP bệnh nhân cần được điều trị duy trì bằng thuốc ức chế bài tiết anti H2, thường dùng Famotidine 40g x 2 lần/ngày. Thời gian điều trị 4 -8 tuần.Nhưng hiệu quả sẽ thấp hơn PPI [1].
5.4. Điều trị hỗ trợ
– Chế độ ăn dễ tiêu, tránh cay, chua, chất kích thích.
– Bổ sung sắt, acid folic khi có thiếu máu.
5.5. Điều trị ngoại khoa
Chỉ định khi:
– Xuất huyết tiêu hóa không kiểm soát sau điều trị nội khoa (≥70 ml máu/kg).
– Biến chứng: thủng, hẹp ống tiêu hóa.
– Có nguyên nhân cần phẫu thuật: u tụy, u gastrin dạ dày.
Tài liệu tham khảo
- U.Bleeker and B.D.gold Gastritis and peptic ulcer disease in children. European.Journal of Pediatric. Vol.158.No7, pp 1842-1860, 2009.
- M.Gasparetto et al HP Eradication Therapy Gastroenterology, vol 2012, article ID 186734. 8 pages.
- Peptic Ulcer disease, Kleinman, Goulet et al Pediatric gastrointestinal disease, 5th edition, 2008.