Ngôn ngữ cơ thể hay cuộc cách mạng của giao tiếp phi ngôn ngữ
(𝐍𝐨𝐧𝐯𝐞𝐫𝐛𝐚𝐥 𝐜𝐨𝐦𝐦𝐮𝐧𝐢𝐜𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧)
Giao tiếp phi ngôn ngữ giữa con người là sự giao tiếp bằng cách gửi và nhận những tín hiệu phi ngôn ngữ.
Nó bao gồm việc sử dụng những tín hiệu trực quan như ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ), khoảng cách (distance), tính chất vật lý của giọng nói (paralanguage) và tiếp xúc (touch). Nó còn có thể bao gồm thời gian (chronemics) và trực quan: giao tiếp bằng mắt và các hoạt động nhìn khi nói và lắng nghe, tần số của ánh mắt (frequency of glances), sự giãn nở của đồng tử (pupil dilation), và tỉ lệ chớp mắt (blink rate).
Khoa học bắt đầu nghiên cứu giao tiếp và hành vi phi ngôn ngữ từ năm 1872 với việc Charles Darwin cho xuất bản cuốn sách mang tên “Sự thể hiện của cảm xúc ở con người và động vật” (The Expression of the Emotions in Man and Animals). Mặc dù giao tiếp phi ngôn ngữ đã được biết đến từ những năm 1800, nhưng sự xuất hiện của thuyết tương đối hành vi (behaviorism) vào năm 1920 khiến những nghiên cứu chuyên sâu về giao tiếp phi ngôn ngữ bị chững lại. Thuyết tương đối hành vi được xem như học thuyết nghiên cứu mô tả hành vi của con người thông qua những điều kiện. Trong khi đa số nhà tâm lý học đang khám phá thuyết tương đối hành vi, nghiên cứu về giao tiếp phi ngôn ngữ được bắt đầu năm 1955 bởi Adam Kendon, Albert Scheflen và Ray Birdwhistell. (𝑡ℎ𝑒𝑜 𝑤𝑖𝑘𝑖𝑝𝑒𝑑𝑖𝑎)
Mặc dù vậy, ngôn ngữ cơ thể hiếm khi được chú trọng trong việc dạy các kỹ năng giao tiếp, kể cả trong giao tiếp y khoa. Tuy nhiên, bạn có biết có hơn 600 cơ trong cơ thể con người; 90 cơ vùng mặt, trong đó 30 cơ hoạt động cùng lúc để thể hiện cảm xúc. Những thay đổi về cách diễn đạt rõ ràng hoặc tinh thế có thể ảnh hưởng nặng nề đến thông điệp mà chúng ta đang truyền đạt. Tất cả chúng ta đều đã gặp ai đó và nghĩ rằng “Tôi không thích anh ta” hoặc cách khác là “cô ấy có vẻ đáng tin cậy”. Thường thì những ấn tượng này về người khác sẽ không được xây dựng dựa trên những gì được nói mà là cách mọi người hành động. Bạn nhận ra các tín hiệu từ cơ thể của người đối diện. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể thành thạo có nghĩa là có nhận thức về cách người khác có thể đang nhìn bạn và kiểm soát các hành động và biểu hiện của bạn dưới sự kiểm soát có ý thức. Nếu thực hiện tốt, bạn có thể ảnh hưởng đến ý kiến của người khác về bạn, khiến họ dễ tiếp thu thông điệp của bạn hơn hoặc thêm điểm nhấn đặc biệt vào các từ và cụm từ nhất định.
.Chạm (𝐓𝐨𝐮𝐜𝐡𝐢𝐧𝐠): Sờ/ chạm là một trong những hình thức giao tiếp không lời mạnh mẽ nhất và cần được chú ý cẩn thận.
• Chào hỏi (𝐆𝐫𝐞𝐞𝐭𝐢𝐧𝐠): chạm là một phần của nghi thức chào hỏi (greeting ritual) ở hầu hết các nền văn hóa.
• Bắt tay (𝐒𝐡𝐚𝐤𝐢𝐧𝐠 𝐡𝐚𝐧𝐝𝐬): có nhiều biến thể. Độ dài của cái lắc và độ mạnh của cái nắm chặt (grip) sẽ truyền tải một lượng thông tin lớn. Để tăng thêm sự thân mật và ấm áp (intimacy and warmth), bạn có thể sử dụng cách nắm bằng 2 tay (double-handed grip). Để thêm thân mật, một người có thể chạm vào cẳng tay hoặc khuỷu tay của người kia.
• Thông cảm (𝐒𝐲𝐦𝐩𝐚𝐭𝐡𝐲) : những cái chạm nhẹ nhất có thể rất an ủi và thích hợp trong tình huống y khoa mà những cái chạm khác có thể bị hiểu nhầm (bạn không nên ôm bệnh nhân mà bạn mới gặp mà hãy thể hiện sự đồng cảm bằng một cái chạm nhẹ vào cánh tay hoặc bàn tay).
Ngôn ngữ cơ thể cởi mở (𝐎𝐩𝐞𝐧 𝐛𝐨𝐝𝐲 𝐥𝐚𝐧𝐠𝐮𝐚𝐠𝐞): Điều này đề cập đến một nhóm các chuyển động dường như cởi mở hơn. Phần quan trọng nhất của điều này là hành động mở đầu – báo hiệu một sự thay đổi trong cách bạn đang cảm nhận. Cởi mở thể hiện rằng bạn không có gì phải che giấu và rất dễ tiếp thu đối phương. Sự cởi mở khuyến khích sự cởi mở (từ bệnh nhân). Điều này có thể được sử dụng để xoa dịu tình huống tức giận hoặc khi hỏi về thông tin cá nhân. Điều quan trọng là không bắt chéo tay hoặc chân của bạn theo bất kỳ cách nào.
Nhấn mạnh (𝐄𝐦𝐩𝐡𝐚𝐬𝐢𝐬): Bạn có thể “khuếch đại” lời nói của mình bằng cơ thể. Các hành động bao gồm gật đầu (nodding your head), chỉ tay hoặc các cử chỉ tay khác. Một cử chỉ thậm chí có thể liên quan đến toàn bộ cơ thể của bạn.
• Tính đồng bộ (𝐬𝐲𝐧𝐜𝐡𝐫𝐨𝐧𝐲): đây chính là chìa khóa. Các điểm thời gian của ngón tay, các lần chạm của bàn tay trên bàn hoặc các hành động khác với những từ bạn muốn nhấn mạnh.
• Độ chính xác (𝐏𝐫𝐞𝐜𝐢𝐬𝐢𝐨𝐧) : báo hiệu rằng những từ hiện đang được nói đáng chú ý bằng những chuyển động tinh tế, chính xác. Bạn có thể tạo chữ ‘O’ bằng ngón tay cái và ngón trỏ hoặc giữ hai bàn tay sao cho mỗi ngón tay chạm vào phần đối diện.
Giao tiếp bằng mắt (𝐄𝐲𝐞 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐚𝐜𝐭): Đây là một công cụ rất mạnh mẽ. Nhìn chung, người có tầm mắt cao hơn là người kiểm soát được tình hình. Bạn có thể sử dụng điều này để làm lợi thế của mình. Khi hỏi ai đó những câu hỏi cá nhân hoặc khi bạn muốn họ mở lòng, hãy đặt bản thân sao cho mắt bạn ở dưới mắt họ — nghĩa là họ phải nhìn xuống bạn một chút.
Xem và học hỏi (𝐖𝐚𝐭𝐜𝐡 𝐚𝐧𝐝 𝐥𝐞𝐚𝐫𝐧): Có nhiều điều có thể nói về ngôn ngữ cơ thể. Bạn nên quan sát những người khác và chính mình và xem xét những thông điệp nào đang được thể hiện bằng giao tiếp không lời.