Phân Loại Insulin – Hiểu Nhanh & Dễ Nhớ

Rate this post

1. Insulin Tác Dụng Nhanh (Rapid-acting Insulin)

  • Chức năng: Sử dụng trước bữa ăn để kiểm soát lượng đường huyết sau bữa ăn.
  • Thời gian bắt đầu tác dụng: 5 – 15 phút.
  • Hiệu quả cao nhất: 30 – 90 phút.
  • Thời gian tác dụng kéo dài: 3 – 5 giờ.
  • Đặc điểm: Thích hợp cho những người cần điều chỉnh nhanh lượng đường huyết sau bữa ăn.

Ví dụ:

  • Insulin Aspart (NovoRapid): Tác dụng nhanh và thường được sử dụng trong điều trị tiểu đường loại 1 và loại 2.
  • Insulin Lispro (Humalog): Thường được dùng trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi cần kiểm soát đường huyết nhanh chóng.
  • Insulin Glulisine (Apidra): Có thể tiêm ngay trước hoặc sau bữa ăn.

2. Insulin Tác Dụng Ngắn (Short-acting Insulin)

  • Chức năng: Dùng trước bữa ăn, nhưng tác dụng chậm hơn insulin tác dụng nhanh.
  • Thời gian bắt đầu tác dụng: 30 – 60 phút.
  • Hiệu quả cao nhất: 2 – 3 giờ.
  • Thời gian tác dụng kéo dài: 6 – 8 giờ.
  • Đặc điểm: Thích hợp cho những người có nhu cầu kiểm soát lượng đường huyết trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • Insulin Regular (SciLin™ R, Actrapid): Thường được sử dụng trong các bệnh viện và trong điều trị tiểu đường.

3. Insulin Tác Dụng Trung Bình (Intermediate-acting Insulin)

  • Chức năng: Duy trì mức đường huyết ổn định trong suốt cả ngày.
  • Thời gian bắt đầu tác dụng: 1 – 2 giờ.
  • Hiệu quả cao nhất: 4 – 8 giờ.
  • Thời gian tác dụng kéo dài: 12 – 18 giờ.
  • Đặc điểm: Thích hợp cho những người cần kiểm soát đường huyết trong thời gian dài hơn.

Ví dụ:

  • Insulin NPH (SciLin™ N, Humulin N, Insulatard): Thường được dùng hai lần mỗi ngày để duy trì mức đường huyết ổn định.

4. Insulin Tác Dụng Dài (Long-acting Insulin)

  • Chức năng: Duy trì mức đường huyết ổn định suốt 24 giờ.
  • Thời gian bắt đầu tác dụng: 1 – 4 giờ.
  • Đặc điểm: Không có đỉnh tác dụng rõ ràng, giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết.
  • Thời gian tác dụng kéo dài: 24 – 42 giờ (tùy loại).

Ví dụ:

  • Insulin Glargine (Lantus, Basaglar, Toujeo): Thường được tiêm một lần mỗi ngày.
  • Insulin Detemir (Levemir): Có thể tiêm một hoặc hai lần mỗi ngày tùy thuộc vào nhu cầu.
  • Insulin Degludec (Tresiba): Tác dụng kéo dài và có thể tiêm bất cứ lúc nào trong ngày.

5. Insulin Hỗn Hợp/Trộn Sẵn (Premixed Insulin)

  • Chức năng: Kết hợp insulin tác dụng nhanh và tác dụng trung bình trong cùng một mũi tiêm.
  • Tác dụng kép: Kiểm soát mức đường huyết sau ăn và duy trì ổn định trong suốt cả ngày.
  • Đặc điểm: Thích hợp cho những người muốn giảm số lần tiêm.

Ví dụ:

  • SciLin™ M30 (30% Regular + 70% NPH): Giúp kiểm soát đường huyết sau bữa ăn và duy trì ổn định.
  • NovoMix 30 (30% Aspart + 70% Protamine Aspart): Thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường loại 2.
  • Humalog Mix 25 (25% Lispro + 75% Protamine Lispro): Cung cấp sự linh hoạt cho bệnh nhân trong việc kiểm soát đường huyết.

Lựa Chọn Insulin Phù Hợp

Việc lựa chọn insulin phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:

  • Cần kiểm soát đường huyết sau bữa ăn? → Chọn insulin tác dụng nhanh.
  • Muốn ổn định đường huyết trong suốt cả ngày? → Chọn insulin tác dụng trung bình hoặc dài.
  • Muốn quy trình đơn giản, ít tiêm hơn? → Chọn insulin hỗn hợp/trộn sẵn.
  • Có nhu cầu điều chỉnh đường huyết linh hoạt? → Có thể kết hợp giữa insulin tác dụng nhanh và dài.

Vậy theo các bạn: Trong trường hợp nào bệnh nhân tiểu đường nên lựa chọn insulin hỗn hợp/trộn sẵn thay vì insulin tác dụng nhanh hoặc dài, và những lợi ích cụ thể mà insulin hỗn hợp mang lại là gì?

Nguồn tham khảo:

  • 3319/QĐ-BYT
  • hellobacsi
  • Dược thư Quốc Gia Việt Nam.
Advertisement

Giới thiệu Phạm Xuân Thức

Dược Sĩ Thức - Chia sẻ về sức khỏe, cách chăm sóc sức khỏe và dùng thuốc đúng cách. Là một dược sĩ có nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại các bệnh viện lớn, dược sĩ luôn nỗ lực mỗi ngày để giúp mọi người có được sức khoẻ tốt nhất, vượt qua mọi bệnh tật.

Xem các bài tương tự

Tắc Gừng Mật Ong – Bài Thuốc Dân Gian Trị Ho Hiệu Quả Tại Nhà

Tác giả: Phạm Văn Hòa Ho dai dẳng, ho khan, ho có đờm luôn khiến …