HIV/AIDS Là Gì? 7 Dấu Hiệu Sớm Quan Trọng Cần Biết Ngay Lập Tức

Rate this post

Sáng ngày 29/11/2025, Ủy ban phòng chống AIDS, ma túy, mại dâm đã phối hợp cùng Bộ Y tế và UBND TP. Hồ Chí Minh tổ chức mít tinh cấp quốc gia hết sức ý nghĩa, hưởng ứng 35 năm Việt Nam ứng phó với HIV/AIDS và chào mừng Ngày Thế giới phòng, chống AIDS (1-12) với chủ đề “Đoàn kết là sức mạnh – Chung tay chấm dứt dịch bệnh AIDS”.

Sự kiện này một lần nữa gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về một căn bệnh thế kỷ vẫn còn đó, đồng thời khẳng định quyết tâm của cả dân tộc trong việc hướng tới mục tiêu chấm dứt dịch AIDS vào năm 2030. Để thực hiện được mục tiêu này, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về HIV/AIDS, đặc biệt là các dấu hiệu sớm, là vô cùng quan trọng.Hưởng ứng ngày thế giới phòng chống bệnh AIDS 1/12

1. HIV/AIDS Là Gì? Hiểu Rõ Để Chủ Động Phòng Ngừa

Nhiều người vẫn dùng HIV và AIDS như thể chúng là một, nhưng thực chất, chúng đại diện cho các giai đoạn khác nhau của một tình trạng bệnh lý.

1.1. HIV (Human Immunodeficiency Virus)

HIV là một loại vi-rút gây suy giảm miễn dịch ở người [1].

  • Nhiệm vụ chính của vi-rút này là tấn công và phá hủy các tế bào miễn dịch quan trọng, đặc biệt là tế bào T-CD4 (hoặc tế bào T hỗ trợ). Tế bào T-CD4 là “tổng chỉ huy” giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
  • Khi HIV tiêu diệt các tế bào này, khả năng phòng vệ của cơ thể bị suy yếu dần, khiến người bệnh dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội và một số loại ung thư [2].
  • Quan trọng: Một người nhiễm HIV có thể sống khỏe mạnh trong nhiều năm mà chưa chuyển sang giai đoạn AIDS, đặc biệt khi được điều trị bằng thuốc ARV (thuốc kháng vi-rút) kịp thời.HIV - Thủ phạm gây suy giảm miễn dịch ở người

1.2. AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome)

AIDSHội chứng Suy giảm Miễn dịch Mắc phải [1].

  • AIDS là giai đoạn muộn và nặng nhất của nhiễm HIV.
  • Nó được chẩn đoán khi số lượng tế bào T-CD4 của người bệnh giảm xuống dưới một ngưỡng nguy hiểm (thường là dưới 200 tế bào/mm³ máu) hoặc khi họ mắc phải một hoặc nhiều bệnh nhiễm trùng cơ hội đặc trưng (như viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, lao, một số loại ung thư hiếm gặp,…) [3].
  • AIDS cho thấy hệ thống miễn dịch đã bị tổn thương nghiêm trọng và không còn khả năng tự bảo vệ.AIDS là giai đoạn muộn và nặng nhất của nhiễm HIV.

2. 7 Dấu Hiệu Sớm Quan Trọng Cần Biết Ngay Lập Tức

Khi một người mới nhiễm HIV (giai đoạn nhiễm HIV cấp tính), vi-rút nhân lên rất nhanh chóng. Khoảng 2 đến 4 tuần sau khi phơi nhiễm, nhiều người có thể trải qua một loạt các triệu chứng giống cúm nặng.

Đây là giai đoạn cực kỳ quan trọng vì nếu được phát hiện và điều trị sớm (lý tưởng trong vòng 72 giờ bằng PEP – dự phòng sau phơi nhiễm, hoặc ARV sớm), kết quả điều trị sẽ tối ưu.

7 dấu hiệu sớm (hội chứng tương tự cúm) phổ biến và quan trọng nhất bao gồm:

2.1. Sốt và Ớn lạnh

  • Đặc điểm: Sốt trong ARS thường dao động từ 38°C đến 40°C. Khác với sốt cảm cúm thông thường, sốt HIV cấp tính có xu hướng kéo dài và đôi khi không rõ nguyên nhân hoặc không đáp ứng hoàn toàn với các loại thuốc hạ sốt phổ thông. Sốt thường đi kèm với cảm giác ớn lạnh, lạnh run, và đặc biệt là toát mồ hôi về đêm (night sweats) nghiêm trọng [4].

  • Cơ chế: Sốt là phản ứng của hệ miễn dịch khi vi-rút nhân lên và kích thích giải phóng các cytokine gây viêm (chất trung gian hóa học). Lượng lớn cytokine này tác động lên vùng điều nhiệt của não, gây ra sốt.

  • Tầm quan trọng: Sự kết hợp giữa sốt không rõ nguyên nhân và mồ hôi đêm là một dấu hiệu cảnh báo mạnh mẽ nếu đi kèm với tiền sử nguy cơ.sốt HIV cấp tính có xu hướng kéo dài và đôi khi không rõ nguyên nhân hoặc không đáp ứng hoàn toàn với các loại thuốc hạ sốt phổ thông

2.2. Phát ban trên da (Nổi mẩn đỏ)

  • Đặc điểm: Phát ban do HIV cấp tính thường xuất hiện trên 2/3 số người nhiễm [5]. Đây thường là ban đỏ dạng dát sẩn (maculopapular rash) – các nốt đỏ nhỏ, phẳng hoặc gồ nhẹ. Đặc trưng của ban là tính đối xứng, và chúng thường xuất hiện nhiều ở thân mình (ngực, lưng) và đôi khi ở mặt, lòng bàn tay, hoặc lòng bàn chân. Ban thường không gây ngứa hoặc chỉ ngứa nhẹ.

  • Cơ chế: Sự xuất hiện của ban là do phản ứng miễn dịch tế bào và sự xâm nhập của vi-rút vào các mạch máu nhỏ ở da, gây ra viêm mạch máu toàn thân thoáng qua.

  • Tầm quan trọng: Nếu phát ban xuất hiện sau nguy cơ và đi kèm với các triệu chứng giống cúm, nó là một chỉ dấu lâm sàng có giá trị phân biệt cao.Phát ban HIV thường là ban đỏ dạng dát sẩn (maculopapular rash) – các nốt đỏ nhỏ, phẳng hoặc gồ nhẹ

2.3. Đau đầu và Đau họng

  • Đau họng: Thường là viêm họng không do vi khuẩn (non-streptococcal pharyngitis), gây đau rát dữ dội, đặc biệt khi nuốt. Quan sát có thể thấy amidan sưng đỏ, có hoặc không có mảng trắng (giống viêm họng cấp) do phản ứng viêm của mô bạch huyết ở hầu họng.

  • Đau đầu: Có thể là đau đầu nhẹ đến vừa, kéo dài, nhưng trong một số trường hợp, nó biểu hiện dưới dạng đau đầu dữ dội do viêm màng não vô trùng cấp tính (transient aseptic meningitis) khi vi-rút xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương trong giai đoạn này.

  • Tầm quan trọng: Sự kết hợp dai dẳng của đau họng và đau đầu, đặc biệt khi các triệu chứng khác của cúm đã thuyên giảm, là một yếu tố cần được xem xét.Sự kết hợp dai dẳng của đau họng và đau đầu, đặc biệt khi các triệu chứng khác của cúm đã thuyên giảm, là một yếu tố cần được xem xét về nguy cơ HIV/AIDS

2.4. Sưng hạch bạch huyết

  • Đặc điểm: Đây là triệu chứng được ghi nhận rộng rãi, xảy ra ở nhiều người nhiễm cấp tính. Hạch thường sưng to, mềm, và đôi khi đau khi chạm vào. Triệu chứng này có tính đa hạch (Polyadenopathy), tức là sưng ở nhiều nhóm hạch khác nhau, phổ biến nhất là cổ (sau gáy), nách và bẹn [6].

  • Cơ chế: Khi HIV tràn vào máu, các hạch bạch huyết (nơi sản xuất và lọc tế bào miễn dịch) phải làm việc quá mức. Sự tăng sinh nhanh chóng của các tế bào miễn dịch (đặc biệt là tế bào lympho) trong hạch gây ra tình trạng sưng viêm.

  • Tầm quan trọng: Sưng hạch lan tỏa cùng lúc với các triệu chứng khác là một trong những chỉ báo lâm sàng đáng tin cậy nhất của ARS, giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán.Sưng hạch bạch huyết là triệu chứng được ghi nhận rộng rãi ở những bệnh nhân HIV/AIDS

2.5. Đau cơ, Đau khớp và Mệt mỏi

  • Đau cơ (Myalgia): Là cảm giác đau nhức và yếu cơ bắp lan tỏa, tương tự như khi tập thể dục quá sức hoặc bị cúm nặng. Đây là kết quả của phản ứng viêm hệ thống.

  • Đau khớp (Arthralgia): Đau nhức ở các khớp (thường là khớp lớn) mà không có dấu hiệu viêm khớp rõ ràng (sưng, nóng, đỏ).

  • Mệt mỏi (Fatigue): Cảm giác kiệt sức, suy nhược kéo dài và nghiêm trọng, không giảm sau khi nghỉ ngơi. Sự mệt mỏi này xuất phát từ việc cơ thể phải dồn toàn bộ nguồn lực để đối phó với vi-rút đang nhân lên [4].

  • Tầm quan trọng: Mức độ mệt mỏi và đau nhức có thể làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống hàng ngày, là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phải chịu đựng một gánh nặng nhiễm trùng lớn.Đau cơ, khớp có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phải chịu đựng một gánh nặng nhiễm trùng lớn

2.6. Buồn nôn, Nôn hoặc Tiêu chảy

  • Đặc điểm: Các triệu chứng tiêu hóa thường gặp ở giai đoạn này, có thể từ nhẹ đến nặng. Tiêu chảy thường là lỏng, cấp tính và có thể kéo dài vài ngày. Buồn nôn và nôn có thể làm giảm khả năng ăn uống và dẫn đến mất nước.

  • Cơ chế: Giai đoạn cấp tính của HIV có thể gây viêm đường tiêu hóa do vi-rút tấn công và làm tổn thương các mô bạch huyết trong ruột (GALT). Sự rối loạn của hệ thống miễn dịch tại ruột non gây ra các triệu chứng này.

  • Tầm quan trọng: Dù không phải là triệu chứng đặc trưng, sự kết hợp của rối loạn tiêu hóa và sốt sau nguy cơ làm tăng nghi ngờ nhiễm vi-rút toàn thân.sự kết hợp của rối loạn tiêu hóa và sốt sau nguy cơ làm tăng nghi ngờ nhiễm HIV

2.7. Loét miệng hoặc Loét sinh dục

  • Đặc điểm: Sự xuất hiện của loét niêm mạc (mucosal ulcers) là một dấu hiệu quan trọng. Loét thường xuất hiện ở miệng (thường là loét áp-tơ, đau và khó lành) hoặc vùng sinh dục/hậu môn. Những vết loét này không phải là nhiễm trùng cơ hội, mà là tổn thương do phản ứng viêm cấp tính của cơ thể với HIV [5].

  • Cơ chế: Đây là kết quả của sự phá hủy tế bào niêm mạc do vi-rút và sự tập trung của các tế bào miễn dịch tại vị trí tổn thương.

  • Tầm quan trọng: Khác với các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) gây loét khác, loét do ARS thường xuất hiện cùng lúc với các triệu chứng toàn thân (sốt, phát ban), tạo nên một bức tranh lâm sàng phức tạp.Viêm loét là kết quả của sự phá hủy tế bào niêm mạc do vi-rút và sự tập trung của các tế bào miễn dịch tại vị trí tổn thương.

Lưu ý quan trọng: Không phải ai nhiễm HIV cũng xuất hiện các triệu chứng này, và bản thân các triệu chứng này cũng rất dễ nhầm lẫn với bệnh cúm hoặc các bệnh nhiễm vi-rút thông thường khác. Không thể dựa vào triệu chứng để xác định nhiễm HIV. Bất cứ ai có hành vi nguy cơ (quan hệ tình dục không an toàn, dùng chung kim tiêm, tiếp xúc với máu và dịch cơ thể của người nhiễm) và xuất hiện các dấu hiệu trên cần phải đi xét nghiệm ngay lập tức [7].

3. Kết Luận và Lời Kêu Gọi Hành Động

Chủ đề của năm 2025 – “Đoàn kết là sức mạnh – Chung tay chấm dứt dịch bệnh AIDS” – nhắc nhở chúng ta rằng cuộc chiến chống HIV/AIDS đòi hỏi sự nỗ lực chung.

Phát hiện sớm không chỉ mang lại cơ hội điều trị tốt nhất cho người nhiễm (giúp họ sống khỏe mạnh, tuổi thọ gần như người bình thường với tải lượng vi-rút không phát hiện được – K=K) mà còn là chìa khóa để ngăn chặn sự lây lan vi-rút trong cộng đồng.

Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ nguy cơ nào, đừng ngần ngại tìm đến các cơ sở y tế, trung tâm phòng, chống HIV/AIDS để được tư vấn và làm xét nghiệm. Xét nghiệm là cách duy nhất để biết tình trạng sức khỏe của mình.Chung tay vì một thế giới không còn HIV/AIDS

📚Tài liệu tham khảo:

[1] Bộ Y tế. (2019). Hướng dẫn quốc gia về chăm sóc và điều trị HIV/AIDS.

[2] Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2024). About HIV.

[3] World Health Organization (WHO). (2023). HIV/AIDS: Key facts.

[4] National Institute of Allergy and Infectious Diseases (NIAID). (2024). HIV/AIDS: Symptoms and Diagnosis.

[5] U.S. Department of Health and Human Services (HHS). (2023). HIV Symptoms and Stages.

[6] Mounzer, K., et al. (2007). Acute HIV Infection. The Journal of the American Medical Association (JAMA), 298(3), 329-340.

[7] Việt Nam. Cục Phòng, chống HIV/AIDS (VAAC). (2024). Xét nghiệm HIV: Điều bạn cần biết.

 

Advertisement

Giới thiệu Ngọc Long

Xem các bài tương tự

Mchau 1 1

Dinh dưỡng cho người tiểu đường: ổn định đường huyết

1. Dinh dưỡng: nền tảng khoa học của kiểm soát đường huyết Bệnh đái tháo …