[Medical term in Anatomy] Xương sọ mặt: Xương hàm dưới – Mandible

Rate this post

Nội dung

Các bạn gặp khó khăn nhất khi học giải phẫu là gì?

# Những chi tiết xương?

# Định hướng và xương đó gồm bao nhiêu phần?

# Có bao nhiêu cơ?

# Mạch máu, thần kinh gì?

Mỗi người sẽ có mỗi cách học riêng, đối với mình, mình sẽ học xương từ những video nước ngoài. Thời gian đầu sẽ rất khó khăn, vì vừa tra vừa học nhưng so với việc ngồi học lý thuyết suôn mà khó nhớ thì hãy thử 1 lần với phương pháp này nhé !!!

>> Bạn chỉ cần đánh trên máy. Mình ví dụ: Mandible anatomy >> sẽ có vô số những video đề cập đến xương hàm dưới để mọi người học.

Dưới đây là những từ mình đã rút ra được sau khi mình học xương hàm dưới.

Hi vọng nó sẽ giúp các bạn tiết kiệm được thời gian và nhanh chóng nắm được xương hàm dưới hơn.

>>Xương hàm dưới: mandible

Part of mandibular bone:

  1. Thân xương: Copus

– Đường chéo: line oblique

– Lỗ: foreman

– Cằm: mental

>> Lỗ cằm: mental foreman

– Mõm: Process(es)

– Lỗi cầu: Condilar

– Vẹt: Coronoid

>> Mõm lồi cầu: Condilar Process

>> Mõm vẹt: Coronoid Process

– Góc: angular

> Góc hàm: Angular mandible

– Hàm móng: myohyoid

>> Đường hàm móng: Myohyoid line

 

– Hõm: Fossa

– Dưới: Sub

– Lưỡi: Ling/o

>> Hõm dưới lưỡi: Sublingular fossa

>> Hõm dưới hàm: Submandibular fossa

– Hai thân: Disgastri/o

Advertisement
  1. Ngành hàm: Ramus mandible

Đây là link video mà mình đã học. Các bạn có thể tham khảo nha Từ vựng mình đã liệt kê phía trên. Chú ý những “key word ” đó.

Link: <iframe width=”773″ height=”435″ src=”https://www.youtube.com/embed/v7ivUlQ1A4U” frameborder=”0″ allow=”accelerometer; autoplay; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture” allowfullscreen></iframe>

=======================================

Admin: xuhinguyen

 

Giới thiệu Xuân Hiền

Học Y Đa Khoa tại Đại học Duy Tân " Hãy làm hết mình với hiện tại, hãy tốt hơn mình ở quá khứ và luôn chia sẻ kiến thức bổ ích với mọi người "

Check Also

[GIẢI PHẪU SỐ 22] THANH QUẢN

1. ĐẠI CƯƠNG Thanh quản (Carynx) là một cơ quan hình ống nối hầu (pharynx) …