Tại bài nghiên cứu này, đã được xác định rằng tập thể dục chống lại sức đề kháng ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2 (T2DM) đã dẫn đến cải thiện đáng kể về các chỉ số sinh hóa và lâm sàng của bệnh, bao gồm đường huyết nhanh, huyết áp và khối lượng mỡ. Hiệu quả của tập luyện kháng cường với độ cường độ cao còn vượt trội hơn so với độ cường độ trung bình-thấp để cải thiện nhiều chỉ số sinh hóa và lâm sàng ở bệnh nhân đái tháo đường T2DM. Bài nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng đáng kể cho thấy tập luyện kháng cường với độ cường độ cao nên đóng một vai trò quan trọng hơn trong kế hoạch điều trị của bệnh nhân đái tháo đường T2DM.
Tiểu đường típ 2 là một trong những căn bệnh ngày càng phổ biến và cần được điều trị một cách toàn diện. Thể dục thể thao đóng một vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh nhân tiểu đường. Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây chưa xác định được mức độ tập luyện phù hợp để đạt được lợi ích này. Một nghiên cứu mới đây đã chứng minh rằng tập luyện chống lại sức đề kháng ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2 có thể dẫn đến cải thiện đáng kể về các chỉ số sinh hóa và lâm sàng của bệnh nhân, bao gồm đường huyết nhanh, huyết áp và lượng mỡ.
Nghiên cứu đã phân tích và đánh giá 40 nghiên cứu kiểm soát ngẫu nhiên (RCT) với 1.491 bệnh nhân đái tháo đường típ 2. Các nghiên cứu này so sánh giữa việc tập luyện chống lại sức đề kháng với việc không tập luyện hoặc chỉ tập luyện thở và đánh giá các chỉ số sinh hóa và lâm sàng của bệnh nhân. Các nghiên cứu được tiếp cận từ các cơ sở dữ liệu khác nhau từ bắt đầu cơ sở dữ liệu đến tháng 4 năm 2022. Tác giả đã sử dụng hướng dẫn PRISMA để thực hiện đánh giá và đánh giá nguy cơ thiên vị bằng công cụ nguy cơ thiên vị 2 (RoB2). Kết quả cho thấy rằng tập luyện chống lại sức đề kháng giảm các chỉ số sinh hóa (ví dụ: HBA1c và đường huyết nhanh) và các chỉ số lâm sàng của đái tháo đường típ 2, chẳng hạn như huyết áp tâm thu và lượng mỡ. Ngoài ra, hiệu quả của tập luyện chống lại sức đề kháng với độ cường độ cao hơn so với độ cường độ trung bình-thấp để cải thiện một số chỉ số sinh hóa và lâm sàng. Mặc dù có những giới hạn nhất định, nghiên cứu này cung cấp những bằng chứng đáng kể cho thấy tập luyện chống lại sức đề kháng với độ cường độ cao nên đóng một vai trò quan trọng hơn trong kế hoạch điều trị của bệnh nhân đái tháo đường típ 2.
Hỏi đáp về nội dung bài này
1. Resistance training ảnh hưởng như thế nào đến các chỉ số sinh học và lâm sàng của bệnh nhân đái tháo đường loại 2?
Resistance training đã dẫn đến cải thiện đáng kể các chỉ số sinh học và lâm sàng của bệnh nhân đái tháo đường loại 2, bao gồm đường huyết nhịp đói, huyết áp và khối lượng mỡ.
2. Hiệu quả của resistance training mạnh so với độ mạnh trung bình-thấp ở bệnh nhân đái tháo đường loại 2 như thế nào?
Hiệu quả của resistance training mạnh hơn so với độ mạnh trung bình-thấp về cải thiện nhiều chỉ số sinh học và lâm sàng ở bệnh nhân đái tháo đường loại 2.
Tại sao nghiên cứu này được thực hiện?
Nghiên cứu này được thực hiện để hiểu rõ hơn về cách độ mạnh của tập thể dục tập lực ảnh hưởng đến các chỉ số sinh học và lâm sàng của bệnh nhân đái tháo đường loại 2.
Phương pháp nghiên cứu như thế nào?
Để thực hiện nghiên cứu này, 40 nghiên cứu (n=1.491 bệnh nhân) được lựa chọn từ nhiều cơ sở dữ liệu từ khởi đầu đến tháng 4 năm 2022. Nghiên cứu được lựa chọn phải là thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên, bệnh nhân phải từ 17 tuổi trở lên, có đái tháo đường loại 2, so sánh với không tập thể dục hoặc chỉ tập thở và đánh giá các chỉ số sinh học và lâm sàng của đái tháo đường loại 2. Nghiên cứu sẽ bị loại trừ nếu thời gian can thiệp ít hơn 4 tuần hoặc bệnh nhân không có đái tháo đường loại 2. Đánh giá rủi ro bias được thực hiện bằng công cụ Risk of Bias 2 (RoB2). Phân tích thống kê được thực hiện bằng mô hình hiệu quả cố định hoặc ngẫu nhiên. Kết quả chính của nghiên cứu là ảnh hưởng của resistance training đến các chỉ số sinh học và lâm sàng của đái tháo đường loại 2.
Nghiên cứu có giới hạn nào không?
Mặc dù kết quả của nghiên cứu cho thấy resistance training có tác dụng tích cực đến đái tháo đường loại 2, nhưng nghiên cứu này có giới hạn do sự đa dạng của các nghiên cứu được lựa chọn có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ hiệu quả.
Nguồn thông tin được tham khảo từ trang web: 2minutemedicine
Nội dung được biên tập, sáng tạo thêm bởi: